Sự biến mất của một dòng tranh Tết
Chiều đông, trời nắng đẹp. Chúng tôi tìm về Kim Hoàng - cái nôi của dòng tranh dân gian vang bóng một thời, thất truyền đã hơn bảy thập kỷ. Cổng làng mới khang trang vừa đón lối, phía sau là những dãy nhà cao tầng san sát. Dấu vết một làng nghề xưa gần như đã khuất lấp.
Nơi đây không còn sân phơi tranh, không vương vấn mùi giấy mực mỗi độ đông đến xuân về, nghề tranh đã lặng lẽ rời khỏi đời sống sinh hoạt cộng đồng. Theo các tư liệu còn ghi lại, tranh Kim Hoàng từng phát triển mạnh vào đầu thế kỷ XX. Khi ấy, đây là dòng tranh phổ biến trong đời sống Bắc Bộ, đặc biệt mỗi dịp Tết. Nhưng rồi, những biến cố nối tiếp đã khiến dòng tranh này rơi vào thất truyền.
Trận lũ lớn năm 1915 đã cuốn trôi phần lớn ván in gỗ, vốn là thứ quan trọng nhất của làng nghề. Sau năm 1945, trong phong trào bài trừ mê tín dị đoan, nhiều tranh thờ, tranh dân gian bị đốt bỏ. Nghề tranh không còn điều kiện để tiếp tục tồn tại trong cộng đồng và dần dần biến mất khỏi đời sống.
Khoảng hơn bảy mươi năm trôi qua, tranh Kim Hoàng gần như chỉ còn lại trong ký ức, trong những trang sách mỏng và vài hiện vật rải rác. Mạch nguồn sáng tạo ấy đã đứt đoạn từ lâu, không phải vì thiếu giá trị, mà vì không còn người làm, người dùng và không gian sống cho nó.
Sự thất truyền ấy không chỉ là mất đi một kỹ thuật, mà là sự đứt đoạn của một mạch ký ức văn hóa. Khi tranh Tết không còn được treo trong mỗi gia đình, khi những câu chuyện về môn thần, linh vật, làng quê dần vắng bóng, một phần đời sống tinh thần cũng lặng lẽ mai một.
Khơi lại mạch nguồn truyền thống
Chỉ đến khi những dấu vết cuối cùng dần mờ đi, người ta mới nhận ra sự trống vắng mà nghề để lại. Từ đó, trong những căn phòng nhỏ khuất lấp nơi đây, bắt đầu xuất hiện những bàn tay lặng lẽ nối lại mạch nguồn truyền thống tưởng chừng đã mất.
Chúng tôi gặp cô Nguyễn Thị Bình trong căn phòng vẽ nhỏ, yên tĩnh và đầy ánh sáng. Cô hiện là Thạc sĩ, giáo viên mỹ thuật, đồng thời là người dành nhiều năm lặng lẽ nghiên cứu và phục dựng tranh Kim Hoàng. Chỉ cần bước vào không gian làm việc của cô Bình, ai nấy đều hiểu được vì sao cô gắn bó với dòng tranh này.
Căn phòng phảng phất mùi giấy dó đã nhuộm màu, thơm nhẹ, rất đặc trưng. Những tấm giấy đỏ cam, cùng các ván in gỗ được xếp thành chồng ngay ngắn, đặt cẩn thận sát tường. Cô chia sẻ rằng trong căn phòng ấy vẫn còn những tấm ván in đã hơn trăm năm tuổi, được truyền lại từ thời ông ngoại. Trên bề mặt ván, những vết xước sâu hoắm vẫn còn hằn rõ, như mang theo ký ức của những năm tháng khắc nghiệt sau lũ lụt, chiến tranh và nạn đói.
Căn phòng làm việc ấy là kết quả của một hành trình dài cô Bình tự mày mò, bắt đầu từ năm 1999 khi bước vào con đường học vẽ chuyên nghiệp. Tuy vậy, phải nhiều năm sau, tranh Kim Hoàng mới thực sự trở thành mối bận tâm lớn trong suy nghĩ của cô.
Con đường đến với dòng tranh này không khởi đầu từ xưởng vẽ hay một người thầy truyền nghề trực tiếp, mà từ những trang sách cũ, hiếm, không dễ tìm và cũng không dễ đọc. Cô kể có một giai đoạn dài, việc phục dựng gần như chỉ dựa vào việc đọc, ghi chép rồi đối chiếu từng chi tiết nhỏ còn sót lại.
Năm 2018, khi tiếp tục học lên cao, tình yêu và quyết tâm với tranh Kim Hoàng trong cô mới thực sự trỗi dậy. Không có người truyền nghề trực tiếp, cô phải tự mày mò từng bước, từ nhuộm giấy, truy tìm nguồn gốc màu sắc, đến bố cục và kỹ thuật in. Mỗi lần thử là một lần đối diện với sai sót. Mỗi lần sai là thêm thời gian, thêm chi phí.
