Chỉ tiêu và điểm xét tuyển vào 400 chỉ tiêu NV3 ĐH Công nghệ và Quản lý hữu nghị như sau:
Mã trường | Ngành | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu | Điểm xét tuyển NV3 |
DCQ | Các ngành đào tạo đại học: | 218 | |||
- Quản trị kinh Doanh | 401 | A, D1 | 50 | 13.0 | |
- Kế toán | 402 | A, D1 | 30 | 13.0 | |
- Tài chính - Ngân hàng | 403 | A, D1 | 95 | 13.0 | |
- Vật lý học | 101 | A | 15 | 15.0 | |
- Vật lý kỹ thuật | 201 | A | 15 | 15.0 | |
- Khoa học vật liệu | 202 | A | 13 | 15.0 | |
Các ngành đào tạo cao đẳng | 183 | ||||
- Quản trị kinh doanh | C65 | A, D1 | 93 | 10.0 | |
- Kế toán | C66 | A, D1 | 45 | 10.0 | |
- Tài chính - Ngân hàng | C67 | A, D1 | 45 | 10.0 |
Chỉ tiêu và điểm xét tuyển 2.460 chỉ tiêu ĐH ĐH Sao đỏ như sau:
Ngành | | Khối thi | Chỉ tiêu | Điểm xét tuyển NV3 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | 1260 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 101 | A | 155 | 13.0 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 102 | A | 140 | 13.0 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 103 | A | 130 | 13.0 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 104 | A | 130 | 13.0 |
Công nghệ thông tin | 105 | A | 60 | 13.0 |
Kỹ thuật tàu thuỷ | 106 | A | 30 | 13.0 |
Công nghệ thực phẩm | 107 | A, B | 60 | A: 13.0; B: 14.0 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 108 | A, B | 45 | A: 13.0; B: 14.0 |
Công nghệ may | 109 | A | 25 | 13.0 |
Quản trị kinh doanh | 401 | A, D1 | 240 | 13.0 |
Kế toán | 402 | A, D1 | 210 | 13.0 |
Tài chính Ngân hàng | 403 | A, D1 | 35 | 13.0 |
Các ngành đào tạo cao đẳng | | | 1200 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 1 | A | 110 | 10 |
Công nghệ hàn | 3 | A | 55 | 10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử | 4 | A | 60 | 10 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 5 | A | 145 | 10 |
Công nghệ may | 6 | A | 60 | 10 |
Công nghệ da giày | 7 | A | 30 | 10 |
Tự động hóa | 8 | A | 50 | 10 |
Hệ thống điện | 9 | A | 50 | 10 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 10 | A | 25 | 10 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 11 | A | 85 | 10 |
Công nghệ phần mềm | 12 | A | 40 | 10 |
Truyền thông và mạng máy tính | 13 | A | 40 | 10 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | 14 | A, B | 15 | 10/11 |
Công nghệ thực phẩm | 15 | A, B | 20 | 10/11 |
Tài chính Ngân hàng | 16 | A, D1 | 60 | 10 |
Quản trị kinh doanh | 17 | A, D1 | 85 | 10 |
Kế toán doanh nghiệp | 18 | A, D1 | 140 | 10 |
Kế toán ngân hàng | 19 | A, D1 | 35 | 10 |
Hướng dẫn du lịch | 20 | C, D1 | 60 | 11/10 |
Ngoại ngữ du lịch | 21 | C, D1 | 35 | 11/10 |