TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
* Cập nhật đến 18h20 ngày 22/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 354.175 | +5.435 | 13.628 |
Bình Dương | 187.521 | +4.179 | 1.680 |
Đồng Nai | 42.396 | +930 | 341 |
Long An | 31.086 | +191 | 382 |
Tiền Giang | 12.982 | +89 | 323 |
Đồng Tháp | 8.069 | +27 | 142 |
Khánh Hòa | 7.699 | +18 | 89 |
Tây Ninh | 7.448 | +59 | 122 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.376 | +15 | 94 |
Cần Thơ | 5.236 | +43 | 80 |
Hà Nội | 4.435 | +12 | 49 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.250 | +13 | 41 |
Phú Yên | 3.009 | +10 | 34 |
Kiên Giang | 4.685 | +134 | 43 |
Bình Thuận | 3.039 | +15 | 51 |
An Giang | 3.748 | +121 | 12 |
Vĩnh Long | 2.165 | +6 | 43 |
Bắc Ninh | 1.902 | +1 | 15 |
Bến Tre | 1.898 | +1 | 48 |
Nghệ An | 1.813 | +3 | 14 |
Trà Vinh | 1.450 | +1 | 16 |
Đắk Lắk | 1.529 | +10 | 7 |
Sóc Trăng | 1.039 | 0 | 20 |
Quảng Bình | 1.465 | +12 | 2 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.151 | +9 | 1 |
Bình Định | 1.094 | +22 | 11 |
Ninh Thuận | 847 | +11 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 796 | 0 | 11 |
Bình Phước | 1.132 | +11 | 6 |
Quảng Nam | 796 | +2 | 8 |
Gia Lai | 552 | 0 | 2 |
Hậu Giang | 516 | +6 | 2 |
Hà Tĩnh | 464 | 0 | 4 |
Thanh Hóa | 482 | +4 | 3 |
Đắk Nông | 640 | +10 | 0 |
Hưng Yên | 363 | 0 | 1 |
Lâm Đồng | 273 | +3 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 407 | +4 | 1 |
Sơn La | 251 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 325 | +14 | 4 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 180 | +1 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 100 | 0 | 0 |
Hà Nam | 104 | +12 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |