Món quà này chính là 03 “thẻ quà tặng” (Voucher) để sử dụng dịch vụ phòng chờ (VIP Lounge) tại hơn 50 phòng chờ sân bay quốc tế thuộc 15 quốc gia trên thế giới với những tiện ích bao gồm: 03 tiếng sử dụng dịch vụ phòng chờ quốc tế cao cấp với tiện nghi hiện đại, tắm nước nóng, sử dụng wifi tốc độ cao, thưởng thức miễn phí đồ ăn và đồ uống không cồn.
Nhiều khách hàng của MobiFone đánh giá đây là chương trình chăm sóc khách hàng một cách đơn giản nhưng thiết thực và cũng rất sáng tạo vì nhà mạng đã quan tâm tới nhu cầu thực tế của người dùng.
Chương trình diễn ra từ ngày 01/11/2016 MobiFone đến ngày 31/12/2016 với đối tượng là những thuê bao có phát sinh cước Dịch vụ Chuyển vùng quốc tế (CVQT) cao nhất tính từ thời điểm 01/09/2015 đến hết 31/03/2016 và có địa chỉ thu cước tại khu vực Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Theo nội dung chương trình, mỗi khách hàng sẽ được nhận được 03 thẻ quà tặng (Voucher) có giá trị sử dụng trong vòng 01 năm kể từ ngày 1/12/2016 đến hết ngày 31/12/2017. Đồng thời, cách thức sử dụng Voucher rất đơn giản, khách hàng chỉ cần đưa Voucher cho nhân viên tại quầy phòng chờ mà không cần khai báo các giấy tờ tùy thân.
Trước chương trình này, MobiFone đã triển khai chương trình chăm sóc khách hàng VIP Chuyển vùng quốc tế (CVQT) – VIP ROAMING CARE trong khoảng thời gian từ 01/09/2016 – 31/10/2016.
“Để đảm bảo quyền lợi cho tất cả các thuê bao, chương trình tri ân Roaming VIP Lounge lần này sẽ dành cho khách hàng chưa được hưởng chăm sóc của chương trình VIP ROAMING CARE”, đại diện Trung tâm Viễn thông Quốc tế MobiFone cho biết.
Thẻ có thể sử dụng được tại hơn 50 phòng chờ sân bay thuộc 15 quốc gia trên thế giới (danh sách sân bay cụ thể được cập nhật thường xuyên tại địa chỉ: https://www.plaza-network.com/locations). Để được thông tin chi tiết về chương trình, khách hàng vui lòng Email đến hòm thư mroamcare@mobifone.vn hoặc liên hệ theo số Hotline của chương trình là 0939.585.555.
Dưới đây là danh sách sân bay cung cấp dịch vụ phòng chờ tại thời điểm hiện tại:
Quốc gia/Thành phố | Sân bay | Địa điểm | ||
1 | Greater China | Hong Kong | Hong Kong International Airport (HKG) | T1,Departures (Gate 1) |
2 | T1,Departures (Gate 40) | |||
3 | T2, Arrivals | |||
4 | Macau | Macau International Airport (MFM) | Departures | |
5 | Shanghai | Shanghai Pudong International Airport (PVG) | T2, International Departures | |
6 | Taipei | Taiwan Taoyuan International Airport (TPE) | T1 Zone C, International Departures | |
7 | T1 Zone D, International Departures | |||
8 | T2A1, International Departures | |||
9 | T2A, International Departures | |||
10 | Singapore | Singapore | Singapore Changi Airport (SIN) | T1, International Departures |
11 | Malaysia | Kuala Lumpur | Kuala Lumpur International Airport (KUL) | KLIA, International Departures |
12 | KLIA2, International Departures | |||
13 | KLIA2, International Departures (Gate L8) | |||
14 | KLIA2, Gateway | |||
15 | Langkawi | Langkawi International Airport (LGK) | International Departures ( Airside ) | |
16 | International Departures (Landside) | |||
17 | Kuching | Kuching International Airport (KCH) | Domestic Departures | |
18 | Kota Kinabalu | Kota Kinabalu International Airport (BKI) | Domestic Departures | |
19 | International Departures | |||
20 | Penang | Penang International Airport (PEN) | International Departures | |
21 | Domestic Departures | |||
22 | Canada | Toronto | Toronto Pearson International Airport (YYZ) | T1, Domestic Departures |
23 | T1, US Departures | |||
24 | T3, Domestic Departures | |||
25 | T3, International Departures | |||
26 | T1, International Departures | |||
27 | Vancouver | Vancouver International Airport (YVR) | Domestic Departures | |
28 | International Departures | |||
29 | US Departures | |||
30 | Edmonton | Edmonton International Airport (YEG) | Domestic Departures | |
31 | US Departures | |||
32 | Winnipeg | Winnipeg James Armstrong Richardson International Airport (YWG) | Departures | |
33 | Saudi Arabia | Riyadh | Riyadh King Khalid International Airport (RUH) | T1, Departures |
34 | Brazil | Rio de Janeiro | Rio de Janeiro RIOgaleão – Tom Jobim International Airport (GIG) | T2, Domestic Departures |
35 | T2, International Departures | |||
36 | T2, Arrivals | |||
37 | India | Delhi | Indira Gandhi International Airport (DEL) | T1, Domestic Departures (Airside) |
38 | T1, Domestic Departures (Landside) | |||
39 | T3, Domestic Departures | |||
40 | T3, Domestic Arrivals | |||
41 | T3, International Departures (Lounge A), L4 | |||
42 | T3, International Departures (Lounge B), L7 | |||
43 | T3, International Arrivals | |||
44 | Hyderabad | Rajiv Gandhi International Airport (HYD) | International Departures | |
45 | International Arrivals | |||
46 | Domestic Departures | |||
47 | Bengaluru | Kempegowda International Airport (BLR) | International Departures | |
48 | Domestic Departures | |||
49 | Oman | Muscat | Muscat International Airport (MCT) | International Departures |
50 | International Arrivals | |||
51 | Salalah Airport (SLL) | International Departures | ||
52 | United Arab Emirates | Abu Dhabi | Abu Dhabu International Airport (AUH) | International Departures |
53 | International Departures | |||
54 | International Departures | |||
55 | UK | London | London Heathrow Airport (LHR) | T2A, Departures |
56 | T2, Arrivals | |||
57 | T4, Departures | |||
58 | Maldives | Male | Ibrahim Nasir International Airport (MLE) | International Arrivals |
59 | Australia | Sydney | Sydney Airport (SYD) | International Departures |
60 | Brisbane | Brisbane Airport (BNE) | International Departures | |
61 | Cambodia | Phnom Penh | Phnom Penh International Airport (PNH) | International Departures |
62 | Siem Reap | Siem Reap International Airport (REP) | International Departures | |
63 | Philippines | Cebu | Mactan-Cebu International Airport (CEB) | International Departures |