Galaxy S3 và Galaxy Note 2. |
Màn hình
Samsung Galaxy Note 2 được trang bị màn hình lớn hơn Galaxy S3, tuy nhiên khoảng cách này là không đáng kể.
Hơn nữa, cả hai thiết bị đều không cho phép sử dụng bằng một tay. Cụ thể, Note 2 sử dụng màn hình 5.5inch, trong khi màn hình 4.8inch dành cho Galaxy S3. Cả hai màn hình đều có độ phân giải cao, HD 1280x720pixel.
Bộ xử lý
Cả hai smartphone này của Samsung sở hữu chung bộ xử lý Exynos lõi tứ do chính hãng phát triển, cho tốc độ xung nhịp 1.4GHz.
Bộ nhớ
Samsung Galaxy S3 đi kèm các tùy chọn bộ nhớ trong 16GB, 32GB và 64GB, có thể mở rộng qua thẻ nhớ miniSD, lên tới 64GB.
Trong khi đó, “người anh em” Galaxy Note chỉ có bộ nhớ trong 16GB hoặc 32GB, mở rộng lên 32GB; đến thế hệ thứ hai được bổ sung thêm bản 64GB.
Tính năng kết nối
Cả Samsung Galaxy S3 và Galaxy Note đều tích hợp những tính năng kết nối cơ bản như Wi-fi, Bluetooth và phiên bản LTE. Tuy nhiên, S3 nổi trội hơn với S-Beam và NFC, sạc không dây.
Hệ điều hành
Nếu Samsung Galaxy S3 chỉ cài sẵn nền tảng Android 4.0 Ice Cream Sandwich với giao diện TouchWiz, bao gồm những ứng dụng S Voice và Smart Stay, thì Galaxy Note có thế mạnh về Android 4.1 Jelly Bean và công nghệ bút cảm ứng S Pen, đi kèm nhiều ứng dụng đặc biệt.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Samsung Galaxy Note 2 và Galaxy S3.
Samsung Galaxy Note 2 | Samsung Galaxy S3 | |
Hệ điều hành | Android 4.1 Jelly Bean | Android 4.0 Ice Cream Sandwich |
Màn hình | 5.5inch, Super AMOLED | 4.8inch, Super AMOLED |
Độ phân giải | 1280x720pixel | 1280x720pixel |
Bộ xử lý | Exynos Cortex-A9 lõi tứ 1.6GHz | Exynos Cortex-A9 lõi tứ 1.6GHz |
Đồ họa | Mali-400MP | Mali-400MP |
RAM | 2GB | 1GB |
S Pen | Có | Không |
Bộ nhớ trong | 16GB/32GB/64GB | 16GB/32GB/64GB |
Camera sau | 8megaxpixel, lấy nét tự động, LED Flash | 8megaxpixel, lấy nét tự động, LED Flash |
Camera trước | 1.9megapixel | 1.9megapixel |
Kích thước | 151,1x80,5x9,4mm | 136,6x70,6x8,6mm |
Khối lượng | 180g | 133g |
Pin | 3100mAh | 2100mAh |
Gia Bảo
Theo IBTimes