“Có lúc tôi cũng thấy rất khó khăn. Nhưng sau này nghĩ lại, việc không được giúp đỡ có lẽ cũng là một may mắn. Tôi phải đi sâu, phải tự đặt câu hỏi, tự tìm câu trả lời cho những điều mình trăn trở”, cô Nguyễn Thị Bình chia sẻ.
Chính quá trình tự lần mò ấy, từ những năm 1999 khởi đầu cho đến bước ngoặt 2018, đã rèn cho cô một sự kiên nhẫn đặc biệt và hình thành cách tiếp cận riêng: cẩn trọng, kiên trì và đầy trách nhiệm. Với cô, đó không chỉ là học kỹ thuật, mà là cuộc hành trình thấu hiểu tận cùng cái hồn của một dòng tranh tưởng đã thất truyền.
Trong quá trình nghiên cứu, cô nhận thấy rõ đặc điểm, kỹ thuật làm tranh Kim Hoàng là nét trung gian đứng giữa dòng tranh Đông Hồ và Hàng Trống. Người làm tranh Kim Hoàng đã chắt lọc tạo kết hợp từ kỹ thuật làm tranh của Đông Hồ và Hàng Trống để tạo nên tranh Kim Hoàng với nét đặc trưng riêng.
Ngày xưa, khi nhà tranh vách đất phổ biến, mỗi dịp Tết đến, người dân lại dán tranh mới lên tường. Do nhu cầu rất lớn của người dân xứ Đoài nên tranh Đông Hồ và Hàng Trống không đáp ứng đủ.
Tranh Kim Hoàng ra đời trong bối cảnh ấy để đáp ứng nhu cầu của người dân nơi đây, vì thế nên dòng tranh này vừa gần gũi đời sống, vừa mang vẻ đẹp tinh tế. “Vẻ đẹp của tranh Kim Hoàng không phải là cái nhìn thấy ngay mà là phải ngắm lâu, ngắm kỹ mới thấy được hồn cốt của nó”, cô nói.
Thích ứng với đời sống hiện đại
Đối diện với câu hỏi nên giữ nguyên truyền thống hay thay đổi để thích ứng với đời sống hôm nay, cô Bình cho rằng điều quan trọng nhất cần giữ là tinh thần của tranh. Với cô, “đi cùng cái mới” trước hết là điều chỉnh cách tổ chức công việc: từ chuẩn bị giấy, màu đến thao tác in, sao cho gọn gàng, chỉn chu hơn, phù hợp với điều kiện hiện tại.
Những thay đổi ấy nhằm giúp người làm tranh đỡ vất vả, nhưng vẫn giữ được kỹ thuật cốt lõi. “Nếu cứ giữ nguyên mọi thứ trong một bối cảnh đã khác, nghề rất khó tồn tại. Ngược lại, thay đổi quá nhanh, tranh sẽ mất đi bản sắc,” cô chia sẻ. Việc giữ thế cân bằng này, theo cô, là một quá trình thận trọng và lâu dài.
Tháng 10/2024, cô tổ chức một chuyên đề dạy tranh Kim Hoàng cho 120 giáo viên mỹ thuật cốt cán, với sự tham dự của đại diện các ban ngành. Với cô, đó không phải là một sự kiện lớn, mà là một khởi đầu nhỏ để dòng tranh đã từng thất truyền này có cơ hội được nhìn nhận nghiêm túc hơn trong giáo dục và đời sống.
Cô luôn quan niệm yêu và thích là điều kiện cần để bắt đầu học nghề. Việc truyền nghề không đơn thuần là hướng dẫn thao tác, mà đòi hỏi người học phải sẵn sàng dành thời gian, sự kiên nhẫn và sự gắn bó lâu dài. Trong bối cảnh một nghề từng bị đứt đoạn, sự thận trọng ấy phản ánh cách cô lựa chọn người học không chạy theo số lượng, mà đặt trọng tâm vào sự phù hợp.
Chỉ khi bắt đầu học làm tranh, chúng tôi mới hiểu vì sao nghề này không thể học vội. Tay phải đủ nhẹ để giữ giấy, nhưng cũng đủ dứt khoát để nét in không nhòe. Mỗi động tác đều chậm và có chủ ý. Trong khoảnh khắc này, nghề không còn là khái niệm hay câu chuyện lịch sử, mà hiện ra rất cụ thể ở sự cẩn trọng, ở ý thức chỉ một sơ suất nhỏ cũng có thể làm hỏng tranh.
Cô Bình mong tranh Kim Hoàng được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể, được phát triển thành làng nghề, được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày: từ tranh Tết, tranh lì xì, đến những vật dụng mang tinh thần Kim Hoàng.
Bên cạnh đó, việc giữ cho dòng tranh không rơi vào quên lãng lần nữa không nằm ở những kế hoạch lớn mà quan trọng hơn là làm cho tranh tiếp tục được vẽ, được in, được hiển hiện trong đời sống. Từ việc đưa vào giảng dạy, tổ chức chuyên đề, đến những ý tưởng ứng dụng vào vật dụng quen thuộc, tất cả đều nhằm tạo ra một sự hiện diện bền bỉ cho dòng tranh này.