Tên ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn 2010
Đào tạo tại Hà Nội
Xây dựng cầu đường bộ
01
A
22
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng cầu đường sắt)
02
A
20
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp)
03
A
21
Cơ khí sửa chữa ôtô
04
A
19
Khai thác và sửa chữa máy thi công
05
A
18
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Đầu máy - toa xe)
06
A
18
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Máy tàu thủy)
06
A
18
Quản trị doanh nghiệp
07
A
20
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp và Kế toán Kiểm toán)
08
A
22
Tài chính - Ngân hàng
09
A
22
Khai thác vận tải đường sắt
10
A
17
Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác vận tải đường bộ)
11
A
20
Công nghệ thông tin
12
A
20
Công nghệ kỹ thuật điện tử
13
A
20
Quản lý Xây dựng (chuyên ngành Kinh tế Xây dựng)
14
A
20
Đào tạo tại Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Xây dựng cầu đường bộ
21
A
18
Cơ khí sửa chữa ôtô
22
A
17
Khai thác và sửa chữa máy thi công
23
A
18
Kế toán doanh nghiệp
24
A
18
Công nghệ thông tin
25
A
17
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
26
A
21
Tài chính - Ngân hàng
27
A
18
Đào tạo tại Thái Nguyên
Xây dựng cầu đường bộ
31
A
16
Cơ khí sửa chữa ôtô
32
A
15
Quản trị doanh nghiệp
33
A
15
Kế toán doanh nghiệp
34
A
15
Công nghệ thông tin
35
A
15
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
36
A
15
Khai thác vận tải đường bộ
37
A
20
Tài chính - Ngân hàng
38
A
18