Chia sẻ với PV Tiền Phong, nhà sáng lập “kỳ lân công nghệ” đầu tiên của Việt Nam cho rằng, cơ hội lớn nhất lúc này với các start-up chính là trí tuệ nhân tạo (AI). Nếu biết nắm bắt, Việt Nam hoàn toàn có thể chứng kiến thêm nhiều start-up công nghệ thành công, góp phần đưa kinh tế số trở thành động lực tăng trưởng mới trong giai đoạn tới.
Thế giới thay đổi nhanh, sản phẩm không thể trong “phòng kín”
Hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, ông đánh giá ra sao về môi trường khởi nghiệp công nghệ của Việt Nam hiện nay?
Sau hơn 20 năm trong ngành, tôi cảm nhận rất rõ sự thay đổi tích cực của môi trường khởi nghiệp công nghệ ở Việt Nam. Trước đây, việc khởi nghiệp công nghệ còn bị coi là “viển vông”, thì ngày nay cả doanh nghiệp, nhà đầu tư lẫn người dùng bắt đầu nhìn thấy giá trị thật sự mà công nghệ mang lại. Thế hệ trẻ bây giờ may mắn hơn khi có cả tri thức, nguồn lực lẫn một thị trường rộng mở. Quan trọng nhất, họ dám thử, dám mơ lớn và không chỉ nghĩ tới thị trường trong nước, mà đặt mục tiêu vượt ra khỏi giới hạn quốc gia.
Đặc biệt trong lĩnh vực AI, thị trường đang “khát” nhân lực có khả năng biến công nghệ thành lời giải cho bài toán thực tiễn. Đây sẽ là cơ hội lớn cho start-up Việt tạo ra giá trị khác biệt và vươn xa.
Những năm qua, Việt Nam ít có gương mặt mới xuất hiện trong danh sách “kỳ lân công nghệ”? Theo ông, đâu là nút thắt lớn nhất hiện nay?
Điều cốt lõi để một start-up tồn tại được chính là khả năng chứng minh giá trị thực tế. Tôi thấy nhiều start-up AI hiện nay dành hàng tháng, thậm chí cả năm để xây dựng sản phẩm trong “phòng kín”, nhưng khi ra thị trường thì nhu cầu đã thay đổi, sản phẩm lỗi thời hoặc không giải quyết được vấn đề thật sự của doanh nghiệp.
Tôi thường khuyên các bạn trẻ hãy bắt đầu bằng việc tiếp cận trực tiếp doanh nghiệp, lắng nghe xem họ đang vướng ở đâu và tập trung giải quyết chính những bài toán đó. Khi doanh nghiệp sẵn sàng trả tiền cho giải pháp của bạn, nghĩa là bạn có dòng tiền để tồn tại và tích luỹ năng lực để đi đường dài.
Nhìn lại VNG, tôi thấy khởi nghiệp khi còn rất trẻ cho tôi sự liều lĩnh, dám thử, dám thất bại. Nhưng đi qua nhiều giai đoạn, tôi học được rằng đổi mới chỉ bền vững khi gắn với một mô hình kinh doanh rõ ràng, nơi lợi nhuận được định hình ngay từ đầu.
5-10 năm đầu, chúng tôi từng rất “lãng mạn bay bổng”, còn hôm nay đó là một “sự lãng mạn thực tế” – vẫn nuôi dưỡng giấc mơ, nhưng luôn gắn nó với trách nhiệm, kỷ luật thực thi và thách thức của một doanh nghiệp lớn.
Có ý kiến cho rằng tâm lý người Việt khá an toàn nên việc mạo hiểm hoặc chấp nhận rủi ro khá thấp, dẫn tới khó tạo sự đột phá nhất là trong lĩnh vực công nghệ, ông nghĩ sao về điều này?
Tôi nghĩ sự thận trọng của người Việt không hẳn là điểm yếu. Đôi khi nó giúp ta bền bỉ xoay xở trong những giai đoạn khó khăn. Nhưng trong công nghệ, nếu chỉ dừng ở mức an toàn thì rất khó tạo ra đột phá. Vấn đề là phải tìm được điểm cân bằng: đi nhanh, thử nghiệm sáng tạo, nhưng dựa trên nền tảng hiểu biết vững chắc.
Nhìn lại hành trình tại VNG, một phần thất bại trước đây xuất phát từ việc muốn chạy theo mọi xu hướng công nghệ (FOMO). Chúng tôi cũng từng thiệt hại cả trăm triệu USD cho những khoản đầu tư không đúng hướng. Nhưng chính từ những thất bại đó, chúng tôi học được rằng: Cần đi nhanh, nhưng phải xuất phát từ thứ mình hiểu rõ; phải dám thử, nhưng đánh giá rủi ro đủ sâu để không trả giá quá đắt.
Khi bước sang tuổi 21, chúng tôi chủ động tái cấu trúc chiến lược, khắt khe hơn trong việc đánh giá năng lực nội bộ, chỉ tập trung vào những gì mình thực sự hiểu và có thể kiểm soát. VNG của năm thứ 22 hiểu rõ thế nào là tăng trưởng bền, không mơ một giấc mơ thiếu kỷ luật thực thi. Tập trung và tinh gọn.
Tinh thần đổi mới cũng phải bắt đầu từ lãnh đạo. Khi người lãnh đạo dám thử và thay đổi, nhưng vẫn đi kèm hiểu biết và một chiến lược rõ ràng, doanh nghiệp mới có cơ hội theo đuổi sáng tạo đến cùng. Và những công ty như VNG có thể mở đường, chia sẻ nguồn lực, truyền cảm hứng để các startup trẻ mạnh dạn thử sức.
Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành quốc gia công nghệ
Việt Nam đang xác định chuyển đổi số là động lực tăng trưởng mới trong giai đoạn tới. Với mục tiêu xây dựng Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số, theo ông yếu tố cốt lõi nào sẽ quyết định thành công của một “E-Vietnam”?
Trong vòng 30 năm trở lại đây, Việt Nam đã trải qua những thay đổi thần kỳ. Tôi còn nhớ khi VNG mới thành lập, cả nước mới chỉ có khoảng 4 triệu người dùng Internet trên máy tính. Hiện nay, con số này đã vượt 80 triệu người dùng trên di động, với chi phí truy cập thuộc nhóm rẻ nhất thế giới. So với các quốc gia lớn, chúng ta còn khoảng cách, nhưng so với những nước tương đồng, bước tiến ấy là rất lớn.
Tôi tin yếu tố quan trọng nhất để xây dựng "E-Vietnam" không nằm ở công nghệ, mà trước hết là tư duy và quyết tâm thay đổi. Chuyển đổi số khó ở chỗ phải thay đổi hành vi, thay đổi tổ chức, thay đổi thói quen của người dùng chứ không chỉ là áp dụng công nghệ như thế nào. Trong khi đó, người Việt ở cấp độ cá nhân lại nằm trong nhóm thích ứng công nghệ nhanh nhất thế giới.
Nhiều start-up AI hiện nay dành hàng tháng, thậm chí cả năm để xây dựng sản phẩm trong “phòng kín”, nhưng khi ra thị trường thì nhu cầu đã thay đổi, sản phẩm lỗi thời hoặc không giải quyết được vấn đề thật sự của doanh nghiệp.
Từ Google, Facebook đến ChatGPT, Việt Nam đều có tỷ lệ người dùng cao top đầu trên thế giới, minh chứng rằng khi sản phẩm tốt và tiện lợi, người dân sẵn sàng đón nhận. Trường hợp VNeID là ví dụ điển hình: tiện ích thực tế khiến ứng dụng nhanh chóng được chấp nhận rộng rãi, khác hẳn với nhiều dự án trước đây chỉ dừng lại ở khuyến khích.
Bài học rút ra là muốn chuyển đổi số thành công, cần tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu thiết thực hàng ngày. Tôi tin rằng trong 5 năm tới, nếu có sự quyết tâm và tư duy đổi mới, Việt Nam sẽ chứng kiến những bứt phá mạnh mẽ để tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành quốc gia công nghệ.
Hiện nay làn sóng AI được đề cập rất nhiều ở Việt Nam. Ông đánh giá thế nào cơ hội của các start-up trong lĩnh vực này và VNG đang chuẩn bị ra sao?
AI đang là làn sóng công nghệ lớn tiếp theo, lớn hơn các làn sóng công nghệ trước đây. Hiện công nghệ AI bao trùm toàn bộ chuỗi giá trị công nghệ của toàn cầu và cả Việt Nam. Đầu tư cho AI rất khó, đòi hỏi nguồn lực tài chính và đội ngũ nhân lực giỏi. Hiện tại, chỉ có một vài công ty rất lớn như OpenAI hay Microsoft bắt đầu ghi nhận doanh thu từ mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), trong khi ngay cả những tên tuổi như Google hay Meta cũng chưa thể tạo ra lợi nhuận dù đã đầu tư hàng chục tỷ USD.
Chúng tôi tiếp cận AI với một tinh thần cẩn trọng và thực chất. Với mục tiêu đảm bảo hiệu quả tài chính và có lợi nhuận trở lại, VNG sẽ không đầu tư dàn trải. Thay vào đó, chúng tôi ưu tiên các lĩnh vực có thể ứng dụng ngay trong sản phẩm và vận hành, khuyến khích đội ngũ khai thác AI để tăng hiệu suất.
Yếu tố quan trọng nhất để xây dựng "E-Vietnam" không nằm ở công nghệ, mà trước hết là tư duy và quyết tâm thay đổi. Chuyển đổi số khó ở chỗ phải thay đổi hành vi, thay đổi tổ chức, thay đổi thói quen của người dùng chứ không chỉ là áp dụng công nghệ như thế nào. Trong khi đó, người Việt ở cấp độ cá nhân lại nằm trong nhóm thích ứng công nghệ nhanh nhất thế giới.
Những kinh nghiệm từ quá khứ giúp chúng tôi xác định ba nguyên tắc: phải tham gia cuộc chơi, nhưng ở mức độ vừa phải và phải chạy nhanh nhất có thể. Đầu tư ít nhưng học nhanh, vì nếu không tăng tốc sẽ bị bỏ lại phía sau.
Trong lĩnh vực biến động mạnh như AI, tốc độ quyết định vị thế. Khi thị trường toàn cầu đang cuốn theo AI, VNG chọn cách tiếp cận trái với truyền thống đầu tư phải mang lại lợi nhuận ngay lập tức của trước đây. Chúng tôi không đặt kỳ vọng lợi nhuận trong 5-10 năm tới mà tập trung đầu tư có trọng điểm và đặt mục tiêu chính là tích lũy năng lực để phát triển bền vững. Tinh thần “VNG+1” phản ánh khát vọng của chúng tôi: liên tục đổi mới, dám thử thách bản thân để hiện thực hóa mục tiêu trở thành một doanh nghiệp “toàn cầu” đúng nghĩa.