Danh sách các môn thi chính nhân hệ số vào ĐH Huế cụ thể như sau:
|
ĐẠI HỌC HUẾ |
Mã ngành |
Môn thi chính nhân hệ số |
|
Khoa Giáo dục thể chất |
||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
||
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
D140208 |
Môn năng khiếu hệ số 2 |
|
Giáo dục thể chất |
D140206 |
|
|
Trường ĐH Ngoại ngữ |
||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
||
|
Sư phạm tiếng Anh |
D140231 |
Môn ngoại ngữ hệ số 2 D1: tiếng Anh D2: tiếng Nga D3: tiếng Pháp D4: tiếng Trung D6: tiếng Nhật |
|
Sư phạm tiếng Pháp |
D140233 |
|
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
D140234 |
|
|
Việt Nam học |
D220113 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
|
|
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
|
|
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
|
|
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
|
|
Quốc tế học |
D220212 |
|
|
Trường ĐH Nghệ thuật |
||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
||
|
Hội họa |
D210103 |
Môn năng khiếu hệ số 2. Trong đó môn tượng tròn phù điêu cho ngành điêu khắc và môn hình họa, trang trí cho các ngành còn lại. |
|
Đồ họa |
D210104 |
|
|
Điêu khắc |
D210105 |
|
|
Sư phạm mỹ thuật |
D140222 |
|
|
Thiết kế đồ họa |
D210403 |
|
|
Thiết kế thời trang |
D210404 |
|
|
Thiết kế nội thất |
D210405 |
|
|
Trường ĐH Khoa học |
||
|
Kiến trúc |
D580102 |
Môn toán và vẽ mỹ thuật hệ số 1,5 |