Cần thúc đẩy ứng dụng AI, Drone, SMART trong bảo vệ rừng

Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như Drone, trí tuệ nhân tạo (AI), ống nhòm tầm nhiệt sẽ góp phần quan trọng trong việc quản lý, bảo vệ rừng, bảo tồn các loài động thực vật hoang dã quý hiếm, theo ông Phạm Văn Thông, Phó Giám đốc Trung tâm Công nghệ và Bảo tồn thiên nhiên. Ông Thông chia sẻ với Tiền Phong về xu thế ứng dụng công nghệ trong hoạt động bảo vệ rừng trên thế giới cũng như Việt Nam hiện nay và đề xuất các giải pháp thúc đẩy.

Thưa ông, việc ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số trong quản lý và bảo vệ rừng mang lại những lợi ích như thế nào?

Ông Phạm Văn Thông: Việc ứng dụng khoa học công nghệ và chuyển đổi số đã và đang mang lại những lợi ích rất rõ ràng trong công tác quản lý, bảo vệ rừng. Trước hết, các công nghệ hiện nay giúp nâng cao hiệu quả giám sát và bảo vệ rừng, đồng thời giảm đáng kể sức người trong bối cảnh lực lượng bảo vệ rừng còn mỏng và điều kiện làm việc rất khắc nghiệt.

Cụ thể, việc sử dụng drone trong tuần tra, giám sát rừng giúp phát hiện sớm tình trạng xâm hại rừng, phá rừng, mất rừng, cháy rừng, cũng như hỗ trợ điều tra, nghiên cứu khoa học ở những khu vực hiểm trở mà con người khó tiếp cận.

Các công nghệ như ống nhòm tầm nhiệt, drone gắn camera nhiệt cho phép phát hiện các đối tượng vi phạm vào ban đêm, đồng thời hỗ trợ giám sát các quần thể động vật hoang dã quý hiếm mà không gây xáo trộn sinh cảnh.

Ông Phạm Văn Thông (ngoài cùng bên phải) trong một chuyến khảo sát thực địa.

Bên cạnh đó, bẫy ảnh tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra hướng tiếp cận mới trong quản lý bảo tồn, từ việc phát hiện sớm xung đột giữa con người và các loài động vật lớn như voi, cho đến nhận diện đối tượng vi phạm và cảnh báo nguy cơ săn bắt trái phép.

Các công nghệ viễn thám (remote sensing), dữ liệu vệ tinh kết hợp với GIS và drone cũng cho phép cảnh báo mất rừng, số hóa tài nguyên rừng, theo dõi diễn biến rừng theo thời gian thực.

Đặc biệt, SMART (Công cụ Quản lý dữ liệu và Báo cáo tuần tra) là một trong những nền tảng rất tiên tiến và phù hợp với điều kiện Việt Nam. SMART giúp hệ thống hóa toàn bộ dữ liệu tuần tra, từ vị trí, thời gian, loại vi phạm, đến kết quả xử lý, qua đó hỗ trợ nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động của từng trạm kiểm lâm, từng đội tuần tra. Nhờ vậy, công tác quản lý rừng trở nên minh bạch, khoa học và hiệu quả hơn rất nhiều. Đồng thời, phần mềm đang áp dụng thêm các chức năng dự đoán những điểm nóng vi phạm giúp điều hướng lực lượng bảo vệ rừng đi đúng hướng và xử lý vi phạm tốt hơn.

Công cụ SMART được ứng dụng trong hoạt động tuần tra, khảo sát thực địa.

Theo ông, xu thế ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số trong quản lý và bảo vệ rừng trên thế giới đang diễn ra như thế nào? Tại Việt Nam, xu thế này đã được triển khai ra sao?

Ông Phạm Văn Thông: Trên thế giới, xu thế ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ rừng đang diễn ra rất mạnh mẽ, nhưng cách tiếp cận có sự khác biệt giữa các quốc gia phát triển và các nước đang phát triển.

Ở các nước phát triển, hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý đã tương đối hoàn thiện, nên công nghệ thường được ứng dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn như thích ứng với biến đổi khí hậu, phục hồi hệ sinh thái hay quản lý rừng bền vững quy mô lớn.

Trong khi đó, ở các nước đang phát triển – trong đó có Việt Nam – công nghệ lại đóng vai trò như công cụ then chốt để giải quyết các vấn đề cấp bách, như săn bắt trái phép, phá rừng, xung đột người – động vật hoang dã hay thiếu hụt nhân lực bảo vệ rừng. Chính vì vậy, nhiều sáng kiến công nghệ mới trên thế giới cũng được thiết kế để phù hợp với bối cảnh tương tự Việt Nam.

Tại Việt Nam, có thể nói các khu rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, các vườn quốc gia và khu bảo tồn đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, đặc biệt là drone và SMART trong giám sát, bảo vệ rừng. Đây là một bước tiến rất đáng ghi nhận. Theo tôi được biết, hiện nay có khoảng gần 60 vườn quốc gia và khu bảo tồn đã triển khai SMART ở các mức độ khác nhau.

Phương pháp theo dõi vô tuyến được các nhà nghiên cứu sử dụng xác định phạm vi môi trường sống và các tập tính của rùa trong tự nhiên

Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ một số ít đơn vị đạt được hiệu quả rõ rệt, thường là những nơi có sự đồng hành lâu dài của các tổ chức ngoài công lập uy tín, hỗ trợ cả về nhân lực, trang thiết bị và kỹ thuật.

Một ví dụ tiêu biểu là Vườn quốc gia Pù Mát, nơi việc áp dụng SMART có sự đồng hành chặt chẽ của Trung tâm Bảo tồn Động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW). Sau khoảng 5 năm triển khai liên tục và bài bản, hiệu quả bảo vệ rừng được cải thiện rõ rệt, các mối đe dọa từ săn bắt và vi phạm giảm mạnh, nhiều loài động vật hoang dã tưởng như đã biến mất trước đó bắt đầu xuất hiện trở lại. Đây là minh chứng rất rõ ràng cho việc công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi có sự đầu tư đúng mức và đồng hành lâu dài.

Ông có thể cho biết những rào cản lớn nhất hiện nay trong ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số vào quản lý và bảo vệ rừng là gì? Nếu có thì cần giải pháp gì để tháo gỡ?

Theo tôi, rào cản lớn nhất hiện nay vẫn nằm ở nguồn lực tài chính, đầu tư, năng lực con người và cơ chế vận hành. Việc đầu tư công nghệ đòi hỏi kinh phí không nhỏ, từ trang thiết bị, phần mềm, đến chi phí đào tạo và duy trì hệ thống.

Trong khi đó, lực lượng bảo vệ rừng là một trong những lực lượng vất vả nhất, thường xuyên phải tuần tra nhiều ngày trong rừng sâu, đối mặt với địa hình hiểm trở và cả những nguy hiểm khi trấn áp các đối tượng vi phạm, nhưng mức thu nhập còn rất hạn chế.

Chuyên gia của Trung tâm Công nghệ và Bảo tồn thiên nhiên hướng dẫn các học viên sử dụng ứng dụng SMART Mobile để thu thập dữ liệu hiện trường

Bên cạnh đó là vấn đề năng lực và quá tải công việc. Nhiều cán bộ kỹ thuật thực sự rất tâm huyết và mong muốn áp dụng công nghệ, nhưng họ đang phải gánh quá nhiều đầu việc khác nhau, từ hồ sơ, giấy tờ, kế hoạch, báo cáo hành chính… khiến việc học và vận hành công nghệ mới trở thành một “gánh nặng” nếu không có cơ chế hỗ trợ phù hợp.

Như đã nói ở trên, gần 60 khu rừng đặc dụng, phòng hộ (chủ yếu là vườn quốc gia, khu bảo tồn), trong tổng số hơn 300 khu rừng đặc dụng và rừng phòng hộ trên cả nước, đã triển khai SMART ở các mức độ khác nhau.

Nhìn vào con số này có thể thấy, để đạt được mục tiêu đến năm 2030 có 70% rừng đặc dụng và rừng phòng hộ ứng dụng công nghệ trong quản lý, giám sát, rõ ràng sẽ còn rất nhiều khó khăn và thách thức.

Tuy nhiên, tôi cho rằng mục tiêu này không phải là không đạt được, nếu có lộ trình phù hợp và cách tiếp cận đúng. Một lợi thế rất lớn là SMART là nền tảng mã nguồn mở, đã được kiểm chứng tại nhiều quốc gia và đang được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Nếu có sự đồng bộ trong ứng dụng, đi kèm với đầu tư trang thiết bị tối thiểu, đào tạo thực chất và cơ chế giám sát hiệu quả, SMART hoàn toàn có thể trở thành một hệ thống quản lý thống nhất, giúp chuẩn hóa dữ liệu, tăng tính minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý rừng bền vững trên phạm vi toàn quốc.

Quan trọng hơn, công nghệ chỉ thực sự phát huy tác dụng khi được xem là công cụ hỗ trợ con người, giúp giảm tải công việc cho lực lượng bảo vệ rừng. Khi đó, mục tiêu chuyển đổi số trong ngành lâm nghiệp sẽ không chỉ dừng lại ở con số, mà trở thành một bước chuyển thực chất trong quản lý và bảo vệ rừng ở Việt Nam.

Để tháo gỡ những rào cản này, theo tôi cần một cách tiếp cận tổng thể và thực chất hơn. Trước hết, cần có cơ chế đặc thù cho lực lượng kiểm lâm và bảo vệ rừng: không chỉ trang bị công nghệ, mà phải khuyến khích học tập, nâng cao kỹ năng số, và đặc biệt là có mức lương, phụ cấp và chế độ đãi ngộ xứng đáng cho những tập thể, cá nhân áp dụng công nghệ hiệu quả trong tuần tra, giám sát và bảo vệ tài nguyên rừng. Khi người làm tuyến đầu được ghi nhận đúng mức, công nghệ mới trở thành động lực chứ không phải gánh nặng.

Bên cạnh đó, cần tháo gỡ các rào cản về cơ chế để các tổ chức khoa học, tổ chức xã hội ngoài công lập có thể đồng hành lâu dài cùng các ban quản lý rừng trong đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng hệ thống dữ liệu và giám sát hiệu quả. Việc khuyến khích xã hội hóa trong quản lý tài nguyên chung sẽ giúp bổ sung nguồn lực, tăng tính minh bạch và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong bảo vệ rừng.

Cuối cùng, cần có cơ chế đánh giá kết quả rõ ràng để công nghệ không chỉ dừng lại ở các lớp tập huấn hay thiết bị được cấp phát, mà thực sự tạo ra thay đổi trong thực địa. Bởi bảo vệ rừng và động vật hoang dã không chỉ là nhiệm vụ ngành lâm nghiệp, mà là vấn đề cấp thiết liên quan trực tiếp tới sức khỏe hệ sinh thái và sức khỏe con người. Vì vậy, những người đang đứng ở tuyến đầu bảo vệ rừng, bảo vệ hệ sinh thái cần được xã hội coi trọng, tôn vinh và tạo điều kiện để họ làm tốt hơn mỗi ngày.

Cảm ơn ông!