Chỉ tiêu, khối thi tuyển sinh của từng ngành học bậc đại học chính quy năm 2012 như sau:
TT | Ngành học | Mã ngành quy ước | Khối thi quy ước | Chỉ tiêu |
Tổng số chỉ tiêu: | 2.250 | |||
I. | Đại học Lâm nghiệp - Hà Nội ĐT: ( 0433) 840440, 840707 Website: www.vfu.edu.vn . www.vfu.vn | 2.000 | ||
1 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình tiên tiến* - đào tạo bằng tiếng Anh) | D | A,B,D1 | 50 |
2 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn - đào tạo bằng tiếng Việt) | D | A,B,D1 | 50 |
3 | Công nghệ sinh học | D420201 | A,B | 100 |
4 | Khoa học môi trường | D440301 | A,B | 100 |
5 | Hệ thống thông tin | D480104 | A,D1 | 50 |
6 | Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | A,V | 150 |
7 | Kế toán | D340301 | A,D1 | 200 |
8 | Kinh tế | D310101 | A,D1 | 50 |
9 | Kinh tế Nông nghiệp | D620115 | A,D1 | 50 |
10 | Quản trị kinh doanh | D340101 | A,D1 | 100 |
11 | Quản lý đất đai | D850103 | A,B,D1 | 200 |
12 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | D540301 | A | 100 |
13 | Thiết kế nội thất | D210405 | A,V,D1 | 100 |
14 | Lâm nghiệp đô thị | D620202 | A,B,V,D1 | 150 |
15 | Lâm sinh | D620205 | A,B | 150 |
16 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | D620211 | A,B | 150 |
17 | Kỹ thuật cơ khí | D520103 | A | 50 |
18 | Công thôn | D510210 | A | 50 |
19 | Khuyến nông | D620102 | A, B, D1 | 50 |
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Bộ GD&ĐT đang thẩm định) | A | 50 | |
21 | Kiến trúc cảnh quan (Bộ GD&ĐT đang thẩm định) | A, V | 50 | |
II. | Đại học Lâm nghiệp Cơ sở 2 - Đồng Nai ĐT: (0613)922254; 922829 Website: www.vfu2.edu.vn | 250 | ||
1 | Kế toán | D340301 | A, D1 | 50 |
2 | Kinh tế | D310101 | A, D1 | 50 |
3 | Quản lý đất đai | D850103 | A, B, D1 | 50 |
4 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | D620211 | A, B | 50 |
5 | Lâm sinh | D620205 | A, B | 50 |
Người trúng tuyển có thể học tại Hà Nội hoặc Đồng Nai (căn cứ theo nguyện vọng đăng ký dự thi của thí sinh và điểm trúng tuyển ở từng địa điểm).
Trường tổ chức thi thêm khối A1 (theo quy định của Bộ GD&ĐT) đối với các ngành có thi khối A.