Thưa ông, có vẻ như sự phát triển của khoa học và công nghệ đang khiến cho khoảng cách giữa cha mẹ và con cái thế hệ Gen Z (được sinh ra từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010), đang ngày càng lớn?
Ông Đỗ Cao Sang: Điều này diễn ra ngay trong gia đình tôi. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, đặc biệt là smartphone và mạng xã hội, đang vô tình làm gia tăng khoảng cách giữa cha mẹ và con cái. Trước đây, không gian gia đình là nơi đối thoại trực tiếp, nơi cha mẹ và con cùng ăn cơm, trò chuyện, chia sẻ cảm xúc. Ngày nay, mỗi thành viên lại “thu mình” vào một màn hình riêng, sống trong thế giới số cá nhân hóa cao độ. Cha mẹ bận rộn với công việc, tin tức, mạng xã hội; con cái chìm trong game, video ngắn, TikTok, YouTube. Cùng ngồi một phòng nhưng ít giao tiếp, cùng ăn một bữa nhưng mỗi người theo đuổi một dòng thông tin khác nhau.
Công nghệ còn làm thay đổi cách trẻ em hình thành giá trị sống. Trẻ dễ tìm sự công nhận từ “like”, “share” hơn là từ lời khen của cha mẹ. Trong khi đó, nhiều phụ huynh thiếu kỹ năng số, không hiểu thế giới online của con, dẫn đến khoảng cách nhận thức và cảm xúc ngày càng lớn. Một ví dụ phổ biến là bữa cơm gia đình: con vừa ăn vừa lướt điện thoại, cha mẹ cũng bận trả lời tin nhắn, không ai thật sự lắng nghe ai. Công nghệ không xấu, nhưng nếu thiếu sự tỉnh thức và dẫn dắt của gia đình, nó có thể trở thành bức tường vô hình ngăn cách các thế hệ.
Công nghệ không xấu, nhưng nếu thiếu sự tỉnh thức và dẫn dắt của gia đình, nó có thể trở thành bức tường vô hình ngăn cách các thế hệ.
Được biết ông đã có nhiều cơ hội làm việc với các bạn Gen Z, ông có thể phác thảo đôi nét về chân dung của thế hệ này từ góc nhìn của một chuyên gia nghiên cứu giáo dục?
Ông Đỗ Cao Sang: Chân dung điển hình của một thanh niên thế hệ Gen Z là hình ảnh của một con người lớn lên cùng Internet, smartphone và mạng xã hội, nơi thế giới số hòa trộn chặt chẽ với đời sống thực. Gen Z có khả năng tiếp cận thông tin rất nhanh, tư duy mở, nhạy bén với xu hướng mới và dễ dàng kết nối với cộng đồng toàn cầu. Họ có thể vừa học, vừa làm, vừa sáng tạo nội dung chỉ với một chiếc điện thoại, điều mà các thế hệ trước khó hình dung.
Gen Z đề cao cái tôi cá nhân và quyền được là chính mình. Họ quan tâm đến bản sắc, cảm xúc, sức khỏe tinh thần và sẵn sàng lên tiếng về những vấn đề xã hội như bình đẳng, môi trường, tự do cá nhân. Tuy nhiên, sự nhạy cảm này cũng khiến nhiều bạn dễ rơi vào trạng thái lo âu, áp lực so sánh, đặc biệt khi mạng xã hội liên tục phô bày những hình mẫu “thành công sớm”, “giàu nhanh”, “đẹp hoàn hảo”. Gen Z thường trưởng thành sớm về nhận thức nhưng lại mong manh về tâm lý.
Trong học tập và công việc, Gen Z không còn chấp nhận khuôn mẫu cứng nhắc. Họ thích tự do, linh hoạt, ghét mệnh lệnh áp đặt và đòi hỏi ý nghĩa trong những gì mình làm. Một công việc không chỉ để kiếm sống mà còn phải phù hợp giá trị cá nhân. Điều này khiến Gen Z năng động, sáng tạo nhưng cũng dễ chán nản, thiếu kiên nhẫn với những quá trình dài hơi.
Ở chiều sâu, Gen Z là thế hệ đang đi tìm sự cân bằng giữa tự do và định hướng, giữa tốc độ của thời đại số và nhu cầu được thấu hiểu. Họ không thiếu tiềm năng, nhưng rất cần những người lớn biết lắng nghe, dẫn dắt và đồng hành thay vì phán xét.
Thế hệ Gen Z đang thực sự muốn điều gì nhất thưa ông?
Ông Đỗ Cao Sang: Đầu tiên, Gen Z muốn tự do và muốn được thấu hiểu. Điều này, suy cho cùng, không hề mới; đó là ước vọng muôn thuở của mọi thế hệ trẻ trong lịch sử nhân loại. Tuổi trẻ nào cũng khao khát được sống theo cách của mình, được lắng nghe thay vì bị áp đặt. Nhưng Gen Z ngày nay còn đối diện với một câu hỏi khó hơn nhiều, sâu hơn nhiều: ý nghĩa của cuộc sống là gì?
Khi thế giới vật chất ngày càng dư thừa, khi tri thức chỉ cách một cú chạm màn hình, và khi máy móc – đặc biệt là trí tuệ nhân tạo – ngày càng vượt trội con người trong tính toán, phân tích, thậm chí cả sáng tạo, thì việc xác định vị trí của bản thân trong thế giới này trở nên vô cùng mơ hồ. Gen Z không còn dễ dàng tin rằng “học giỏi – làm việc chăm chỉ – thành công” là một con đường hiển nhiên như thế hệ trước từng tin. Nếu máy móc có thể làm tốt hơn ta, nhanh hơn ta, không mệt mỏi và không đòi hỏi cảm xúc, thì con người còn lại điều gì để khẳng định giá trị của mình?
Nếu máy móc có thể làm tốt hơn ta, nhanh hơn ta, không mệt mỏi và không đòi hỏi cảm xúc, thì con người còn lại điều gì để khẳng định giá trị của mình?
Có lẽ, bi kịch lớn nhất của Gen Z không phải là thiếu cơ hội, mà là thiếu một ý nghĩa đủ mạnh để dốc toàn bộ đời mình theo đuổi. Và đó là một thách thức chưa từng có tiền lệ.
Với riêng nhóm đối tượng các bạn đang là sinh viên, để có những giờ học thực sự hiệu quả trên lớp, giảng viên giờ đây cần phải điều chỉnh những gì?
Ông Đỗ Cao Sang: Từ thực trạng Gen Z không chỉ đi tìm tự do mà còn trăn trở về ý nghĩa của sự sống, vai trò của người giáo viên buộc phải thay đổi căn bản. Giáo viên không còn chỉ là người truyền đạt kiến thức, càng không thể cạnh tranh với Google hay trí tuệ nhân tạo về thông tin. Điều Gen Z cần ở giáo viên là một người dẫn đường về tư tưởng, giá trị và ý nghĩa.
Trước hết, giáo viên cần chuyển từ “dạy cái gì” sang “dạy để làm gì”. Kiến thức chỉ còn giá trị khi được đặt trong bối cảnh sống: học để hiểu mình là ai, đang sống trong xã hội nào và có thể đóng góp điều gì. Bài giảng vì thế cần gắn với các câu hỏi lớn: sống thế nào cho có ý nghĩa, thành công là gì, hạnh phúc đến từ đâu, con người khác máy móc ở điểm nào. Khi giáo viên dám đưa những vấn đề hiện sinh, đạo đức, trách nhiệm xã hội vào lớp học, Gen Z mới thấy việc học có lý do tồn tại.
Thứ hai, giáo viên phải học cách lắng nghe và đối thoại, thay vì áp đặt. Gen Z không thiếu thông tin, họ thiếu người hiểu mình. Một lớp học hiệu quả với Gen Z là nơi được tranh luận, được nghi ngờ, được sai và được tự tìm câu trả lời. Người thầy cần chấp nhận vai trò “đồng hành trí tuệ” hơn là “người phán quyết chân lý”.
Cuối cùng, giáo viên phải làm gương về đời sống có ý nghĩa. Gen Z rất nhạy cảm với sự giả tạo. Họ không tin lời giảng về lý tưởng nếu người nói sống mệt mỏi, cạn kiệt và vô hồn. Một người thầy biết học suốt đời, biết đặt câu hỏi cho chính mình và sống tử tế mỗi ngày chính là bài học thuyết phục nhất.
Trân trọng cảm ơn ông!