TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến ngày hôm nay 7/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h30 ngày 07/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 266.366 | +7.310 | 10.938 |
Bình Dương | 138.638 | +3.966 | 1.176 |
Đồng Nai | 30.399 | +945 | 227 |
Long An | 26.477 | +490 | 312 |
Tiền Giang | 11.000 | +183 | 275 |
Đồng Tháp | 7.565 | +95 | 163 |
Khánh Hòa | 7.140 | +97 | 74 |
Tây Ninh | 5.996 | +136 | 13 |
Bắc Giang | 5.880 | +1 | 13 |
Đà Nẵng | 5.153 | +63 | 76 |
Cần Thơ | 4.418 | +70 | 72 |
Hà Nội | 4.119 | +43 | 47 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.869 | +22 | 32 |
Phú Yên | 2.811 | +34 | 30 |
Bình Thuận | 2.662 | +48 | 24 |
Kiên Giang | 2.474 | +201 | 15 |
An Giang | 2.373 | +88 | 4 |
Vĩnh Long | 2.128 | +9 | 39 |
Bắc Ninh | 1.881 | +7 | 15 |
Bến Tre | 1.812 | +4 | 45 |
Nghệ An | 1.688 | +12 | 5 |
Trà Vinh | 1.429 | +20 | 13 |
Đắk Lắk | 1.274 | +79 | 7 |
Sóc Trăng | 977 | +13 | 20 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 807 | +31 | 0 |
Bình Định | 783 | +9 | 10 |
Quảng Bình | 778 | +21 | 0 |
Ninh Thuận | 741 | +3 | 7 |
Thừa Thiên Huế | 718 | +14 | 11 |
Quảng Nam | 674 | +2 | 7 |
Bình Phước | 666 | +28 | 6 |
Gia Lai | 531 | +13 | 0 |
Hậu Giang | 465 | 0 | 2 |
Hà Tĩnh | 460 | 0 | 3 |
Thanh Hóa | 408 | +11 | 1 |
Hưng Yên | 347 | 0 | 1 |
Đắk Nông | 304 | +3 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Lâm Đồng | 254 | +4 | 0 |
Bạc Liêu | 240 | +9 | 0 |
Sơn La | 223 | +2 | 0 |
Lạng Sơn | 211 | 0 | 1 |
Cà Mau | 191 | +10 | 2 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 144 | 0 | 1 |
Thái Bình | 125 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 123 | 0 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 26 | +1 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |