TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay 19/9 tại 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h30 ngày 19/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 337.048 | +5.496 | 13.099 |
Bình Dương | 178.323 | +2.332 | 1.572 |
Đồng Nai | 40.007 | +953 | 341 |
Long An | 30.373 | +249 | 368 |
Tiền Giang | 12.523 | +102 | 319 |
Đồng Tháp | 8.044 | +30 | 142 |
Khánh Hòa | 7.625 | +28 | 87 |
Tây Ninh | 7.304 | +66 | 121 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.356 | +0 | 91 |
Cần Thơ | 5.093 | +43 | 80 |
Hà Nội | 4.394 | +19 | 49 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.146 | +10 | 39 |
Phú Yên | 2.964 | +8 | 34 |
Kiên Giang | 4.225 | +168 | 36 |
Bình Thuận | 2.989 | +21 | 43 |
An Giang | 3.240 | +143 | 7 |
Vĩnh Long | 2.153 | 0 | 43 |
Bắc Ninh | 1.900 | 0 | 15 |
Bến Tre | 1.890 | +1 | 48 |
Nghệ An | 1.810 | +4 | 13 |
Trà Vinh | 1.490 | +5 | 16 |
Đắk Lắk | 1.406 | +91 | 7 |
Sóc Trăng | 1.034 | 0 | 20 |
Quảng Bình | 1.403 | +45 | 1 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.102 | +23 | 1 |
Bình Định | 1.019 | +45 | 11 |
Ninh Thuận | 812 | +14 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 791 | +1 | 11 |
Bình Phước | 1.101 | +10 | 6 |
Quảng Nam | 778 | +3 | 8 |
Gia Lai | 551 | 0 | 2 |
Hậu Giang | 489 | 0 | 2 |
Hà Tĩnh | 463 | 0 | 4 |
Thanh Hóa | 474 | +4 | 3 |
Đắk Nông | 592 | +70 | 0 |
Hưng Yên | 363 | 0 | 1 |
Lâm Đồng | 269 | +1 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 392 | +8 | 0 |
Sơn La | 251 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 283 | +3 | 4 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 174 | +9 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 100 | +1 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |