TPO - Hôm nay 19/5 là ngày thi đấu cuối cùng của 2 môn điền kinh và bơi lội, và cũng là ngày đội tuyển U23 Việt Nam đấu bán kết với U23 Malaysia.
Môn | Địa điểm | Thời gian | Nội dung | Vòng | Vận động viên |
Cầu lông | Bắc Giang | Từ 09h00 | Đôi nam | 1/16 | Tuấn Đức/Hồng Nam-Padiz/Inlayo (PHI) |
Đơn nữ | 1/16 | Nguyễn Thùy Linh-Wardani (INA) | |||
Đôi nam nữ | 1/16 | Văn Hải/Vân Anh-Hee/Tan (SIN) | |||
Đôi nữ | 1/16 | Phương Hồng/Đỗ Hoài-Rahayu/Ramadhanti (INA) | |||
Đơn nữ | 1/16 | Vũ Thị Trang-Tunjung (INA) | |||
Đôi nữ | 1/16 | Vân Anh/Phạm Khánh-Cheah/Cheng (MAS) | |||
Từ 15h00 | Đôi nam nữ | 1/16 | Tuấn Đức/Như Thảo-Man/Tee (MAS) | ||
Đơn nam | 1/16 | Lê Đức Phát-Vitidsarn (THA) | |||
Đôi nam | 1/16 | Đình Hoàng/Đình Mạnh-Padiz/Villabrille (PHI) | |||
Đơn nam | 1/16 | Nguyễn Tiến Minh-Adinata (INA) | |||
BẮN | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI | 9:00-10:15 | 10m Súng ngắn hơi Nam | Vòng loại | |
SÚNG | VIETNAM | | TRẦN QUỐC CƯỜNG | ||
| VIETNAM | | PHẠM QUANG HUY | ||
| VIETNAM | | PHAN CÔNG MINH | ||
| 11:30 | 10m Súng ngắn hơi Nam | Chung Kết | | |
| 9:00-10:30 | Đĩa Bay trap Nữ | | | |
| | VIETNAM | | HOÀNG THỊ TUẤT | |
| | VIETNAM | | NGUYỄN THỊ TUYÊT MAI | |
| | VIETNAM | | NGUYỄN THỊ HẢI LY | |
Bắn Cung | TTHLTTQG Hà Nội | 9h30 -11h30 | Tranh HCV đồng đội cung 3 dây Nữ | Tranh huy chương | LÊ PHƯƠNG THẢO |
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU | |||||
LÊ PHẠM NGỌC ANH | |||||
13h00-15h00 | Tranh HCĐ cá nhân cung 3 dây Nữ | NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU | |||
Tranh HCĐ đôi Nam Nữ cung 3 dây | NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU | ||||
TRẦN TRUNG HIẾU | |||||
Tranh HCĐ cá nhân cung 3 dây Nam | NGUYỄN VĂN ĐẦY | ||||
Tranh HCV cá nhân cung 3 dây Nữ | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | ||||
15h30 | Trao huy chương | ||||
MUAY | Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc | 14:00 | Đối kháng | Bán kết | Bùi Yến Ly |
hạng cân 54KG nữ | (VIETNAM) | ||||
( S Female Elite – 54kg) | Vs | ||||
| Ms Lu Soukhaseum | ||||
| (LAO) | ||||
Đối kháng hạng cân 57KG nam | Loại | Nguyễn Doãn Long | |||
(S Male Elite – 57kg) | (VIETNAM) | ||||
| Vs | ||||
| Voeum Vann | ||||
| (CAMPUCHIA) | ||||
Đối kháng hạng cân 63.5KG nữ | Bán kết | Nguyễn Thị Phương Hậu | |||
(S Female Elite – 63.5kg) | (VIETNAM) | ||||
| Vs | ||||
| Samnang Sam | ||||
| (CAMPUCHIA) | ||||
Canoeing | Trung tâm Huấn luyện Đua thuyền Hải Phòng | 10:00 | Chung kết | 1000m K2 nữ | Do Thi Thanh Thao |
Dinh Thi Trang | |||||
10:10 | Chung kết | 1000m C2 Nam | Pham Hong Quan | ||
Hien Nam | |||||
10:25 | TRAO HUY CHƯƠNG | | | ||
10:50 | Chung kết | 1000m C4 nữ | Truong Thi Phuong | ||
Diep Thi Huong | |||||
Nguyen Thi Huong | |||||
