TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay 14/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h30 ngày 14/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 310.307 | +6.312 | 12.220 |
Bình Dương | 162.875 | +2.178 | 1.411 |
Đồng Nai | 36.395 | +777 | 325 |
Long An | 28.910 | +379 | 348 |
Tiền Giang | 12.024 | +157 | 304 |
Đồng Tháp | 7.869 | +59 | 129 |
Khánh Hòa | 7.448 | +44 | 84 |
Tây Ninh | 6.943 | +142 | 113 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.326 | +13 | 89 |
Cần Thơ | 4.847 | +68 | 78 |
Hà Nội | 4.310 | +41 | 47 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.063 | +16 | 36 |
Phú Yên | 2.921 | +7 | 33 |
Kiên Giang | 3.339 | +77 | 24 |
Bình Thuận | 2.897 | +38 | 39 |
An Giang | 2.764 | +44 | 6 |
Vĩnh Long | 2.144 | +5 | 43 |
Bắc Ninh | 1.899 | +5 | 15 |
Bến Tre | 1.859 | +5 | 46 |
Nghệ An | 1.789 | +9 | 10 |
Trà Vinh | 1.475 | +4 | 15 |
Đắk Lắk | 1.279 | +28 | 7 |
Sóc Trăng | 1.021 | +11 | 20 |
Quảng Bình | 1.220 | +57 | 0 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 989 | +13 | 0 |
Bình Định | 878 | +5 | 10 |
Ninh Thuận | 760 | +5 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 763 | +18 | 11 |
Bình Phước | 959 | +42 | 6 |
Quảng Nam | 745 | +7 | 8 |
Gia Lai | 548 | 2 | 1 |
Hậu Giang | 468 | 0 | 2 |
Hà Tĩnh | 463 | 0 | 4 |
Thanh Hóa | 447 | +7 | 1 |
Đắk Nông | 461 | +20 | 0 |
Hưng Yên | 358 | 0 | 1 |
Lâm Đồng | 262 | +0 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 316 | +6 | 0 |
Sơn La | 251 | +0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 250 | +21 | 2 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 153 | 0 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | +1 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |