TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến tối hôm nay 18/9 tại 63 tỉnh, thành trên cả nước
Cập nhật đến 17h ngày 18/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 331.552 | +4.237 | 13.099 |
Bình Dương | 175.991 | +2.877 | 1.572 |
Đồng Nai | 39.054 | +939 | 341 |
Long An | 30.124 | +236 | 368 |
Tiền Giang | 12.421 | +197 | 319 |
Đồng Tháp | 8.014 | +35 | 140 |
Khánh Hòa | 7.597 | +35 | 87 |
Tây Ninh | 7.238 | +114 | 119 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.356 | +8 | 91 |
Cần Thơ | 5.050 | +50 | 80 |
Hà Nội | 4.375 | +15 | 48 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.136 | +12 | 39 |
Phú Yên | 2.956 | +10 | 34 |
Kiên Giang | 4.057 | +180 | 29 |
Bình Thuận | 2.968 | +18 | 42 |
An Giang | 3.107 | +106 | 7 |
Vĩnh Long | 2.153 | 3 | 43 |
Bắc Ninh | 1.900 | 0 | 15 |
Bến Tre | 1.889 | +1 | 48 |
Nghệ An | 1.806 | +9 | 13 |
Trà Vinh | 1.485 | 0 | 16 |
Đắk Lắk | 1.315 | 0 | 7 |
Sóc Trăng | 1.034 | +6 | 20 |
Quảng Bình | 1.358 | +37 | 1 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.079 | +52 | 0 |
Bình Định | 974 | +9 | 11 |
Ninh Thuận | 798 | +13 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 790 | +3 | 11 |
Bình Phước | 1.091 | +21 | 6 |
Quảng Nam | 775 | +1 | 8 |
Gia Lai | 551 | +13 | 2 |
Hậu Giang | 489 | +11 | 2 |
Hà Tĩnh | 463 | 0 | 4 |
Thanh Hóa | 470 | +3 | 2 |
Đắk Nông | 522 | 0 | 0 |
Hưng Yên | 363 | 0 | 1 |
Lâm Đồng | 268 | +3 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 384 | +14 | 0 |
Sơn La | 251 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 280 | +3 | 4 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 165 | +12 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 99 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |