TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay 16/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h00 ngày 16/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 315.608 | +5.735 | 12.768 |
Bình Dương | 166.103 | +2.998 | 1.505 |
Đồng Nai | 37.203 | +567 | 341 |
Long An | 29.334 | +281 | 366 |
Tiền Giang | 12.207 | +198 | 317 |
Đồng Tháp | 7.946 | +45 | 136 |
Khánh Hòa | 7.525 | +33 | 85 |
Tây Ninh | 7.066 | +48 | 115 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.346 | +9 | 89 |
Cần Thơ | 4.940 | +53 | 79 |
Hà Nội | 4.345 | +14 | 47 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.095 | +18 | 38 |
Phú Yên | 2.937 | +14 | 34 |
Kiên Giang | 3.679 | +183 | 28 |
Bình Thuận | 2.921 | +19 | 41 |
An Giang | 2.875 | +59 | 7 |
Vĩnh Long | 2.150 | +3 | 43 |
Bắc Ninh | 1.899 | +1 | 15 |
Bến Tre | 1.881 | +9 | 46 |
Nghệ An | 1.793 | +2 | 10 |
Trà Vinh | 1.480 | 0 | 15 |
Đắk Lắk | 1.289 | 0 | 7 |
Sóc Trăng | 1.021 | 0 | 20 |
Quảng Bình | 1.278 | +58 | 0 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.013 | +15 | 0 |
Bình Định | 943 | +31 | 10 |
Ninh Thuận | 773 | +8 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 784 | +10 | 11 |
Bình Phước | 1.040 | +27 | 6 |
Quảng Nam | 768 | +9 | 8 |
Gia Lai | 548 | 0 | 1 |
Hậu Giang | 468 | 0 | 2 |
Hà Tĩnh | 463 | 0 | 4 |
Thanh Hóa | 460 | +7 | 1 |
Đắk Nông | 514 | +26 | 0 |
Hưng Yên | 362 | +3 | 1 |
Lâm Đồng | 264 | +1 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 363 | +13 | 0 |
Sơn La | 251 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 268 | +10 | 2 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 153 | 0 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 99 | +1 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |