Theo đó, nhiều nhất ở ngành Kinh tế có 48 ứng viên đạt được hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2020. Tiếp điến là ngành Y học với 40 ứng viên, Liên ngành Hóa học và CNTP: 38,...
Các ngành ít ứng viên được hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2020 như ngành Luật học: 4; Luyện kim: 2; Tâm lý học: 3; Văn học: 2 hay liên ngành sử học- khảo cổ học- dân tộc học: 1.
Danh sách cụ thể như sau:
1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Thị Thanh Hương | 05/05/1962 | Nữ | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Phan Thị Vân | 11/09/1970 | Nữ | GS | Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản 1 | |
3 | Vũ Ngọc Út | 07/09/1969 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Lê Đình Phùng | 28/07/1974 | Nam | GS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | |
5 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Đinh Văn Dũng | 04/10/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | |
7 | Lâm Thái Hùng | 12/10/1977 | Nam | PGS | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh | |
8 | Nguyễn Ngọc Phước | 15/04/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | |
9 | Thái Thanh Bình | 31/07/1971 | Nam | PGS | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thuỷ sản | |
10 | Trần Hiệp | 28/03/1976 | Nam | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Trung Kiên | 30/10/1978 | Nam | GS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Phan Đức Huynh | 17/02/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Trần Thanh Tuấn | 09/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Đinh Văn Chiến | 18/5/1952 | Nam | GS | Viện Công nghệ Cơ khí-Tự động hóa và Môi trường, Liên hiệp các Hội KHKT Việt Nam | |
2 | Lê Anh Tuấn | 11/9/1980 | Nam | GS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
3 | Nguyễn Đức Toàn | 01/12/1980 | Nam | GS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Bùi Tuấn Anh | 12/4/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Hoàng Long | 28/6/1966 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Lê Hồng Kỳ | 05/10/1963 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
7 | Lê Thể Truyền | 18/10/1970 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | |
8 | Lê Tuấn Phương Nam | 15/9/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
9 | Nguyễn Hồng Sơn | 03/5/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nọi | |
10 | Nguyễn Văn Cường | 06/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
11 | Nguyễn Xã Hội | 16/5/1959 | Nam | PGS | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | |
12 | Phạm Quốc Thái | 31/12/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
13 | Phạm Văn Sáng | 04/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Trần Anh Sơn | 18/9/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
15 | Trần Xuân Bộ | 27/01/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
16 | Võ Tuyển | 01/4/1960 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Ngô Xuân Bách | 10/02/1984 | Nam | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
2 | Trịnh Viết Cường | 02/9/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
3 | Trần Quang Đức | 16/04/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Tăng Văn Hạ | 11/05/1981 | Nam | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
5 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 05/06/1975 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Bình Minh | 05/12/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | Trần Thị Ngân | 07/10/1981 | Nữ | PGS | Trường Đại học Thuỷ lợi | |
8 | Nguyễn Trung Thành | 01/12/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Phenikaa |
5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1. | Thái Khắc Minh | 26/12/1977 | Nam | GS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
2. | Nguyễn Đức Tuấn | 08/12/1969 | Nam | GS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
3. | Trần Thị Vân Anh | 22/10/1981 | Nữ | PGS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
4. | Nguyễn Đức Hạnh | 27/03/1981 | Nữ | PGS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
5. | Vũ Đức Lợi | 17/11/1983 | Nam | PGS | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6. | Chử Văn Mến | 24/09/1983 | Nam | PGS | Học viện Quân y | |
7. | Trần Phương Thảo | 11/09/1985 | Nữ | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
8. | Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ | 25/12/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
9. | Nguyễn Thị Thuận | 07/08/1970 | Nữ | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
10. | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm | Giới | Đăng ký ĐTC | Cơ quan đang | Ghi chú |
1. | Đặng Quốc Vương | 22/11/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2. | Nguyễn Tùng Lâm | 14/10/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3. | Lê Đức Tùng | 28/3/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4. | Lê Hải Châu | 26/12/1980 | Nam | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
5. | Nguyễn Minh Ý | 28/01/1983 | Nam | PGS | Đại học Thái Nguyên | |
6. | Nguyễn Văn Dũng | 13/12/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
7. | Châu Minh Thuyên | 06/06/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | |
8. | Hoàng Ngọc Hà | 09/12/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
9. | Nguyễn Thành Chuyên | 11/06/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10. | Nguyễn Thế Quang | 30/11/1978 | Nam | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
11. | Trần Quang Vinh | 23/03/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
12. | Nguyễn Vũ Quỳnh | 27/03/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Lạc Hồng | |
13. | Phạm Minh Nghĩa | 26/11/1980 | Nam | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
14. | Trương Ngọc Sơn | 23/07/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mạnh Cường | 23/12/1963 | Nam | PGS | Trường đại học Hàng hải Việt Nam | |
2 | Lê Thanh Hà | 10/09/1981 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải | |
3 | Nguyễn Lương Hải | 24/07/1981 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải | |
4 | Phạm Tâm Thành | 10/04/1980 | Nam | PGS | Trường đại học Hàng hải Việt Nam | |
5 | Đào Thanh Toản | 28/11/1979 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải | |
6 | Nguyễn Hoàng Tùng | 29/01/1983 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải |
8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phú Lộc | 11/1/1957 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Trần Trung | 20/02/1978 | Nam | GS | Học viện Dân tộc, Ủy ban Dân tộc | |
3 | Nguyễn Mậu Đức | 08/3/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
4 | Nguyễn Hữu Hậu | 10/01/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
5 | Nguyễn Bửu Huân | 31/7/1966 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Nguyễn Thị Hương | 08/8/1972 | Nữ | PGS | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Trần Lương | 13/02/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
8 | Đỗ Đình Thái | 13/8/1973 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
9 | Dương Hữu Tòng | 27/8/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
10 | Nguyễn Tiến Trung | 18/6/1981 | Nam | PGS | Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Lê Trường Giang | 23/11/1975 | Nam | GS | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Nguyễn Mạnh Cường | 11/12/1962 | Nam | GS | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Nguyễn Minh Thủy | 27/6/1961 | Nữ | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Nguyễn Quốc Hiến | 24/01/1956 | Nam | GS | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
5 | Nguyễn Thị Huệ | 13/12/1964 | Nữ | GS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
6 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 01/12/1974 | Nữ | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Văn Mười | 10/7/1960 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
8 | Trịnh Văn Tuyên | 23/11/1962 | Nam | GS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
9 | Chu Đình Bính | 09/02/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Đặng Tấn Hiệp | 01/01/1980 | Nam | PGS | Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | |
11 | Đặng Xuân Cường | 04/9/1982 | Nam | PGS | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang | |
12 | Đào Việt Hà | 17/6/1969 | Nữ | PGS | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
13 | Đinh Ngọc Thức | 20/4/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
14 | Dương Thúc Huy | 20/02/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
15 | Hồ Thanh Bình | 06/9/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
16 | Hồ Việt Đức | 06/6/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
17 | Mai Huỳnh Cang | 27/6/1983 | Nữ | PGS | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | |
18 | Lê Nguyễn Thành | 06/4/1976 | Nam | PGS | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
19 | Lê Thị Hải Lê | 17/12/1960 | Nữ | PGS | Trường Đại học Thành Đô | |
20 | Lê Tiến Khoa | 08/12/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
21 | Nguyễn Minh Hải | 04/10/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
22 | Nguyễn Minh Ngọc | 17/12/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
23 | Nguyễn Nhật Huy | 28/11/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
24 | Nguyễn Trọng Tuân | 02/9/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
25 | Nguyễn Trường Sơn | 09/6/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
26 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/3/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
27 | Nguyễn Vũ Giang | 06/5/1973 | Nam | PGS | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
28 | Nguyễn Xuân Trường | 01/11/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
29 | Phạm Chiến Thắng | 06/10/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
30 | Phan Thị Thanh Quế | 23/7/1974 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
31 | Tống Thị Ánh Ngọc | 08/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
32 | Trần Đình Trinh | 29/10/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
33 | Trần Nguyễn Minh Ân | 12/7/1970 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | |
34 | Trần Thị Hằng | 14/5/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | |
35 | Văn Phạm Đan Thủy | 19/8/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
36 | Võ Đình Lệ Tâm | 21/01/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
37 | Vũ Anh Tuấn | 09/6/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
38 | Vũ Đình Ngọ | 28/8/1966 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ
STT | Họ và tên ứng viên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đào Đình Châm | 08/02/1970 | Nam | PGS | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Phạm Minh Hải | 01/12/1980 | Nam | PGS | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ, Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
3 | Vũ Đình Hòa | 01/9/1983 | Nam | PGS | Học viện Chính sách và Phát triển | |
4 | Phạm Thị Thanh Ngà | 02/11/1972 | Nữ | PGS | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
5 | Nguyễn Công Nguyên | 07/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Đà Lạt | |
6 | Trần Thanh Nhàn | 08/02/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
7 | Nguyễn Thị Nụ | 16/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
8 | Nguyễn Tiến Thành | 07/12/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
9 | Phí Trường Thành | 07/9/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
10 | Phạm Thị Thuý | 25/12/1980 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
11 | Nguyễn Tài Tuệ | 10/5/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
12 | Nguyễn Văn Xô | 03/10/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Hoàng Văn Cường | 01/01/1963 | Nam | GS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
2 | Nguyễn Minh Hà | 01/11/1972 | Nam | GS | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Lê Quốc Hội | 02/4/1975 | Nam | GS | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | |
4 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 02/01/1969 | Nữ | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
5 | Phạm Tuấn Anh | 10/6/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
6 | Trần Thị Xuân Anh | 12/9/1980 | Nữ | PGS | Học viện Ngân hàng | |
7 | Đào Thị Thanh Bình | 28/10/1973 | Nữ | PGS | Trường Đại học Hà Nội | |
8 | Trần Mai Đông | 06/9/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Hà Văn Dũng | 20/3/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
10 | Phan Trần Trung Dũng | 09/7/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
11 | Lê Long Hậu | 03/9/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
12 | Nguyễn Thị Hiền | 02/02/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
13 | Phan Thị Thu Hiền | 01/10/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
14 | Nguyễn Thanh Hiếu | 25/9/1979 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
15 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/12/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
16 | Đinh Thế Hùng | 20/12/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
17 | Hoàng Trọng Hùng | 21/6/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | |
18 | Lê Quang Hùng | 23/3/1960 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
19 | Nguyễn Xuân Hưng | 05/3/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
20 | Vũ Tuấn Hưng | 06/7/1979 | Nam | PGS | Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững Vùng, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
21 | Phạm Quang Huy | 23/12/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
22 | Lê Hoằng Bá Huyền | 07/01/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
23 | Trần Tiến Khoa | 21/9/1964 | Nam | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
24 | Đặng Tùng Lâm | 29/9/1969 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | |
25 | Hoàng Xuân Lâm | 18/02/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
26 | Nguyễn Thanh Lâm | 04/02/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Lạc Hồng | |
27 | Đỗ Xuân Luận | 08/7/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | |
28 | Đặng Hữu Mẫn | 13/02/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | |
29 | Phùng Đức Nam | 21/7/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
30 | Phan Thị Hằng Nga | 10/10/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Tài chính-Marketing | |
31 | Bùi Thị Ngọc | 01/5/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Lao động - Xã hội | |
32 | Nguyễn Phong Nguyên | 22/02/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
