Mong muốn sản phẩm sạch, nhưng hành vi chưa tạo thành sức ép
Trong nhiều năm qua, người dân vẫn mua thực phẩm chủ yếu dựa trên niềm tin vào người bán hoặc thói quen “chợ gần nhà rẻ hơn”. Chính sự dễ dãi ấy tạo ra một khoảng trống áp lực, vô tình biến thị trường nội địa thành miền đất dễ dãi cho những sản phẩm kém chất lượng.
Bà Nguyễn Quỳnh Anh - Phó Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, Bộ Công Thương - cho rằng: “Chúng ta nói rất nhiều về doanh nghiệp, nhưng dường như thiếu vắng tiếng nói thực sự từ người tiêu dùng - những người lẽ ra phải được bảo vệ và trao quyền nhiều hơn”. Theo bà, việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng không thể chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, mà cần phải có những hành động cụ thể.
Khi người tiêu dùng không đòi hỏi, doanh nghiệp và người sản xuất không có động lực để thay đổi. Và như một vòng xoáy, thị trường nội địa cứ mãi lẩn quẩn trong tình trạng “tiêu chuẩn kép”.
Điều nghịch lý này càng trở nên chua chát khi nhiều nghiên cứu cho thấy, hơn 70% người tiêu dùng Việt Nam thực sự sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm xanh, sạch, an toàn. Tức là, nhu cầu và mong muốn có thật, song hành vi và sự đòi hỏi lại chưa đủ mạnh để tạo thành sức ép lên thị trường.
Một khảo sát của Công ty Intage Việt Nam tại Hà Nội và TPHCM cho thấy, xu hướng tiêu dùng xanh đang dần trở thành tất yếu. Người dân, nhất là ở đô thị, đã nhận thức rõ sự cần thiết phải bảo vệ môi trường và sẵn sàng thay đổi hành vi. 73% người tiêu dùng đô thị có thói quen tra cứu thông tin trước khi mua sắm. Thế nhưng, hiện tượng “ảo giác xanh” lại xuất hiện tràn lan: chỉ cần bao bì màu xanh hay vài dòng mô tả mơ hồ cũng đủ khiến nhiều người tin rằng đó là sản phẩm thân thiện với môi trường. Sự ngộ nhận này khiến người tiêu dùng tưởng rằng mình đang lựa chọn an toàn, trong khi thực tế chưa hẳn như vậy.
Sản xuất và tiêu dùng bền vững là một quá trình dài hơi. Đó không chỉ là câu chuyện của doanh nghiệp hay cơ quan quản lý, mà phải có sự tham gia đồng bộ của tất cả các chủ thể trong xã hội. Trong đó, người tiêu dùng đóng vai trò quyết định: họ vừa là đối tượng thụ hưởng, vừa là động lực, đồng thời cũng là mục tiêu để các chủ thể khác hướng tới.
TS. Lê Việt Nga - Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Phát triển hàng tiêu dùng Việt Nam (VACOD), nguyên Phó Vụ trưởng Vụ Thị trường trong nước, Bộ Công Thương - chia sẻ, qua nhiều năm đồng hành với chương trình “Người Việt ưu tiên dùng hàng Việt”, bà đã rút ra một nhận định đáng chú ý: Để sản phẩm thành công trên thị trường, yếu tố cốt lõi là nắm bắt đúng xu hướng tiêu dùng. Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chuỗi giá trị, nâng cao chất lượng, nhưng nếu bỏ qua tiếng nói của người tiêu dùng, mọi nỗ lực sẽ khó bền vững.
Theo nghiên cứu của NielsenIQ, người Việt Nam quan tâm nhất đến những yếu tố: Giá thành hợp lý, an toàn vệ sinh, lợi ích sức khỏe, thương hiệu tin cậy, tính bền vững và thân thiện với môi trường. Tiếp đến mới là chất lượng vượt trội, thương hiệu nội địa, sự khác biệt hay tính xa xỉ. Điều này cho thấy rất rõ: chỉ khi nào sản phẩm thực sự thỏa mãn nhu cầu và bảo đảm quyền lợi người tiêu dùng, nó mới có thể đứng vững lâu dài. Và người tiêu dùng, bằng lựa chọn của mình, chính là “người gác cửa” quan trọng nhất của thị trường.
Người tiêu dùng cần chủ động lên tiếng, nói không với sản phẩm mập mờ
Một trong những yêu cầu quan trọng nhất mà người tiêu dùng có quyền đòi hỏi chính là sự minh bạch thông tin. Theo quy định, mọi sản phẩm thực phẩm phải có nhãn rõ ràng: Nguồn gốc, xuất xứ, thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng. Nhưng trên thực tế, vẫn có quá nhiều sản phẩm mập mờ, không minh bạch, khiến người mua không đủ căn cứ để lựa chọn thông thái. Khi thông tin không rõ ràng, niềm tin bị xói mòn và thị trường trở nên hỗn loạn.
Ông Vũ Văn Trung - Phó Chủ tịch Hội Bảo vệ người tiêu dùng Việt Nam - cảnh báo: “Bi kịch lớn nhất của người tiêu dùng hiện nay là không phân biệt được đâu là thật, đâu là giả”. Ông thẳng thắn chỉ ra tình trạng “hai mặt” trên thị trường: bên cạnh sản phẩm đạt chuẩn, xanh, sạch, hữu cơ, vẫn có hàng loạt hàng hóa trôi nổi, kém chất lượng, không rõ nguồn gốc len lỏi vào đời sống hằng ngày. Người tiêu dùng loay hoay giữa một “ma trận” hàng thật - hàng giả, trong khi công cụ để họ tự bảo vệ mình còn hạn chế.
Chính vì vậy, minh bạch thông tin không chỉ giúp người tiêu dùng tự tin lựa chọn, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, mà còn giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát, xử lý vi phạm, nâng cao hiệu quả quản lý an toàn thực phẩm. Trong bối cảnh công nghệ phát triển, việc áp dụng mã QR, blockchain để truy xuất nguồn gốc là một giải pháp quan trọng, góp phần tăng tính minh bạch và củng cố niềm tin cho thị trường.
Cũng theo ông Trung, trước vấn đề an toàn thực phẩm đang trở nên nóng bỏng hơn bao giờ hết, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn thực phẩm, giáo dục kỹ năng nhận biết hàng thật - giả, đến hoàn thiện khung pháp lý và tăng mức xử phạt hành vi vi phạm. Cơ quan chức năng phải tăng cường giám sát từ khâu sản xuất, chế biến đến phân phối. Đặc biệt, người tiêu dùng cũng cần chủ động tham gia, không thỏa hiệp với hàng kém chất lượng. Khi người mua biết nói “không” với sản phẩm mập mờ, thị trường buộc phải thay đổi.
Trong bối cảnh tài nguyên thế giới cạn kiệt và xu hướng kinh tế xanh ngày càng rõ nét, sản xuất và tiêu dùng bền vững đã trở thành yêu cầu tất yếu. Doanh nghiệp có thể chạy theo lợi nhuận ngắn hạn, cơ quan quản lý có thể ban hành chính sách, nhưng nếu người tiêu dùng tiếp tục dễ dãi, chấp nhận thực phẩm không minh bạch, thị trường sẽ mãi tồn tại “tiêu chuẩn kép”.
“Khi người tiêu dùng thực sự biết đòi hỏi, biết sử dụng quyền lực của mình để buộc doanh nghiệp minh bạch, thì đó sẽ là sức ép mạnh mẽ nhất để nông sản Việt Nam không chỉ vững vàng trên thị trường quốc tế, mà còn an toàn, sạch và công bằng ngay trên chính thị trường nội địa”, ông Vũ Văn Trung cho hay.