Điểm chuẩn chi tiết qua các năm của các ngành như sau:
Ngành | Khối | Điểm chuẩn 2008 | Điểm chuẩn 2009 | Điểm chuẩn 2010 |
Văn học và ngôn ngữ (Ngữ Văn) | C | 17,5 | 14 | 14 |
D1 | 15 | 14 | 14 | |
Báo chí – Truyền thông | C | 20 | 19 | 20 |
D1 | 19 | 19 | 20 | |
Lịch sử | C | 16,5 | 14 | 14 |
D1 | 15 | 15 | 14 | |
Nhân học | C | 14 | 14 | 14 |
D1 | 14 | 14 | 14 | |
Triết học | A | 14 | 14 | 14,5 |
C | 14 | 14 | 14 | |
D1 | 14 | 15,5 | 16,5 | |
Địa lý | A | 14,5 | 14 | 14 |
B | 15 | 15 | 14 | |
C | 17 | 17 | 14,5 | |
D1 | 14 | 14,5 | 14 | |
Xã hội học | A | 15 | 14 | 14 |
C | 15,5 | 14,5 | 15 | |
D1 | 14 | 14 | 14 | |
Thư viện thông tin | A | 14 | 14 | 14,5 |
C | 14 | 14 | 14 | |
D1 | 14 | 14 | 14 | |
Giáo dục | C | 14 | 14 | 14 |
D1 | 14 | 14 | 14,5 | |
Lưu trữ học | C | 14 | 14 | 14 |
D1 | 14,5 | 14,5 | 14 | |
Văn hóa học | C | 14 | 14 | 14 |
D1 | 14 | 14 | 14 | |
Công tác xã hội | C | 14 | 14 | 14 |
D1 | 14 | 14,5 | 14 | |
Tâm lý học | B | 21 | 16,5 | 17,5 |
C | 18 | 16 | 19 | |
D1 | 18 | 16,5 | 17,5 | |
Đô thị học | A | 14 | 14 | 14,5 |
D1 | 14 | 14 | 14 ; 15 | |
Du lịch | C | 19 | ||
D1 | 18,5 | |||
Đông phương học | D1 | 16,5 | 16 | 16 |
D6 | 15 | |||
Ngữ văn Anh | D1 | 17,5 | 16 | 18 |
Song ngữ Nga – Anh | D1 | 14 | 14 | 14 |
D2 | 16 | 14,5 | ||
Ngữ văn Pháp | D1 | 14 | 14 | 14 |
D3 | 14 | 14 | 14 | |
Ngữ văn Trung Quốc | D1 | 14 | 14 | 14 |
D4 | 14 | 14 | 14 | |
Ngữ văn Đức | D1 | 14 | 14 | 14 |
D5 | 18,5 | 14,5 | ||
Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | 17,5 | 19 |
Ngữ văn Tây Ban Nha | D1 | 14,5 | ||
D3 | 19 | |||
Nhật Bản học | D1 | 16,5 | ||
D6 | 17 | |||
Hàn Quốc học | D1 | 16 |