Giữa cái nắng hanh hao của miền trung du xứ Nghệ, làng nghề Vĩnh Đức (xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An) vẫn đều đặn nhịp sống quen thuộc suốt hàng trăm năm qua. Trên những khoảng sân nhỏ, phên bánh đa nối nhau phơi dưới nắng, mùi bột gạo quyện cùng khói bếp, gió đồng tạo nên thứ hương vị rất riêng của một làng nghề cổ.
Ở nơi tưởng chừng mọi thứ đã “đóng khung” trong khuôn mẫu truyền thống ấy, lại xuất hiện những chiếc bánh đa mang sắc đỏ cam của gấc, tím biếc của khoai lang – khác lạ, bắt mắt và gợi mở một lối đi mới. Chủ nhân của những gam màu ấy là Nguyễn Thị Nhàn (SN 1995), một cô gái sinh ra và lớn lên giữa làng nghề, người đã chọn sáng tạo để không rời bỏ quê hương, chọn đổi mới để bám trụ với nghề truyền thống giữa những biến động của thị trường.
Lớn lên cùng phên bánh và nỗi lo “làm ra không bán được”
Tuổi thơ của Nhàn gắn liền với những buổi theo mẹ tráng bánh từ tinh mơ. Khi nhiều bạn bè cùng trang lứa còn say ngủ, cô bé đã quen với tiếng xay bột, quen với việc canh lửa, lật bánh, phơi bánh theo từng vạt nắng. Bánh đa Vĩnh Đức với Nhàn không chỉ là kế sinh nhai mà còn là ký ức, là nếp nhà.
Thế nhưng, nghề truyền thống vốn bấp bênh. Giá nguyên liệu lên xuống thất thường, đầu ra phụ thuộc nhiều vào thương lái. Đặc biệt, năm 2021, khi dịch COVID-19 bùng phát, mọi khó khăn dồn dập ập tới. Đơn hàng giảm mạnh, bánh làm ra không tiêu thụ được, nhiều hộ trong làng phải giảm sản lượng, thậm chí tạm ngưng sản xuất. “Có những ngày bánh phơi đầy sân mà không biết bán cho ai”, Nhàn nhớ lại. Áp lực cơm áo khiến không ít người trẻ chọn rời quê tìm việc nơi khác. Nhàn cũng từng đứng trước ngã rẽ ấy. Nhưng rồi, cô chọn ở lại.
Khoảng thời gian giãn cách vì dịch bệnh trở thành quãng lặng hiếm hoi để Nhàn suy nghĩ. “Nếu cứ làm như cũ thì rất khó cạnh tranh, nhất là khi thị trường ngày càng nhiều sản phẩm công nghiệp”, Nhàn trăn trở. Từ đó, ý tưởng làm mới chiếc bánh đa truyền thống bắt đầu manh nha.
Gấc và khoai lang tím – những nguyên liệu quen thuộc ở làng quê – được Nhàn chọn thử nghiệm đầu tiên. “Mình nghĩ, tại sao không tận dụng chính những thứ sẵn có quanh mình?”, cô gái 9x chia sẻ. Ý tưởng nghe có vẻ đơn giản, nhưng để biến nó thành sản phẩm hoàn chỉnh lại là cả một hành trình dài.
Thất bại, đổ bỏ… rồi làm lại
Thất bại đến ngay từ những mẻ bánh đầu tiên. Gấc có nhiều dầu, nếu cho nhiều, bánh nhão, dễ rách; cho ít thì màu không lên. Khoai lang tím lại đòi hỏi tỷ lệ pha trộn chính xác để bánh vừa dẻo, vừa kết dính. “Tôi không nhớ nổi mình đã đổ bỏ bao nhiêu mẻ bánh”, Nhàn nói.
Có lúc nản lòng, nhưng rồi cô lại bắt đầu từ đầu: điều chỉnh từng chút một, từ tỷ lệ gạo – gấc – khoai, độ nhuyễn của bột nước, đến cách canh nắng khi phơi bánh. Thay vì dùng vừng đen truyền thống, Nhàn chuyển sang vừng trắng để làm nổi bật màu sắc tự nhiên. Trong hỗn hợp bột, cô vẫn giữ tiêu, tỏi, gia vị quen thuộc – phần hồn của bánh đa Vĩnh Đức. Để tăng vị béo, cô thử thêm sữa tươi, sữa đặc, nhưng phải cân nhắc sao cho không lấn át hương vị truyền thống.
Sau nhiều lần thử – sai, những chiếc bánh đa gấc đỏ cam, bánh đa khoai lang tím dần ra đời. Phơi khô dưới nắng, bánh lên màu tự nhiên, nướng lên thơm bùi, vừa lạ miệng vừa thân quen. Thế nhưng, làm được sản phẩm chưa phải là đã thành công. Khi đưa bánh đa sắc màu ra thị trường, Nhàn đối mặt với một rào cản khác: sự hoài nghi của người tiêu dùng. Nhiều khách hàng cho rằng màu sắc bắt mắt ấy là do phẩm màu công nghiệp. “Có người nhìn thấy bánh là lắc đầu ngay”, Nhàn kể.
Cô gái trẻ kiên nhẫn giải thích từng công đoạn, từng nguyên liệu, khẳng định màu sắc hoàn toàn tự nhiên. “Mình làm thật thì không sợ nói thật”, Nhàn nói. Dần dần, bằng sự chân thành và chất lượng sản phẩm, Nhàn thuyết phục được những vị khách khó tính. Những chiếc bánh đa sắc màu bắt đầu có chỗ đứng riêng trên thị trường.
Giữ nguyên vị cũ, mở lối đi mới
Hiện nay, trong gần 40 hộ làm bánh đa của làng nghề Vĩnh Đức, gia đình Nhàn là hộ duy nhất sản xuất bánh đa gấc và bánh đa khoai lang tím. Trung bình mỗi ngày, cô tráng từ 400 đến 1.000 chiếc bánh, cao điểm lên tới 1.500 chiếc/ngày. Giá bán bánh đa sắc màu cao hơn bánh đa truyền thống khoảng 1.000 đồng/chiếc, nhưng đổi lại là đầu ra ổn định hơn, doanh thu tăng gấp rưỡi.
Sản phẩm có thể bán dưới dạng bánh sống hoặc bánh nướng sẵn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. “Quan trọng nhất là mình không phải bỏ nghề”, Nhàn bày tỏ. Với cô gái trẻ, thu nhập tăng là một phần, phần còn lại là niềm tin rằng nghề truyền thống vẫn có thể nuôi sống người trẻ nếu biết đổi mới.
Làng nghề Vĩnh Đức mỗi năm mang về hơn 4,5 tỷ đồng doanh thu, bánh đa không chỉ tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu ra nước ngoài. Tuy nhiên, trước sức ép của sản xuất công nghiệp, bài toán đặt ra cho làng nghề là làm sao vừa giữ được bản sắc, vừa thích nghi với thị trường.
Câu chuyện của Nguyễn Thị Nhàn cho thấy một cách tiếp cận khác: không chạy theo máy móc, không phá vỡ quy trình thủ công, mà sáng tạo trên nền tảng truyền thống. “Chỉ cần thay đổi một chút, nghĩ khác đi một chút, nghề cũ cũng có thể mở ra cơ hội mới”, cô gái trẻ nói.
Không chọn rời quê, không chọn công việc ổn định nơi đô thị, Nguyễn Thị Nhàn ở lại làng nghề với những phên bánh, với nắng gió và cả rủi ro. Nhưng chính sự lựa chọn ấy đã giúp cô tìm được lối thoát cho bản thân và gia đình trong giai đoạn khó khăn nhất. Những chiếc bánh đa sắc màu không chỉ là sản phẩm mới, mà còn là minh chứng cho tinh thần dám nghĩ, dám làm của người trẻ nông thôn. Trong bối cảnh nhiều làng nghề đứng trước nguy cơ mai một, sự sáng tạo của thế hệ trẻ chính là “chất keo” giúp nghề truyền thống tiếp tục sống.
Giữa những phên bánh đa đỏ cam, tím biếc phơi dưới nắng quê, câu chuyện của cô gái 9X Nguyễn Thị Nhàn lặng lẽ nhưng bền bỉ, như chính tinh thần của người làm nghề Vĩnh Đức: giữ gốc rễ truyền thống, nhưng không ngại đổi mới để vươn lên và thoát nghèo ngay trên mảnh đất quê hương mình.
Những ngày cuối năm, làng nghề bánh đa Vĩnh Đức rộn ràng vào vụ cao điểm. Khắp các ngõ xóm, khoảng sân, ven đường đều được người dân tận dụng để phơi bánh, nối dài những phên tre dưới nắng đông hanh. Để kịp nguồn hàng phục vụ thị trường Tết, các hộ làm nghề phải chạy đua với thời gian, đỏ lửa cả ngày lẫn đêm.
Theo lãnh đạo UBND xã Đô Lương, bánh đa Đô Lương đã được cấp giấy chứng nhận sở hữu trí tuệ. Năm 2020, sản phẩm bánh đa của làng được bình chọn là sản phẩm nông nghiệp, nông thôn tiêu biểu cấp huyện và được công nhận là sản phẩm đạt OCOP 3 sao của tỉnh Nghệ An. Đó là niềm tự hào, góp phần lưu giữ “vị quê”, gìn giữ nét văn hóa ẩm thực truyền thống. Sự phát triển của làng nghề bánh đa có ý nghĩa rất lớn đến việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông thôn, đem lại nguồn thu nhập, tạo công ăn việc làm cho hàng trăm lao động địa phương.