TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới, ca tử vong do COVID-19 tính đến tối hôm nay ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h20 ngày 24/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 359.227 | +5.052 | 13.984 |
Bình Dương | 190.285 | +2.764 | 1.754 |
Đồng Nai | 43.156 | +760 | 349 |
Long An | 31.276 | +190 | 392 |
Tiền Giang | 13.206 | +67 | 327 |
Đồng Tháp | 8.133 | +19 | 142 |
Khánh Hòa | 7.740 | +20 | 89 |
Tây Ninh | 7.582 | +86 | 124 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.389 | +3 | 95 |
Cần Thơ | 5.337 | +53 | 82 |
Hà Nội | 4.447 | +5 | 51 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.261 | +3 | 45 |
Phú Yên | 3.029 | +6 | 34 |
Kiên Giang | 4.985 | +163 | 43 |
Bình Thuận | 3.055 | +7 | 56 |
An Giang | 4.043 | +109 | 13 |
Vĩnh Long | 2.165 | 0 | 43 |
Bắc Ninh | 1.902 | 0 | 15 |
Bến Tre | 1.901 | 0 | 48 |
Nghệ An | 1.814 | 0 | 15 |
Trà Vinh | 1.456 | +2 | 16 |
Đắk Lắk | 1.554 | +25 | 7 |
Sóc Trăng | 1.039 | 0 | 20 |
Quảng Bình | 1.504 | +20 | 2 |
Hải Dương | 957 | +1 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.161 | +4 | 1 |
Bình Định | 1.146 | +9 | 12 |
Ninh Thuận | 871 | +9 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 814 | +9 | 11 |
Bình Phước | 1.166 | +8 | 7 |
Quảng Nam | 801 | +5 | 8 |
Gia Lai | 554 | +2 | 2 |
Hậu Giang | 518 | +2 | 2 |
Hà Tĩnh | 464 | 0 | 5 |
Thanh Hóa | 485 | +1 | 3 |
Đắk Nông | 693 | +33 | 1 |
Hưng Yên | 363 | 0 | 1 |
Lâm Đồng | 276 | 0 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 422 | +7 | 1 |
Sơn La | 252 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 334 | +7 | 4 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 191 | +2 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 100 | 0 | 0 |
Hà Nam | 138 | +14 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 29 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |