Điểm chuẩn NV2 của ĐH Điện lực cụ thể như sau:
TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Ghi chú |
1 | 101 | Hệ thống điện | 17.0 | | Không xét NV2 |
2 | 101 | Quản lý năng lượng | 17.0 | 19.0 | 19.0 |
3 | 101 | Nhiệt điện | 16.5 | 17.0 | 17.0 |
4 | 101 | Điện dân dụng và CN | 16.5 | 17.0 | 17.0 |
5 | 102 | Công nghệ thông tin | 16.5 | | Không xét NV2 |
6 | 103 | Công nghệ tự động | 16.5 | | Không xét NV2 |
7 | 104 | Điện tử viễn thông | 17.0 | | Không xét NV2 |
8 | 107 | Công nghệ cơ khí | 16.0 | 16.0 | 16.0 |
9 | 108 | Công nghệ Cơ điện tử | 16.0 | 18.0 | 18.0 |
10 | 109 | Quản trị kinh doanh | 16.0 | 16.0 | 16.0 |
11 | 110 | Tài chính ngân hàng | 16.0 | 20.5 | 20.5 |
12 | 111 | Kế toán | 16.0 | 20.5 | 20.5 |
Điểm chuẩn các ngành ở hệ cao đẳng:
TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 |
1 | C01 | Hệ thống điện | 10.0 | 11.5 |
2 | C02 | Công nghệ thông tin | 10.0 | 10.0 |
3 | C03 | Nhiệt điện | 10.0 | 10.0 |
4 | C04 | Thuỷ điện | 10.0 | 10.0 |
5 | C05 | Công nghệ tự động | 10.0 | 11.0 |
6 | C06 | Quản lý năng lượng | 10.0 | 11.0 |
7 | C07 | Điện tử viễn thông | 10.0 | 12.0 |
8 | C08 | Công nghệ cơ khí | 10.0 | 10.0 |
9 | C09 | Công nghệ Cơ điện tử | 10.0 | 10.0 |
10 | C10 | Quản trị kinh doanh | 10.0 | 10.0 |
11 | C11 | Tài chính ngân hàng | 10.0 | 10.0 |
12 | C12 | Kế toán | 10.0 | 11.0 |
13 | C13 | Điện dân dụng và công nghiệp | 10.0 | 10.0 |
Trường ĐH Lao động Xã hội cũng đã công bố điểm chuẩn NV2. Điểm chuẩn NV2 với các ngành đào tạo tại cơ sở ở Hà Nội như sau:
Ngành | Khối | Điểm chuẩn NV2 |
Quản trị nhân lực | A | 17,0 |
C | 20,5 | |
D1 | 16,5 | |
Kế toán | A | 19,0 |
D1 | 18,0 | |
Bảo hiểm | A | 17,0 |
C | 20,5 | |
D1 | 16,5 | |
Công tác xã hội | C | 20,5 |
D1 | 16,0 |
Với các ngành hệ cao đẳng như sau:
Ngành | Khối | Điểm chuẩn NV2 (Thí sinh thi đề thi Đại học) | Điểm chuẩn NV2 (Thí sinh thi đề thi Cao đẳng) |
Quản trị nhân lực | A | 13,0 | 17,0 |
C | 17,0 | 20,0 | |
D1 | 13,0 | 17,0 | |
Kế toán | A | 15,0 | 20,0 |
D1 | 13,5 | 19,0 | |
Bảo hiểm | A | 12,5 | 17,0 |
C | 17,0 | 20,0 | |
D1 | 12,5 | 17,0 | |
Công tác xã hội | C | 16,5 | 19,0 |
D1 | 12,5 | 16,0 |
Điểm trúng tuyển NV2 với hệ Đại học đào tạo tại Sơn Tây như sau:
Ngành | Khối | Điểm chuẩn NV2 |
Quản trị nhân lực | A | 16,0 |
C | 19,5 | |
D1 | 15,5 | |
Kế toán | A | 17,5 |
D1 | 17,0 |