Nguyen Thi Tuyet | |||||
11:00 | Chung kết | 1000m K2 nam | Tran Van Vu | ||
Tran Van Danh | |||||
Judo | Nhà thi đấu huyện Hoài Đức | 13.00 đến | -57 nữ ,63 nữ,-73 nam , -90 nam | | |
15 | |||||
| Viet Nam -Thailand (-57 kg) | Tứ kết | Nguyễn Thị Bích Ngọc-vie | ||
| Orapin-Tha | ||||
| Viet Nam- Myanmar (-73 kg) | Tứ kết | Nguyễn hải Bá -viet | ||
| Amirdaniel | ||||
| Viet Nam-Thailand (-90 kg) | Tứ kết | Lê Anh Tài-vie | ||
| Puyang wei-tha | ||||
| Vietnam-? | Bán Kết | Nguyễn Thị Hường-vie | ||
| ? | ||||
| | 17:00 | 63 Kg -69 Kg (M69kg) | Vòng loại | TRAN DUC THO |
| | | 48 Kg - 51 Kg (W51kg) | Vòng loại | NGUYEN THI TAM |
Boxing | Nhà Thi đấu Bắc Ninh | | 57 Kg - 60 Kg (W60kg) | Vòng loại | TRAN THI LINH |
| | | Trao huy chương | | |
Cờ tướng | Yên Tử - Quảng Ninh | 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân |
Vũ Quốc Đạt | |||||
15:00 - 18:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | ||
Vũ Quốc Đạt | |||||
09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | ||
Lê Thị Kim Loan | |||||
15:00 – 18:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ | 6 | Nguyễn Hoàng Yến | ||
Lê Thị Kim Loan | |||||
Bóng đá | Việt Trì | 19:00 | Bóng đá nam | Bán kết | Việt Nam - Malaysia |
Phú Thọ | |||||
Hà Nam | 16:00 | Futsal nữ | Vòng tròn | Thái Lan - Việt Nam | |
Bóng rổ | Thanh Trì | 17:00 -19:00 | 5x5 nữ | | Việt Nam - Philipines |
Hà Nội | 17:00 -19:00 | 5x5 nam | | Việt Nam - Philipines | |
Cầu mây | Hoàng Mai | 9:00 | Đôi nam | Bảng | Việt Nam - Philipines |
13:00 | Đôi nam | Bán kết | 1D-2E | ||
Bán kêt | 1E-2D | ||||
14:00 | Đôi nữ | Bảng | Việt Nam - Myanmar | ||
15:00 | Đôi nam | CK | | ||
Bi A | Hà Đông | 10:00 | Pool 10 bi | 1/16 | Đỗ Thế Kiên |
Hà Nội | 10:00 | Carom 1 Cushion | CK | Phạm Quốc Tuấn vs | |
| Nguyễn Trần Thanh Tự | ||||
| 14:00 | Snooker | 1/16 | Phạm Hoài Nguyên | |
| 14:00 | Pool 10 bi nữ | 1/4 | Bùi Xuân Vàng | |
| 18:00 | English Billiards 100up | 1/4 | Trần Lê Anh Tuấn | |
| Nguyễn Thanh Bình | ||||
Bi sắt | Trung tâm HL&TĐ TDTT | 13:00 | | | |
Hà Nội | Bộ ba nữ | Bán kết | Nguyễn Thị Cẩm Duyên | ||
| Nguyễn Thị Lan | ||||
| Thạch Thị Ánh Lan | ||||
| Trần Lê Lan Anh | ||||
Quần vợt | Từ Sơn | Từ 10h | Đôi Nữ | 1/16 | Fodor CSILLA (VIE) / |
Bắc Ninh | Savanna LY NGUYEN (VIE) | ||||
| Đơn Nam | 1/16 | Giang TRINH LINH (VIE) | ||
| Đơn Nữ | 1/16 | Chanelle VAN NGUYEN (VIE) | ||
| Sau 14:00 | Đôi Nam Nữ | 1/8 | Quoc Khanh LE (VIE) / Fodor CSILLA (VIE) | |
Bóng chuyền bãi biển | Quảng Ninh | 10:00 | Nam | Bán kết | Việt Nam - Indonesia |
14:00 | Nữ | Bán kết | Việt Nam - Indonesia | ||
Bóng chuyền trong nhà | Quảng Ninh | 17:00 | Nữ | | Việt Nam - Philippines |
Bowling | Royal City Hà Nội | 9:00 | Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 | | Phạm Thái Bình |
Huỳnh Quốc Sử Bình | |||||
Lê Minh Đức | |||||
Lê Lâm Tùng | |||||
13:15 | Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 | | Nguyễn Thị Huyền Thảo Nguyễn Thị Hiền | ||
Hà Diệu Hương | |||||
Trần Thu Thủy | |||||
Thể dục nghệ thuật | Cung Thể thao Quần Ngựa | | | | |
Vật | NTĐ Gia Lâm, Hà Nội | | | | |
| |||||
| |||||
| | | |||
| |||||
| |||||
Thể thao điện tử | Trung tâm Hội nghị QG | | | | |
| | | |||
Bóng bàn | NTĐ Hải Dương | 10:00 | Đơn nam, đơn nữ | Vòng bảng | Nguyễn Anh Tú |
Nguyễn Đức Tuân | |||||
14:30 | Đơn nam, đơn nữ | Vòng bảng | Nguyễn Thị Nga | ||
19:30 | Đơn nam, đơn nữ | Vòng bảng | Trần Mai Ngọc | ||
Cử tạ | Nhà văn hóa Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao, Hà Nội | 10:00 | Nữ 45kg | | KHONG MY PHUONG |
Trao huy chương | |||||
12:00 | Nam 55kg | | LAI GIA THANH | ||
Trao huy chương | |||||
14:00 | Nữ 49kg | | PHAM DINH THI | ||
Trao huy chương | |||||
Vovinam | NTĐ | 14:00-15:00 | Đối kháng (60-65kg) nam nữ | Loại | Nguyễn Thanh Liêm |
Sóc Sơn | Nguyễn Thị Thảo | ||||
| 15:00-15:30 | Quyền | CK | Nguyễn Thị Ngọc Trân | |
| 15:30 | Đối kháng | BK,CK | | |
Bóng ném trong nhà | Trường ĐHTDTT | 15:00 | Nữ | Vòng tròn | Việt Nam - Singapore |
Bắc Ninh | 17:00 | Nam | Vòng tròn | Việt Nam - Singapore | |
Xe đạp | Hòa Bình | 10-Sep | Tính điểm cá nhân nữ | Chung kết | Nguyễn Thị Thật |
Nguyễn Thị Thi | |||||
Nguyễn Thị Thu Mai | |||||
00-11 | Tính điểm cá nhân nữ | Chung kết | Trần Tuấn Kiệt | ||
Huỳnh Thanh Tùng | |||||
Quàng Văn Cường | |||||
Boling | Trung tâm Bowling Hero World – Royal City Hà Nội | 9:00 | Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 | Đợt 1 | Phạm Thái Bình Huỳnh Quốc Sử Bình Lê Minh Đức Lê Lâm Tùng |
13:15 | Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 | Đợt 2 | Nguyễn Thị Huyền Thảo Nguyễn Thị Hiền Hà Diệu Hương Trần Thu Thủy | ||
Cờ vua | Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh | 9:00 | Cờ nhanh | Ván 4, 5 | Lê Quang Liêm |
Đồng đội | Trần Tuấn Minh | ||||
| Phạm Lê Thảo Nguyên | ||||
| Võ Thị Kim Phụng | ||||
Bơi | Cung Thể Thao dưới nước Việt Nam | 18:00-18:10 | 800m Tự do nam CK | Chung kết chiều | Nguyễn Huy Hoàng |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | |||||
9:00-9:06 | 100m Ếch nữ | Loại | Vũ Thị Phương Anh | ||
Nguyễn Ngọc Anh Thư | |||||
9:06-9:10 | 50m Tự do nam | Loại | Lương Jeremei | ||
Lê Nguyễn Paul | |||||
9:10-9:12 | 100m Bướm nữ | Loại | Lê Thị Mỹ Thảo | ||
9:10-9:12 | Lê Thị Thanh Vân | ||||
9:12-9:16 | 200m Bướm nam | Loại | Nguyễn Huy Hoàng | ||
9:12-9:16 | Hồ Nguyễn Duy Khoa | ||||
| 4x200m Tự do nữ | Chung kết chiều | | ||
| | 18:00-18:10 | 800m Tự do nam CK A | Chung kết | Nguyễn Huy Hoàng |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | |||||
18:10-18:21 | 100m Ếch nữ | Chung kết | | ||
| |||||
18:21-18:31 | 50m Tự do nam | Chung kết | | ||
| |||||
18:31-18:41 | 100m Bướm nữ | Chung kết | | ||
| |||||
18:41-18:53 | 200m Bướm nam | Chung kết | | ||
| |||||
18:53-19:10 | 4x200m Tự do nữ | Chung kết | Lê Thị Mỹ Thảo | ||
Võ Thị Mỹ Tiên | |||||
Trần Thị Hồng Gấm | |||||
Đặng Ái Mỹ | |||||
Boxing | | 17:00 | 48kg - 52kg (M52kg) | Bán kết | Trần Văn Thảo |
45kg - 48 Kg (W48kg) | Bán kết | Trịnh Thị Diễm Kiều | |||
54kg - 57 Kg (W57kg) | Bán kết | Vương Thị Vỹ | |||
| | | Trao huy chương | | |
Điền kinh | Khu Liên hợp Thể thao quốc gia | 5:00-5:01 | Marathon nam | Chung kết | |
5:10-5:30 | Marathon nữ | Chung kết | | ||
6:00 – 6:01 | Đi bộ 20km nam | Chung kết | | ||
6:10 – 6: 30 | Đi bộ 20km nữ | Chung kết | | ||
Karate | Ninh Bình | 09:00-09:15 | Kata đồng đội nữ | 1 | Nguyễn Thị Phương |
Lưu Thị Thu Uyên | |||||
Nguyễn Ngọc Trâm | |||||
09:25-09:55 | Kumite cá nhân nữ -68kg | 1 | Hồ Thị Thu Hiền | ||
09:25-09:55 | Kumite cá nhân nữ -55kg | 1 | Hoàng Thị Mỹ Tâm | ||
10:05-10:40 | Kumite cá nhân nam -84kg | 1 | Đỗ Thanh Nhân | ||
10:10-10:40 | Kumite cá nhân nam -75kg | 1 | Chu Đức Thịnh | ||
10:50-11:00 | Repechage Kumite cá nhân nữ -68kg | ||||
10:50 - 11:10 | Kumite cá nhân nữ +68kg | 1 | Bùi Thị Thảo | ||
11:10 - 11:20 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nam -84kg | | | ||
11:20 - 11:30 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nữ -55kg | | | ||
11:30 - 11:40 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nam -75kg | | | ||
11:40 - 11:50 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nữ +68kg | | | ||
14:00 - 14:15 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ -55kg | | | ||
14:20 - 14:35 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ -68kg | | | ||
14:40 - 14:55 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nam -75kg | | | ||
15:00 - 15:15 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ +68kg | | | ||
15:20 - 15:35 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nam -84kg | | | ||
15:40 - 15:50 | Chung kết Kumite cá nhân nữ -55kg | | | ||
15:55 - 16:05 | Chung kết Kumite cá nhân nữ -68kg | | | ||
16:10 - 16:20 | Chung kết Kumite cá nhân nam -75kg | | | ||
16:25 - 16:35 | Chung kết Kumite cá nhân nữ +68kg | | | ||
16:40 - 16:50 | Chung kết Kumite cá nhân nam 84kg | | | ||
16:55 - 17:30 | Tranh chuy chương đồng Kata đồng đội nữ | | | ||
17:35 - 17:50 | Chung kết Kata đồng đội nữ | | | ||
Taekwondo | NHÀ THI ĐẤU TÂY HỒ, HÀ NỘI | 14g – 19g | 80kg Nam | Bán kết | Phạm Minh Bảo Kha |
| 87kg Nam | Tứ kết | Đoàn Vỹ Duy | ||
| 49kg Nữ | Tứ kết | Vũ Thị Dung | ||
| 62kg Nữ | Bán kết | Phạm Thị Thu Hiền | ||
| Trao huy chương | | | ||
| Trao huy chương |