Cụ thể như sau:
Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Xét tuyển NV3 | |
SP Toán | 101 | A | 180 | 17,0 | Điểm xét tuyển | Chỉ tiêu | |
SP Vật lý | 102 | A | 60 | 17,5 | |||
SP Kỹ thuật | 104 | A | 60 | 14 | 14 | 14 | 41 |
SP Hóa | 201 | A | 60 | 17 | |||
SP Sinh | 301 | B | 60 | 17 | |||
SP Ngữ văn | 601 | C | 120 | 19,5 | |||
SP Giáo dục Công dân | 602 | C | 60 | 17,5 | |||
SP Giáo dục Công dân-GD Quốc phòng | 607 | C | 60 | 15,5 | |||
SP Thể dục thể thao-GD Quốc phòng | 901 | T | 60 | 22,0 | |||
SP Giáo dục Tiểu học | 904 | M | 120 | 16,5 | |||
SP Giáo dục Mầm non | 903 | M | 120 | 16,0 | |||
SP Kỹ thuật Nông nghiệp (Ghép Kỹ thuật Công nghiệp và Kinh tế gia đình) | 303 | B | 60 | 14 | 14 | 14 | 16 |
Toán | 105 | A | 60 | 14 | 15 | ||
Tin học | 103 | A | 70 | 14 | 14 | 14 | 43 |
Văn học | 603 | C | 60 | 16 | 18 | ||
Tiếng Anh | 751 | D1 | 60 | 15,5 | |||
Tiếng Trung Quốc | 752 | D1, 4 | 60 | 14 | 14 | 14 | 12 |
Hóa học | 202 | A | 60 | 14 | 16 | ||
Sinh học | 302 | B | 60 | 14 | 16 | ||
Vật lý | 106 | A | 60 | 14 | 14 | ||
Lịch sử | 604 | C | 60 | 16,5 | |||
Việt Nam học | 605 | C | 70 | 15 | 15 | ||
Thư viện-Thông tin | 606 | C | 60 | 15 | 15 | 15 | 26 |