Theo đó, khách hàng sẽ được hưởng các mức giá ưu đãi hấp dẫn, cụ thể như sau: Chương trình “Đông Nam Á trong tầm tay”, giá khứ hồi hạng phổ thông chỉ từ 1.150.000 VNĐ (tương đương 50 USD) và giá khứ hồi hạng thương gia chỉ từ 6.450.000 VNĐ (tương đương 279 USD) khi khách hàng mua vé sớm trước ngày khởi hành tối thiểu từ 03 hoặc 07 hoặc 14 ngày tùy theo điều kiện chi tiết của từng mức giá. Vé được bán và áp dụng cho hành trình khởi hành từ nay đến hết ngày 30/11/2016 nhưng không áp dụng trong một số giai đoạn cao điểm.
Chương trình “Giá ưu đãi cho 2 khách hạng thương gia đồng hành trở lên”, giá vé khứ hồi chỉ từ 5.500.000 VNĐ/người (tương đương 239 USD) cho đoàn khách hạng thương gia từ 2 người trở lên và vé được xuất trong vòng 24 giờ sau khi đặt chỗ. Vé được bán và áp dụng cho hành trình khởi hành từ nay đến hết ngày 31/03/2017.
Mức giá trên chưa bao gồm thuế, phí, phụ thu. Giá vé quy đổi sang tiền VNĐ có thể thay đổi theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm xuất vé. Vé có điều kiện áp dụng kèm theo, được bán tại trang web, các phòng vé và đại lý chính thức của Vietnam Airlines trên toàn quốc.
1. Chương trình “Đông Nam Á trong tầm tay”
Hành trình khứ hồi | Hạng thương gia | Hạng phổ thông | ||
Giá vé (USD) | Giá vé (quy đổi VNĐ) | Giá vé (USD) | Giá vé (quy đổi VNĐ) | |
Hà Nội - Bangkok | 279 | 6.450.000 | 50 | 1.150.000 |
Hà Nội - Kuala Lumpur | 369 | 8.450.000 | 150 | 3.450.000 |
Hà Nội - Singapore | 329 | 7.550.000 | 115 | 2.650.000 |
Hà Nội - x/Tp. HCM - Jarkata | 699 | 16.050.000 | 239 | 5.500.000 |
Hà Nội – Yangon | 419 | 9.600.000 | 99 | 2.250.000 |
Hà Nội – Siem Riep/Phnom Penh | 399 | 9.100.000 | (*) | |
Tp. HCM- Bangkok | 309 | 7.100.000 | 50 | 1.150.000 |
Tp. HCM- Kuala Lumpur | 319 | 7.300.000 | 79 | 1.800.000 |
Tp. HCM - Singapore | 429 | 9.850.000 | 60 | 1.350.000 |
Tp. HCM - Jarkata | 599 | 13.750.000 | 190 | 4.350.000 |
Tp. HCM – Yangon | 419 | 9.600.000 | 59 | 1.350.000 |
Tp. HCM/Hà Nội – Luang Prabang | 399 | 9.100.000 | (*) |
Ghi chú: (*) Không áp dụng
2. Chương trình “Giá ưu đãi cho 02 khách hạng thương gia đồng hành trở lên”
Hành trình khứ hồi | Hạng thương gia | |
Giá vé (USD) | Giá vé (quy đổi VNĐ) | |
Hà Nội – Bangkok | 239 | 5.500.000 |
Hà Nội – Singapore/Vientiane/Luang Prabang | 299 | 6.800.000 |
Hà Nội – Kuala Lumpur/Yangon | 319 | 7.300.000 |
Hà Nội – Siem Reap/Phnom Penh | 359 | 8.200.000 |
Hà Nội – Jakarta (trung chuyển qua TP. HCM) | 499 | 11.500.000 |
Tp. HCM – Bangkok/Kuala Lumpur | 259 | 6.000.000 |
Tp. HCM – Siem Reap/Phnom Penh | 299 | 6.800.000 |
Tp. HCM – Yangon | 319 | 7.300.000 |
Tp. HCM – Singapore/Vientiane | 359 | 8.200.000 |
Tp. HCM – Luang Prabang | 359 | 8.200.000 |
Tp. HCM – Jakarta | 449 | 10.300.000 |