Google News

Hiểu đúng bệnh tăng động giảm chú ý ở trẻ để không bỏ lỡ 'thời điểm vàng' can thiệp

TPO - Tăng động giảm chú ý (ADHD) không phải là tật xấu hay biểu hiện của việc nuông chiều con quá mức. Đây là một rối loạn phát triển tâm thần phổ biến ở trẻ em, cần được nhận diện chính xác, can thiệp sớm và đồng hành lâu dài từ gia đình, nhà trường đến hệ thống y tế.

Theo các chuyên gia của Viện Sức khỏe Tâm thần (Bệnh viện Bạch Mai), trên thế giới có khoảng 5-7% trẻ em mắc ADHD. Tại Việt Nam, tỉ lệ này cũng tương đương. Điều đó đồng nghĩa, trong một lớp học từ 30-40 học sinh, rất có thể có 1 hoặc 2 em đang gặp những khó khăn do ADHD gây ra nhưng chưa được hỗ trợ đúng cách.

Nhận diện sớm những dấu hiệu đặc trưng

Thạc sĩ, bác sĩ Nguyễn Ngọc Trang (Viện Sức khỏe Tâm thần) cho biết, ADHD được đặc trưng bởi ba nhóm triệu chứng chính: giảm chú ý, tăng động và xung động. Biểu hiện của trẻ có thể thay đổi theo độ tuổi và môi trường sống, song phụ huynh cần lưu ý một số dấu hiệu thường gặp.

adhd-033.jpg
Trẻ bị chứng ADHD thường khó tập trung tiếp thu bài giảng khi đến tuổi đi học.

Ở nhóm giảm chú ý, trẻ dễ mắc lỗi do bất cẩn, khó tập trung trong học tập hay vui chơi, thường không nghe khi người khác nói, hay bỏ dở bài tập, quên đồ dùng học tập và gặp khó khăn trong việc sắp xếp công việc.

Với nhóm tăng động - xung động, trẻ thường không ngồi yên, luôn tay luôn chân, nói nhiều, ngắt lời người khác, khó chờ đến lượt và hay xen ngang vào hoạt động của bạn bè.

Theo bác sĩ Trang, các triệu chứng này thường kéo dài trên 6 tháng, xuất hiện ở ít nhất hai môi trường như gia đình và trường học, đồng thời ảnh hưởng rõ rệt đến việc học tập, giao tiếp xã hội và sinh hoạt hằng ngày của trẻ.

Không ít phụ huynh tự trách mình hoặc cho rằng việc cho trẻ tiếp xúc sớm với thiết bị điện tử là nguyên nhân dẫn đến ADHD. Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên ngành cho thấy rối loạn này chủ yếu liên quan đến yếu tố sinh học.

Cụ thể, ADHD có mối liên quan đến yếu tố di truyền, sự khác biệt trong hoạt động của não bộ, đặc biệt là các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine. Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ khác cũng được ghi nhận, như trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc người mẹ chịu căng thẳng, tiếp xúc với các yếu tố độc hại trong thai kì.

Khi trẻ được chẩn đoán ADHD, gia đình giữ vai trò then chốt trong quá trình hỗ trợ và can thiệp. Theo cử nhân tâm lí Lê Văn Hoàng, Viện Sức khỏe Tâm thần, sự kiên nhẫn và nhất quán của cha mẹ có thể tạo ra thay đổi tích cực lâu dài cho trẻ.

Các chuyên gia khuyến nghị phụ huynh nên xây dựng nề nếp sinh hoạt ổn định, duy trì thời gian biểu cố định cho ăn uống, ngủ nghỉ, học tập và vui chơi. Việc sử dụng bảng kế hoạch có hình ảnh minh họa sẽ giúp trẻ dễ ghi nhớ và làm theo.

Bên cạnh đó, cha mẹ cần đưa ra hướng dẫn rõ ràng, chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước ngắn phù hợp với khả năng tập trung của trẻ. Thay vì trách mắng, việc khen ngợi và ghi nhận nỗ lực, dù nhỏ sẽ giúp trẻ có thêm động lực.

Trong học tập, nên bố trí không gian yên tĩnh, hạn chế yếu tố gây xao nhãng. Thời gian học nên được chia thành các khoảng ngắn từ 15-20 phút, xen kẽ nghỉ ngơi, kết hợp màu sắc và hình ảnh để tăng khả năng ghi nhớ.

Đừng để định kiến làm lỡ “thời điểm vàng” can thiệp

Hội chứng ADHD thường khởi phát ở trẻ nhỏ. Nếu cha mẹ không chú ý phát hiện và tìm cách điều trị, hội chứng này có thể theo trẻ đến khi trưởng thành. Một số biến chứng về mặt tâm lí đối tượng này có nguy cơ gặp phải là rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn hành vi, khó hòa nhập với môi trường xung quanh,... ảnh hưởng đến công việc và các mối quan hệ về sau.

ADHD là một rối loạn mạn tính, cần được quản lí lâu dài và xây dựng kế hoạch hỗ trợ cá thể hóa. Phụ huynh không nên tự ý áp dụng các phương pháp truyền miệng hoặc điều trị thiếu cơ sở khoa học, mà cần đưa trẻ đến các cơ sở chuyên khoa tâm thần để được đánh giá toàn diện.

Thông điệp chung từ các chuyên gia là: trẻ mắc ADHD không cần sự trừng phạt, mà cần được thấu hiểu, kiên trì đồng hành và sống trong một môi trường hỗ trợ khoa học, để có thể phát huy tối đa khả năng và tiềm năng của mình.

Các phương pháp được áp dụng để phòng ngừa bệnh:

Không để trẻ bị chấn thương đầu hay bị nhiễm trùng thần kinh trung ương

Không cho trẻ tiếp xúc với kim loại nặng (chì)

Phụ nữ mang thai không được hút thuốc, uống rượu hay dùng ma túy, chất gây nghiện, tránh tiếp xúc chất độc.