Trường ĐH Trà Vinh công bố điểm chuẩn NV1, NV2 và điểm xét tuyển NV3 năm 2010 như sau:
Bậc Đại học:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Chỉ tiêu NV2 | Điểm xét tuyển NV3 | Chỉ tiêu NV3 |
1 | Công nghệ thông tin | 101 | A | 13 | 13 | 233 | 13 | 226 |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | 102 | A | 13 | 13 | 46 | 13 | 46 |
3 | Công nghệ hóa học | 103 | A, B | 13,14 | 13,14 | |||
4 | Công nghệ kỹ thuật điện | 104 | A | 13 | 13 | 45 | 13 | 44 |
5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 105 | A | 13 | 13 | 46 | 13 | 43 |
6 | Thủy sản | 301 | A, B | 13, 14 | 13, 14 | 41 | 13, 14 | 35 |
7 | Bác sĩ Thú y | 302 | A, B | 13, 14 | 13, 14 | 49 | 13, 14 | 40 |
8 | Kế toán | 401 | A | 13 | 13 | 397 | 13 | 364 |
9 | Quản trị Kinh doanh | 402 | A, D1 | 13 | 13 | 383 | 13 | 341 |
10 | Quản trị Kinh doanh (2 giai đoạn) | 403 | A, D1 | 13 | 13 | 46 | 13 | 45 |
11 | Luật | 501 | C | 14 | 14 | 223 | 14 | 252 |
12 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Chuyên ngành Văn hóa Khmer Nam Bộ và Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ) | 601 | C | 14 | 14 | 18 | 14 | 17 |
13 | Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành: Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ) | 604 | C | 14 | 14 | 02 | 14 | 1 |
14 | Tiếng Anh | 701 | D1 | 13 | 13 | 133 | 13 | 122 |
Bậc Cao đẳng:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Khối tuyển | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Chỉ tiêu NV2 | Điểm xét NV3 | Chỉ tiêu NV3 |
1 | Tin học ứng dụng | C65 | A | 10 | 10 | 98 | 10 | 56 |
2 | Phát triển Nông thôn | C66 | A, B | 10, 11 | 10, 11 | 46 | 10, 11 | 38 |
3 | Nuôi trồng Thủy sản | C67 | A, B | 10, 11 | 10, 11 | 50 | 10, 11 | 38 |
4 | Tiếng Anh | C68 | D1 | 10 | 10 | 157 | 10 | 112 |
5 | Kế toán | C69 | A | 10 | 10 | 187 | 10 | 31 |
6 | Quản trị văn phòng | C70 | C, D1 | 11, 10 | 11, 10 | 53 | ||
7 | Công nghệ sau thu hoạch | C71 | A, B | 10, 11 | 10, 11 | 49 | 10, 11 | 42 |
8 | Kỹ thuật điện | C72 | A | 10 | 10 | 49 | 10 | 26 |
9 | Kỹ thuật Cơ khí | C73 | A | 10 | 10 | 45 | 10 | 44 |
10 | Kỹ thuật Xây dựng | C74 | A | 10 | 10 | 50 | 10 | 29 |
11 | Quản trị Kinh doanh | C75 | A, D1 | 10 | 10 | 187 | 10 | 72 |
12 | Công nghệ may | C76 | A | 10 | 10 | 40 | 10 | 36 |
13 | Công nghệ KT Điện tử Viễn Thông | C77 | A | 10 | 10 | 60 | 10 | 21 |
14 | Chăn nuôi | C78 | A, B | 10, 11 | 10, 11 | 48 | 10, 11 | 48 |
15 | Văn hóa học (Văn hóa Khmer Nam bộ) | C79 | C | 11 | 11 | 49 | 11 | 38 |
16 | Dịch vụ thú y | C80 | A, B | 10, 11 | 10, 11 | 48 | 10, 11 | 30 |
17 | Công nghệ chế biến thủy sản | C81 | A, B | 10, 11 | 10, 11 | 45 | 10, 11 | 20 |