![]() |
Nhiều sông băng trên hành tinh đang tan chảy nhanh chóng.
![]() |
Băng trên đất liền tiếp tục tan, mực nước biển sẽ ngày một dâng cao.
![]() |
Nhiều động vật rời khỏi nơi cư trú tự nhiên do mất đi môi trường sinh sống (băng tan).
![]() |
Hỏa hoạn thiêu rụi thảm thực vật và gây ra những thiệt hại không thể phục hồi, ngay cả trong những khu bảo tồn ở Bolivia.
![]() |
Xói lở biển mất trên bãi biển do mực nước biển dâng cao.
![]() |
Hạn hán làm hồ nước biến mất.
![]() |
Biển Aral đã từng được cho là bãi biển lớn thứ tư trên thế giới nay đã bị chia thành nhiều phần và bị lấp mất.
![]() |
Nạn phá rừng ở Indonesia đã khiến nước này trở thành một trong những quốc gia có lượng phát thải khí nhà kính cao nhất.
![]() |
Hạn hán kéo dài và nắng nóng khắc nghiệt đã khiến cho vụ cháy rừng xảy ra tại Australia.
![]() |
Hồ Urmia từng là hồ nước lớn nhất ở Trung Đông, nhưng nó đã bị thu hẹp trong nhiều thập kỷ và nước trở nên mặn.
![]() |
Sự thay đổi của mực nước biển toàn cầu ảnh hưởng đến thành phố Venice, nơi hiện phải đối phó với lũ lụt thường xuyên hơn.
![]() |
Băng trên sông băng "Iceberg Lake" đang vỡ ra và tan chảy với tốc độ nhanh.