TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay 11/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 19h00 ngày 11/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 286.762 | +7.539 | 11.604 |
Bình Dương | 149.877 | +3.563 | 1.339 |
Đồng Nai | 32.916 | +823 | 249 |
Long An | 27.582 | +321 | 336 |
Tiền Giang | 11.442 | +156 | 295 |
Đồng Tháp | 7.727 | +58 | 122 |
Khánh Hòa | 7.312 | +34 | 80 |
Tây Ninh | 6.671 | +248 | 113 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.282 | +30 | 84 |
Cần Thơ | 4.665 | +37 | 74 |
Hà Nội | 4.254 | +29 | 47 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.969 | +11 | 35 |
Phú Yên | 2.883 | +153 | 32 |
Kiên Giang | 2.980 | +86 | 21 |
Bình Thuận | 2.812 | +34 | 33 |
An Giang | 2.553 | +19 | 5 |
Vĩnh Long | 2.138 | +3 | 42 |
Bắc Ninh | 1.897 | +2 | 15 |
Bến Tre | 1.850 | +6 | 46 |
Nghệ An | 1.772 | +16 | 9 |
Trà Vinh | 1.462 | +2 | 14 |
Đắk Lắk | 1.221 | +26 | 7 |
Sóc Trăng | 999 | +9 | 20 |
Quảng Bình | 1.164 | +48 | 0 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 914 | +45 | 0 |
Bình Định | 838 | +15 | 10 |
Ninh Thuận | 748 | +3 | 7 |
Thừa Thiên Huế | 744 | +8 | 11 |
Bình Phước | 853 | +58 | 6 |
Quảng Nam | 712 | +16 | 8 |
Gia Lai | 544 | +2 | 0 |
Hậu Giang | 468 | +1 | 2 |
Hà Tĩnh | 462 | +1 | 4 |
Thanh Hóa | 425 | +5 | 1 |
Đắk Nông | 419 | +17 | 0 |
Hưng Yên | 354 | +1 | 1 |
Lâm Đồng | 256 | +5 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 298 | +26 | 0 |
Sơn La | 235 | +3 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | +1 | 1 |
Cà Mau | 207 | +4 | 2 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 153 | +1 | 1 |
Thái Bình | 126 | +1 | 0 |
Quảng Ninh | 123 | 0 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | +1 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |