Nóng bỏng cuộc đua hút đầu tư ngành bán dẫn
Theo các chuyên gia, Việt Nam, với tiềm năng lớn về nguồn nhân lực, vị trí địa lý chiến lược, và chính sách thu hút đầu tư ngày càng hoàn thiện, đang nổi lên như một điểm sáng trong bản đồ bán dẫn toàn cầu. Tuy nhiên, đi kèm với những cơ hội là không ít thách thức, từ việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, hạn chế về công nghệ lõi, đến áp lực cạnh tranh từ các quốc gia lớn.
Về cơ hội phát triển ngành bán dẫn, Việt Nam nằm ở trung tâm các tuyến giao thương quan trọng, thuận lợi để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu khi xu hướng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc đang giúp Việt Nam thu hút đầu tư lớn từ các tập đoàn như Samsung (tổng vốn đầu tư 18 tỷ USD), Intel (đầu tư 1,5 tỷ USD) và Foxconn (đầu tư 1,5 tỷ USD). Quan hệ đối tác kinh tế mạnh mẽ, thương mại song phương Mỹ - Việt liên tục tăng trưởng vượt trên 100 tỷ USD từ năm 2023 cũng góp phần đưa nhiều tập đoàn lớn của Mỹ như Apple, Qualcomm ra quyết định mở rộng chuỗi cung ứng tại Việt Nam trong khi vốn tổng FDI của Hàn Quốc cũng đạt hơn 80 tỷ USD với điểm nhấn Samsung tiếp tục mở rộng sản xuất bán dẫn. Không chịu kém cạnh trong cuộc chạy đua công nghiệp bán dẫn, Nhật Bản cũng đầu tư hơn 70 tỷ USD, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) và công nghệ cao.
Hiện tại, chính những chính sách ưu đãi đặc thù cho ngành công nghệ cao như miễn/giảm thuế thu nhập doanh nghiệp đến 15 năm, miễn thuế nhập khẩu thiết bị công nghệ cao và việc Việt Nam mạnh tay đầu tư, phát triển các khu công nghệ cao ở TP.HCM và Hà Nội (Hòa Lạc) đã hỗ trợ rất nhiều cho các doanh nghiệp tìm đến đầu tư để tận dụng các ưu đãi từ những cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, giúp thuận lợi trong xuất khẩu sản phẩm bán dẫn.
Việc có lực lượng lao động và chi phí cạnh tranh nhờ dân số trẻ (50% dân số dưới 35 tuổi), chi phí lương trung bình ngành sản xuất Việt Nam thấp (xấp xỉ 330 USD/tháng) thấp hơn Trung Quốc (xấp xỉ 940 USD) và Đài Loan (Trung Quốc) (hơn 2.000 USD) đang tạo ra một cơ hội lớn với các nhà đầu tư FDI.
Để đón đầu việc các ‘đại bàng’ đến ‘làm tổ’, thời gian qua Đại học Bách Khoa TP.HCM, ĐH Quốc gia Hà Nội đã mở chương trình đào tạo bán dẫn. Việc bắt tay với các doanh nghiệp lớn trong ngành như Samsung, Intel, Amkor để đầu tư mạnh vào đào tạo kỹ sư cũng giúp tăng trưởng nhanh nguồn nhân lực cho ngành công nghệ cao này.
Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung từ 2018 đi kèm với việc Mỹ áp thuế cao và hạn chế xuất khẩu công nghệ sang Trung Quốc và xu hướng "China Plus One" thúc đẩy các doanh nghiệp mở rộng sản xuất ra ngoài Trung Quốc, cũng góp phần không nhỏ đưa Việt Nam là điểm đến hàng đầu để thu hút đầu tư vào công nghiệp bán dẫn nhờ vị trí gần, lao động trẻ và chi phí cạnh tranh. Hiện các tập đoàn lớn như Intel, Samsung, Foxconn đang đầu tư mạnh vào Việt Nam. Cụ thể, Intel đã rót 1,5 tỷ USD vào nhà máy tại TP.HCM, còn Samsung đầu tư 230 triệu USD vào trung tâm R&D tại Hà Nội trong bối cảnh nhiều dự báo cho thấy thị trường bán dẫn toàn cầu có thể đạt 1.000 tỷ USD vào năm 2030 sẽ giúp Việt Nam có cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị nếu nâng cao năng lực R&D và phát triển nhân lực chất lượng cao.
Điểm mặt loạt thách thức
Để đón đầu xu hướng đầu tư của ngành bán dẫn, có thể thấy đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của Việt Nam hiện còn thấp, chỉ chiếm 0,42% GDP, thua xa các quốc gia dẫn đầu như Mỹ, Hàn Quốc. Việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong khi ngành bán dẫn cần 5.000-10.000 kỹ sư/năm và Việt Nam mới chỉ đáp ứng được dưới 20% như cầu là một vấn đề cần tập trung giải quyết với Việt Nam thời gian tới. Bên cạnh đó, việc phụ thuộc công nghệ nhập khẩu cũng đang là thách thức do Việt Nam chưa tự chủ sản xuất chip, phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung nước ngoài. Việt Nam cũng chưa có nhà máy chế tạo chip quy mô lớn, mục tiêu là xây dựng ít nhất một nhà máy nhỏ và 10 nhà máy đóng gói, kiểm thử đến năm 2030 đòi hỏi lượng vốn và quyết tâm rất lớn. Cùng đó, hạ tầng hiện chưa đáp ứng nhu cầu điện năng lớn cũng là vấn đề thiếu hụt phải giải quyết trong bài toán thu hút FDI vào ngành công nghiệp bán dẫn.
Việc thiếu kỹ sư trình độ cao dù lực lượng lao động lớn đặt ra bài toán không dễ giải quyết với hệ thống giáo dục và đào tạo tại Việt Nam. Dù cả nước hiện có tới 160 trường đại học kỹ thuật, nhưng chỉ 35 cơ sở đào tạo trực tiếp lĩnh vực này, trong khi chương trình giảng dạy còn lạc hậu, thiếu thực hành do hạn chế về cơ sở vật chất và hợp tác doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Việt Nam đối mặt với sự cạnh tranh từ Singapore, Malaysia và Đài Loan (Trung Quốc), những thị trường đã có vị thế vững chắc trong ngành.
Một điểm yếu hiện tại là việc Việt Nam gặp khó khăn do quy mô sản xuất hạn chế, hệ sinh thái công nghiệp chưa phát triển và thiếu nhân lực chất lượng cao. Ngoài ra, Việt Nam còn gặp rào cản về cơ sở hạ tầng yếu kém và chính sách chưa tối ưu. Thiếu trung tâm R&D, hệ thống giao thông chưa đồng bộ, đặc biệt thủ tục hành chính phức tạp, chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh cũng là rào cản làm giảm sức cạnh tranh.
Cần bước đi chiến lược cho tương lai
Các số liệu thống kê chính thức cho thấy, hiện Việt Nam có khoảng 5.000 kỹ sư vi mạch, và cần tới 20.000 vào năm 2030. Tuy nhiên, với việc Intel, Samsung, Amkor có kế hoạch mở rộng sản xuất, tạo nhu cầu tuyển dụng lớn (Intel đã tuyển 2.000 kỹ sư, Amkor cần 5.000 nhân lực) đòi hỏi chúng ta phải bước rất nhanh trong việc đào tạo nhân lực. Để đạt được nguồn cung lớn theo kế hoạch đề ra, Chính phủ và doanh nghiệp cần nhanh chóng triển khai các đầu việc như đầu tư mạnh vào giáo dục và chính sách nhân lực bán dẫn để bắt kịp xu hướng toàn cầu.
Việc rót vốn đầu tư lớn vào R&D cũng giúp doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh, tạo sản phẩm đột phá và thích ứng với xu hướng công nghệ đi kèm với thành lập các trung tâm nghiên cứu công nghệ cao. Việc kết hợp giữa vốn nhà nước và tư nhân cũng góp phần đẩy nhanh việc cung ứng nhân lực cho ngành nghề mới này. Nhiều doanh nghiệp trong nước cũng đã đầu tư các trung tâm R&D tại Hà Nội, TPHCM như Viettel, VinFast, FPT… đồng thời đẩy mạnh hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ, rút ngắn thời gian phát triển, học hỏi công nghệ tiên tiến, tối ưu chi phí. Cùng đó, Việt Nam cần có chính sách ưu đãi thuế, miễn thuế nhập khẩu máy móc, hỗ trợ thủ tục đầu tư. Kết hợp cả hai chiến lược sẽ giúp doanh nghiệp tăng năng lực nội tại và mở rộng trên thị trường toàn cầu. Việc tham gia liên minh công nghệ Việt Nam đẩy mạnh hợp tác khu vực để tiếp cận công nghệ mới, trao đổi kiến thức, xây dựng hệ sinh thái bán dẫn bền vững.
Ngành công nghiệp bán dẫn đang trở thành một trụ cột quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, và Việt Nam có nhiều cơ hội để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị này. Với vị trí chiến lược, nguồn nhân lực dồi dào và chính sách thu hút đầu tư mạnh mẽ, Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của các tập đoàn công nghệ lớn. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tham vọng phát triển ngành bán dẫn, Việt Nam cần giải quyết những loạt thách thức nêu trên đồng thời cải thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp để tạo ra một hệ sinh thái bán dẫn vững chắc. Nếu tận dụng tốt cơ hội và vượt qua các rào cản, Việt Nam có thể trở thành một trung tâm sản xuất và thiết kế bán dẫn quan trọng trong khu vực, góp phần nâng cao vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu.
Ngày 21/9/2024, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã ký Quyết định số 1018 ban hành Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Đây là bước tiến lớn trong việc đưa Việt Nam trở thành một trong những trung tâm hàng đầu thế giới trong lĩnh vực bán dẫn, một ngành công nghiệp đang trở thành trụ cột trong nền kinh tế toàn cầu.
Về lộ trình, Chính phủ đặt mục tiêu phát triển ngành công nghiệp bán dẫn Việt Nam theo 3 giai đoạn. Giai đoạn 1 đến năm 2030; giai đoạn 2 đến năm 2040; giai đoạn 3 đến năm 2050. Theo đó, đến năm 2030 sẽ có 100 công ty thiết kế chip, ít nhất 1 nhà máy sản xuất chip, 10 nhà máy đóng gói, kiểm thử chip, 50.000 nhân lực trong ngành bán dẫn vi mạch. Đến năm 2040 có 200 công ty thiết kế, 2 nhà máy sản xuất chip, 15 nhà máy đóng gói, 100.000 nhân lực. Và đến năm 2050 sẽ có 300 công ty thiết kế, 3 nhà máy sản xuất chip, 20 nhà máy đóng gói, kiểm thử.