TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong đến ngày 2/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h30 ngày 02/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 272.599 | +5.963 | 9.724 |
Bình Dương | 122.732 | +4.504 | 970 |
Đồng Nai | 25.382 | +803 | 207 |
Long An | 22.640 | 0 | 288 |
Tiền Giang | 10.136 | +290 | 251 |
Khánh Hòa | 6.787 | +112 | 58 |
Đồng Tháp | 6.531 | +75 | 142 |
Bắc Giang | 5.875 | 0 | 13 |
Tây Ninh | 5.222 | +85 | 12 |
Đà Nẵng | 4.865 | +55 | 66 |
Cần Thơ | 4.109 | +42 | 62 |
Hà Nội | 3.875 | +51 | 41 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.619 | +29 | 30 |
Phú Yên | 2.683 | +23 | 30 |
Bình Thuận | 2.354 | +53 | 20 |
An Giang | 2.060 | +70 | 3 |
Vĩnh Long | 2.058 | +7 | 37 |
Bắc Ninh | 1.864 | 0 | 15 |
Bến Tre | 1.776 | +17 | 43 |
Kiên Giang | 1.568 | +106 | 11 |
Nghệ An | 1.493 | +57 | 2 |
Trà Vinh | 1.322 | +18 | 10 |
Đắk Lắk | 1.001 | +20 | 2 |
Hải Dương | 952 | 0 | 1 |
Sóc Trăng | 927 | +20 | 18 |
Ninh Thuận | 731 | +6 | 7 |
Bình Định | 722 | +15 | 7 |
Quảng Ngãi | 671 | +18 | 0 |
Thừa Thiên Huế | 659 | +17 | 10 |
Quảng Nam | 615 | 0 | 6 |
Quảng Bình | 605 | +103 | 0 |
Gia Lai | 496 | +4 | 0 |
Bình Phước | 470 | 0 | 5 |
Hậu Giang | 470 | +5 | 2 |
Hà Tĩnh | 450 | 0 | 3 |
Hưng Yên | 336 | 0 | 1 |
Thanh Hóa | 317 | 0 | 1 |
Đắk Nông | 285 | 0 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Lâm Đồng | 244 | 0 | 0 |
Sơn La | 210 | +12 | 0 |
Bạc Liêu | 205 | +4 | 0 |
Lạng Sơn | 199 | +4 | 1 |
Ninh Bình | 161 | 0 | 0 |
Cà Mau | 152 | +6 | 1 |
Quảng Trị | 140 | +20 | 1 |
Thái Bình | 121 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 121 | 0 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 1 |
Hà Nam | 83 | 0 | 0 |
Nam Định | 68 | +10 | 1 |
Điện Biên | 62 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 59 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 45 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 38 | 0 | 0 |
Kon Tum | 25 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 21 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 5 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |