TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay 12/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 19h00 ngày 12/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 298.549 | +6.158 | 11.792 |
Bình Dương | 157.046 | +3.188 | 1.340 |
Đồng Nai | 34.850 | +974 | 309 |
Long An | 28.204 | +285 | 336 |
Tiền Giang | 11.706 | +117 | 297 |
Đồng Tháp | 7.761 | +34 | 122 |
Khánh Hòa | 7.358 | +46 | 81 |
Tây Ninh | 6.808 | +137 | 113 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.301 | +19 | 86 |
Cần Thơ | 4.711 | +46 | 75 |
Hà Nội | 4.289 | +35 | 47 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.001 | +32 | 35 |
Phú Yên | 2.900 | +17 | 32 |
Kiên Giang | 3.145 | +165 | 21 |
Bình Thuận | 2.843 | +31 | 35 |
An Giang | 2.660 | +107 | 5 |
Vĩnh Long | 2.138 | +3 | 43 |
Bắc Ninh | 1.899 | +2 | 15 |
Bến Tre | 1.851 | +1 | 46 |
Nghệ An | 1.778 | +6 | 10 |
Trà Vinh | 1.464 | +2 | 14 |
Đắk Lắk | 1.239 | +18 | 7 |
Sóc Trăng | 1.010 | +11 | 20 |
Quảng Bình | 1.202 | +38 | 0 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 946 | +32 | 0 |
Bình Định | 857 | +19 | 10 |
Ninh Thuận | 753 | +5 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 745 | +1 | 11 |
Bình Phước | 853 | +58 | 6 |
Quảng Nam | 726 | +14 | 8 |
Gia Lai | 546 | +2 | 1 |
Hậu Giang | 468 | +1 | 2 |
Hà Tĩnh | 463 | +1 | 4 |
Thanh Hóa | 428 | +3 | 1 |
Đắk Nông | 424 | +5 | 0 |
Hưng Yên | 357 | +3 | 1 |
Lâm Đồng | 260 | +5 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 302 | +4 | 0 |
Sơn La | 251 | +16 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | +1 | 1 |
Cà Mau | 207 | +4 | 2 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 153 | +1 | 1 |
Thái Bình | 126 | +1 | 0 |
Quảng Ninh | 123 | 0 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | +1 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |