TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay 17/9 tại 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 19h00 ngày 17/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 327.315 | +5.972 | 12.934 |
Bình Dương | 173.114 | +4.013 | 1.533 |
Đồng Nai | 38.115 | +345 | 341 |
Long An | 29.888 | +273 | 368 |
Tiền Giang | 12.268 | +180 | 319 |
Đồng Tháp | 7.979 | +33 | 136 |
Khánh Hòa | 7.562 | +37 | 86 |
Tây Ninh | 7.124 | +58 | 117 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.348 | +2 | 89 |
Cần Thơ | 5.000 | +60 | 79 |
Hà Nội | 4.360 | +15 | 48 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.124 | +29 | 38 |
Phú Yên | 2.946 | +9 | 34 |
Kiên Giang | 3.877 | +198 | 28 |
Bình Thuận | 2.950 | +29 | 41 |
An Giang | 3.001 | +126 | 7 |
Vĩnh Long | 2.150 | 0 | 43 |
Bắc Ninh | 1.900 | +1 | 15 |
Bến Tre | 1.888 | +7 | 48 |
Nghệ An | 1.797 | +4 | 13 |
Trà Vinh | 1.485 | +5 | 16 |
Đắk Lắk | 1.315 | +26 | 7 |
Sóc Trăng | 1.028 | +7 | 20 |
Quảng Bình | 1.321 | +43 | 1 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.027 | +14 | 0 |
Bình Định | 965 | +22 | 10 |
Ninh Thuận | 785 | +12 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 787 | +3 | 11 |
Bình Phước | 1.070 | +30 | 6 |
Quảng Nam | 774 | +6 | 8 |
Gia Lai | 550 | 2 | 2 |
Hậu Giang | 478 | +10 | 2 |
Hà Tĩnh | 463 | 0 | 4 |
Thanh Hóa | 467 | +6 | 2 |
Đắk Nông | 522 | +8 | 0 |
Hưng Yên | 363 | +1 | 1 |
Lâm Đồng | 265 | +1 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 370 | +7 | 0 |
Sơn La | 251 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 277 | +9 | 3 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 153 | 0 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 99 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |