Điểm chuẩn các ngành chi tiết như sau :
|
TT ngành |
Mã ngành xét tuyển |
Tên ngành |
Điểm xét tuyển (ĐX) |
|
1 |
KT01 |
Kỹ thuật công trình thủy |
5.71 |
|
2 |
KT02 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
6.02 |
|
3 |
KT03 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
5.67 |
|
4 |
KT04 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
5.67 |
|
5 |
KT05 |
Quản lý xây dựng |
5.87 |
|
6 |
KT06 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
5.67 |
|
7 |
KT07 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
5.68 |
|
8 |
KT08 |
Kỹ thuật công trình biển |
5.72 |
|
9 |
KT09 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
5.90 |
|
10 |
KT10 |
Cấp thoát nước |
5.67 |
|
11 |
KT11 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng; Cơ khí ô tô) |
6.32 |
|
12 |
KT12 |
Kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành: Hệ thống điện; Tự động hóa) |
6.50 |
|
13 |
KT13 |
Kỹ thuật môi trường |
5.67 |
|
14 |
KT14 |
Thuỷ văn |
5.68 |
|
15 |
KT15 |
Công nghệ thông tin |
6.72 |
|
16 |
KT16 |
Hệ thống thông tin |
5.87 |
|
17 |
KT17 |
Kỹ thuật phần mềm |
6.18 |
|
18 |
QL01 |
Quản trị kinh doanh |
6.47 |
|
19 |
QL02 |
Kế toán |
6.72 |
|
20 |
QL03 |
Kinh tế |
6.43 |
|
21 |
KT18 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng |
5.39 |
|
22 |
KT19 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước |
5.33 |
|
23 |
KT20 |
Kỹ thuật hóa học |
5.67 |