Thí sinh Lê Trúc Linh, SBD: 077, Chiều cao: 1m73, Số đo: 81 - 63 – 88
Lê Thị Phương Đoan, SBD: 142, Chiều cao: 1m70, Số đo: 81 - 61 - 91
Lê Thị Kim Ngân, SBD: 072, Chiều cao: 1m74, Số đo: 80 - 65 - 90
Nguyễn Thị Trân Châu, SBD: 135, Chiều cao: 1m68, Số đo: 79 - 58 – 88
Nguyễn Thị Ngọc Tuyết, SBD: 035, Chiều cao: 1m70, Số đo: 85 - 62 – 90
Phạm Ngọc Phương Anh, SBD: 045, Chiều cao: 1m77, Số đo: 82 - 61 – 90
Lâm Hà Thủy Tiên, SBD: 031, Chiều cao: 1m65, Số đo: 82 - 59 – 89
Nguyễn Thùy Trang, SBD: 378, Chiều cao: 1m74, Số đo: 84 - 67 – 100
Đặng Phương Nhung, SBD: 249, Chiều cao: 1m66, Số đo: 74 - 61 – 88
Nguyễn Thảo Vi, SBD: 462, Chiều cao: 1m66, Số đo: 78 - 62 – 84
Đinh Thị Thu Uyên, SBD: 369, Chiều cao: 1m68, Số đo: 82 - 63 – 91
Ngô Thị Hương Lan, SBD: 356, Chiều cao: 1m69, Số đo: 83 - 62 – 90
Võ Thị Ý Nhi, SBD: 382, Chiều cao: 1m69, Số đo: 80 - 66 – 90
Ngô Thị Diệu Ngân, SBD: 392, Chiều cao: 1m67, Số đo: 78 - 59 – 88
Nguyễn Thị Hoài Thương, SBD: 345, Chiều cao: 1m70, Số đo: 78 - 66 – 88
Nguyễn Thị Minh Trang, SBD: 232, Chiều cao: 1m68, Số đo: 82 - 65 – 93
Hoàng Thùy Anh, SBD: 426, Chiều cao: 1m71, Số đo: 87 - 65 – 98
Vũ Quỳnh Trang, SBD: 278, Chiều cao: 1m70, Số đo: 79 - 60 – 89
Nguyễn Tú Uyên, SBD: 281, Chiều cao: 1m70, Số đo: 85 - 69 – 94
Phạm Thị Thùy Dương, SBD: 457, Chiều cao: 1m75, Số đo: 80 - 65 – 93
Nguyễn Khánh Ly, SBD: 237, Chiều cao: 1m68, Số đo: 80 - 62 – 88
Ngô Thị Thu Hương, SBD: 305, Chiều cao: 1m72, Số đo: 86 - 61 – 87
Hoàng Tú Quỳnh, SBD: 419, Chiều cao: 1m67, Số đo: 85 - 58 – 90
Đỗ Thị Hà, SBD: 245, Chiều cao: 1m72, Số đo: 80 - 63 – 89
Nguyễn Thị Thanh Thủy, SBD: 445, Chiều cao: 1m67, Số đo: 82 - 61 – 93
Lê Lan Chi, SBD: 400, Chiều cao: 1m68, Số đo: 78 - 60 – 90
Nguyễn Vân Anh, SBD: 267, Chiều cao: 1m72, Số đo: 81 - 66 – 91
Phạm Thị Ngọc Ánh, SBD: 322, Chiều cao: 1m70, Số đo: 77 - 59 – 91
Mai Ngọc Minh, SBD: 216, Chiều cao: 1m76, Số đo: 87 - 69 – 100
Nguyễn Võ Phương Thúy, SBD: 295, Chiều cao: 1m69, Số đo: 78 - 64 – 92
Đặng Vân Ly, SBD: 228, Chiều cao: 1m76, Số đo: 85 - 65 - 95