33 | Vũ Duy Nguyên | 13/8/1976 | Nam | PGS | Học viện Tài chính | |
34 | Lê Thị Tú Oanh | 22/01/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Lao động - Xã hội | |
35 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 20/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
36 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 05/4/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Vinh | |
37 | Trần Hùng Sơn | 19/9/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
38 | Nguyễn Ngọc Tiến | 04/11/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Quy Nhơn | |
39 | Nguyễn Ngọc Toàn | 04/12/1976 | Nam | PGS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
40 | Trần Văn Trang | 26/9/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
41 | Trần Quốc Trung | 26/3/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | |
42 | Phạm Văn Tuấn | 28/3/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
43 | Trần Trung Tuấn | 03/12/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
44 | Hà Sơn Tùng | 19/10/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
45 | Hoàng Thanh Tùng | 20/01/1969 | Nam | PGS | Trường Đại học Lao động Xã hội | |
46 | Nguyễn Tấn Vinh | 03/12/1974 | Nam | PGS | Học viện Chính trị khu vực II | |
47 | Trần Trung Vinh | 25/01/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | |
48 | Lê Thị Phương Vy | 29/01/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC
STT | Họvà tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Dư Ngọc Bích | 27/7/1974 | Nữ | PGS | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Đức Hạnh | 05/12/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
3 | Trần Thăng Long | 08/12/1973 | Nam | PGS | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Phạm Minh Tuyên | 02/5/1963 | Nam | PGS | Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh |
15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Dương Nam | 26/10/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
2 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 06/4/1973 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1. | Nguyễn Thanh Bình | 25/12/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | |
2. | Nguyễn Đức Doan | 20/10/1975 | Nam | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
3. | Nguyễn Tiến Dũng | 02/11/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | |
4. | Nguyễn Hồ Lam | 17/09/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
5. | Cao Đình Sơn | 20/10/1973 | Nam | PGS | Trường Đại học Tây Bắc | |
6. | Lưu Quang Vinh | 16/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Lâm nghiệp |
18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Hoàng Nghĩa Sơn | 10/11/1965 | Nam | GS | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Nguyễn Quảng Trường | 19/8/1975 | Nam | GS | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Ngô Văn Bình | 06/8/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
4 | Vũ Tiến Chính | 14/4/1976 | Nam | PGS | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
5 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 08/7/1981 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Ngọc Hồng | 05/7/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | |
7 | Lê Thị Hương | 01/01/1986 | Nữ | PGS | Trường Đại học Vinh | |
8 | Trương Hải Nhung | 02/7/1985 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
9 | Đinh Minh Quang | 16/02/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
10 | Nguyễn Hữu Quân | 15/8/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
11 | Võ Thanh Sang | 22/02/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
12 | Nguyễn Xuân Thành | 09/8/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
13 | Bùi Hồng Thủy | 09/11/1968 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | |
14 | Hoàng Công Tín | 13/4/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
15 | Trần Văn Tuấn | 12/01/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC Chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Lâm Minh Châu | 09/11/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
20. HĐGS NGÀNH TÂM LÝ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Công Khanh | 06/8/1958 | Nam | GS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
2 | Nguyễn Hiệp Thương | 02/02/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
3 | Đinh Đức Hợi | 21/01/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tùng Phong | 29/7/1967 | Nam | GS | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | |
2 | Nguyễn Lương Bằng | 01/6/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
3 | Phạm Văn Chiến | 17/10/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
4 | Đặng Minh Hải | 19/8/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
5 | Võ Công Hoang | 02/11/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
6 | Lê Xuân Quang | 17/3/1971 | Nam | PGS | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | |
7 | Trần Văn Tỷ | 10/02/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng năm, sinh | Giới tính | Đăng kýĐTCchức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1. | Lâm Quốc Anh | 15/05/1974 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2. | Trần Văn Tấn | 16/08/1976 | Nam | GS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
3. | Lê Anh Vinh | 29/07/1983 | Nam | GS | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | |
4. | Trần Nguyên An | 11/10/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
5. | Phan Hoàng Chơn | 20/09/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
6. | Nguyễn Thành Chung | 20/10/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Quảng Bình | |
7. | Phạm Thành Dương | 08/11/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Việt- Đức | |
8. | Phạm Triều Dương | 29/05/1971 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
9. | Phạm Hoàng Hà | 02/03/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
10. | Võ Hoàng Hưng | 28/05/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
11. | Nguyễn Trường Thanh | 18/08/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
12 | Phạm Đức Thoan | 31/10/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
13. | Phạm Trọng Tiến | 03/01/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
14. | Lê Minh Triết | 14/12/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
15. | Nguyễn Văn Tuyên | 26/10/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
16. | Lê Quý Thường | 01/03/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Trường hợp đặc biệt |
23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Cao Xuân Long | 10/11/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
2 | Hà Trọng Thà | 10/8/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | |
3 | Đỗ Thị Thủy | 02/4/1980 | Nữ | PGS | Học viện Ngoại giao | |
4 | Hà Anh Tuấn | 26/8/1979 | Nam | PGS | Học viện Ngoại giao |
24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Dương Thị Thu Hà | 21/4/1979 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
2 | Võ Tường Kha | 10/9/1969 | Nam | PGS | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
3 | Lê Vinh Hưng | 31/10/1971 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
4 | Nguyễn Đỗ Hiệp | 04/12/1963 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
5 | Nguyễn Quang Sơn | 13/4/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Thị Thục | 15/01/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
7 | Nguyễn Văn Cường | 11/12/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
8 | Phạm Việt Hùng | 20/7/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | |
9 | Trần Bảo Lân | 26/5/1963 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
10 | Trần Hiếu | 09/01/1974 | Nam | PGS | Viện Khoa học Thể dục thể thao | |
11 | Nguyễn Đức Thành | 19/7/1971 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | |
12 | Võ Thị Thu Thuỷ | 29/8/1963 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
25. HĐGS NGÀNH VĂN HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Trọng Dương | 18/01/1980 | Nam | PGS | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
2 | Nguyễn Thu Hiền | 17/10/1980 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phúc Dương | 20/08/1971 | Nam | GS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Đinh Văn Châu | 03/03/1975 | Nam | PGS | Bộ Công Thương | |
3 | Bạch Hương Giang | 12/10/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Lê Thị Giang | 26/03/1974 | Nữ | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 12/03/1986 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Phạm Văn Hải | 09/09/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 08/10/1981 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
8 | Mai Hồng Hạnh | 27/11/1984 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Vũ Xuân Hiền | 16/09/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Nguyễn Văn Hòa | 08/09/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
11 | Trần Quang Huy | 19/05/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Phenikaa | |
12 | Phan Thị Ngọc Loan | 22/07/1985 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
13 | Nguyễn Thu Nhàn | 01/10/1975 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Lê Thị Mai Oanh | 19/08/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
15 | Nguyễn Bá Phi | 18/04/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | |
16 | Ngô Đức Quân | 6/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
17 | Trần Văn Quảng | 05/08/1982 | Nam | PGS | Trường Đại Học Giao thông vận tải | |
18 | Nguyễn Xuân Sáng | 30/01/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
19 | Hoàng Đức Tâm | 02/09/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
20 | Trần Duy Tập | 09/03/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
21 | Nguyễn Trường Thọ | 26/08/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
22 | Hà Phương Thư | 31/01/1974 | Nữ | PGS | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
23 | Nguyễn Trần Thuật | 16/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
24 | Hoàng Đỗ Ngọc Trầm | 01/10/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
25 | Bùi Nguyên Quốc Trình | 09/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Viêt-Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/08/1983 | Nam | PGS | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
27 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | 16/10/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
27. HĐGS LIÊN NGÀNH XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Xuân Đạt | 4/11/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
2 | Phạm Anh Đức | 26/9/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Trần Đức Học | 24/5/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Hà Duy Khánh | 5/10/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | |
5 | Ngô Lê Minh | 01/3/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
6 | Nguyễn Tuấn Trung | 14/6/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
7 | Đỗ Nguyễn Văn Vương | 28/5/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú | ||
1. | Lê Minh Kỳ | 16/3/1967 | Nam | GS | Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
2. | Lê Thị Quỳnh Mai | 10/8/1967 | Nữ | GS | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | |||
3. | Nguyễn Duy Bắc | 06/10/1976 | Nam | GS | Học viện Quân y | |||
4. | Nguyễn Trường Giang | 22/10/1969 | Nam | GS | Học viện Quân y | |||
5. | Nguyễn Văn Ba | 10/9/1975 | Nam | GS | Học viện Quân y | |||
6. | Phan Trọng Lân | 01/8/1970 | Nam | GS | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | |||
7. | Tạ Văn Trầm | 24/4/1965 | Nam | GS | Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang | |||
8. | Trần Diệp Tuấn | 18/5/1967 | Nam | GS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |||
9. | Trần Trung Dũng | 20/5/1976 | Nam | GS | Trường Đại học Y Hà Nội | |||
10. | Bùi Thị Vân Anh | 30/4/1971 | Nữ | PGS | Bệnh viện Mắt Trung ương | |||
11. | Châu Văn Trở | 25/8/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |||
12. | Đinh Thị Diệu Hằng | 18/3/1971 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |||
13. | Dư Thị Ngọc Thu | 07/12/1961 | Nữ | PGS | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |||
14. | Hồ Hữu Thiện | 20/7/1965 | Nam | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |||
15. | Hoàng Đức Hạ | 28/6/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |||
16. | Hoàng Thị Diễm Tuyết | 29/3/1970 | Nữ | PGS | Bệnh viện Hùng Vương | |||
17. | Lê Quang Trí | 18/01/1968 | Nam | PGS | Bệnh viện Quân y 7A | |||
18. | Nguyễn Đình Hòa | 09/6/1983 | Nam | PGS | Bệnh viện Việt Đức | |||
19. | Nguyễn Đình Ngân | 04/4/1977 | Nam | PGS | Học viện Quân y | |||
20. | Nguyễn Đức Lam | 19/9/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |||
21. | Nguyễn Huy Ngọc | 20/8/1970 | Nam | PGS | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | |||
22. | Nguyễn Minh Hiền | 26/12/1972 | Nữ | PGS | Bệnh viện Thanh Nhàn | |||
23. | Nguyễn Tuyết Xương | 02/02/1969 | Nam | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |||
24. | Nguyễn Văn Tân | 10/10/1978 | Nam | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |||
25. | Phạm Duy Hiền | 20/4/1972 | Nam | PGS | Bệnh viện Nhi Trung Ương | |||
26. | Phạm Hồng Đức | 18/7/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |||
27. | Phạm Hồng Vân | 14/4/1970 | Nữ | PGS | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | |||
28. | Phạm Thị Dung | 22/9/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |||
29. | Phạm Thu Hiền | 24/10/1967 | Nữ | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |||
30. | Phùng Thị Bích Thủy | 27/7/1976 | Nữ | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |||
31. | Thái Thanh Trúc | 30/3/1983 | Nam | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |||
32. | Trần Đăng Khoa | 25/6/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |||
33. | Trần Kiêm Hảo | 06/10/1970 | Nam | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |||
34. | Trần Thị Khánh Tường | 29/9/1970 | Nữ | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |||
35 | Trần Vĩnh Hưng | 15/01/1966 | Nam | PGS | Bệnh viện Bình Dân | |||
36. | Trương Đình Cẩm | 20/02/1967 | Nam | PGS | Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc phòng | |||
37. | Trương Thanh Tùng | 15/11/1974 | Nam | PGS | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá | |||
38. | Võ Thành Toàn | 20/3/1974 | Nam | PGS | Bệnh viện Thống Nhất | |||
39. | Vũ Hải Vinh | 06/7/1982 | Nam | PGS | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp | |||
40. | Lê Xuân Cung | 31/7/1973 | Nam | PGS | Bệnh viện Mắt Trung ương | |||