TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến tối hôm nay 13/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 19h00 ngày 13/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 303.995 | +5.446 | 11.992 |
Bình Dương | 160.697 | +3.651 | 1.379 |
Đồng Nai | 35.618 | +768 | 315 |
Long An | 28.531 | +327 | 341 |
Tiền Giang | 11.867 | +161 | 299 |
Đồng Tháp | 7.810 | +49 | 124 |
Khánh Hòa | 7.404 | +46 | 82 |
Tây Ninh | 6.901 | +93 | 113 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.313 | +12 | 87 |
Cần Thơ | 4.779 | +68 | 75 |
Hà Nội | 4.309 | +20 | 47 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.047 | +46 | 35 |
Phú Yên | 2.914 | +14 | 32 |
Kiên Giang | 3.262 | +117 | 24 |
Bình Thuận | 2.859 | +16 | 38 |
An Giang | 2.720 | +62 | 5 |
Vĩnh Long | 2.139 | +1 | 43 |
Bắc Ninh | 1.899 | +2 | 15 |
Bến Tre | 1.854 | +3 | 46 |
Nghệ An | 1.780 | +2 | 10 |
Trà Vinh | 1.471 | +7 | 15 |
Đắk Lắk | 1.251 | +12 | 7 |
Sóc Trăng | 1.010 | +11 | 20 |
Quảng Bình | 1.263 | +61 | 0 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 976 | +30 | 0 |
Bình Định | 873 | +16 | 10 |
Ninh Thuận | 755 | +2 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 745 | 0 | 11 |
Bình Phước | 853 | +58 | 6 |
Quảng Nam | 738 | +12 | 8 |
Gia Lai | 546 | 0 | 1 |
Hậu Giang | 468 | 0 | 2 |
Hà Tĩnh | 463 | 0 | 4 |
Thanh Hóa | 440 | +12 | 1 |
Đắk Nông | 441 | +17 | 0 |
Hưng Yên | 358 | +1 | 1 |
Lâm Đồng | 262 | +2 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 310 | +8 | 0 |
Sơn La | 251 | +16 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 229 | +22 | 2 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 153 | 0 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 123 | 0 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |