Ngoài ra, trường cũng thông báo xét NV2 và chỉ tiêu, điểm xét tuyển NV3 năm 2010.
|
Bậc, ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm NV1 |
Chỉ tiêu xét tuyển NV2 |
Điểm chuẩn NV2 |
Nguyện vọng 3 |
||
|
Bậc Đại học |
180 |
Điểm ĐH |
Điểm CĐ |
Chỉ tiêu |
Điểm sàn |
|||
|
Công nghệ Thông tin |
101 |
A, D1 |
13 |
60 |
13 |
25 |
13 |
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
108 |
A |
13 |
70 |
13 |
28 |
13 |
|
|
Sư phạm ngữ văn |
106 |
C |
14 |
|||||
|
Sư phạm Tin học |
107 |
A, D1 |
13 |
50 |
13 |
|||
|
Bậc Cao đẳng |
470 |
|||||||
|
Công nghệ Thông tin |
C65 |
A, D1 |
10 |
90 |
10 |
10 |
||
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
C66 |
A |
10 |
90 |
10 |
10 |
||
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
C67 |
A |
10 |
40 |
10 |
10 |
||
|
Kế toán |
C68 |
A, D1 |
10 |
70 |
10 |
10 |
||
|
Sư phạm Hóa - Sinh |
C70 |
A B |
A: 10, C: 11 |
15 |
12 14 |
A: 13; C: 15 |
||
|
Sư phạm Địa - Giáo dục công dân |
C71 |
C |
11 |
20 |
14 |
15 |
||
|
Sư phạm Công nghệ (KTNN-KTGĐ) |
C74 |
A B |
A: 10, B: 11 |
35 |
10.5 11.5 |
A: 11.5; B: 12.5 |
||
|
Sư phạm Ngữ văn |
C76 |
C |
11 |
20 |
14 |
15 |
||
|
Sư phạm Âm nhạc |
C77 |
N, C |
11 |
30 |
11 |
N: 11; C: 12 |
||
|
Sư phạm Tiếng Anh |
C83 |
D1 |
10 |
30 |
11.5 |
12.5 |
||
|
Sư phạm Toán - Lý |
C84 |
A |
10 |
10 |
15 |
16 |
||
|
Sư phạm Thể dục – Công tác Đội |
C86 |
T, B |
11 |
30 |
11 |
12 |