Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Văn hóa TP. HCM quyết định điểm trúng tuyển (ĐTT) bậc đại học, cao đẳng hệ chính quy nguyện vọng 2 năm 2011 như sau:
1. Bậc đại học
* Khối C:
ƯU TIÊN | KV3 | KV2 | KV2-NT | KV1 | |
Học sinh phổ thông | Điểm trúng tuyển | 14.0 | 13.5 | 13.0 | 12.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 2 | Điểm trúng tuyển | 13.0 | 12.5 | 12.0 | 11.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 1 | Điểm trúng tuyển | 12.0 | 11.5 | 11.0 | 10.5 |
Số người đạt ĐTT |
* Khối D1:
ƯU TIÊN | KV3 | KV2 | KV2-NT | KV1 | |
Học sinh phổ thông | Điểm trúng tuyển | 13.0 | 12.5 | 12.0 | 11.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 2 | Điểm trúng tuyển | 12.0 | 11.5 | 11.0 | 10.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 1 | Điểm trúng tuyển | 11.0 | 10.5 | 10.0 | 9.5 |
Số người đạt ĐTT |
2. Bậc cao đẳng
* Khối C:
ƯU TIÊN | KV3 | KV2 | KV2-NT | KV1 | |
Học sinh phổ thông | Điểm trúng tuyển | 11.0 | 10.5 | 10.0 | 9.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 2 | Điểm trúng tuyển | 10.0 | 9.5 | 9.0 | 8.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 1 | Điểm trúng tuyển | 9.0 | 8.5 | 8.0 | 7.5 |
Số người đạt ĐTT |
* Khối D1:
ƯU TIÊN | KV3 | KV2 | KV2-NT | KV1 | |
Học sinh phổ thông | Điểm trúng tuyển | 10.0 | 9.5 | 9.0 | 8.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 2 | Điểm trúng tuyển | 9.0 | 8.5 | 8.0 | 7.5 |
Số người đạt ĐTT | |||||
Nhóm 1 | Điểm trúng tuyển | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 6.5 |
Số người đạt ĐTT |
Trường ĐH Văn hóa TP.HCM xét tuyển thêm 342 chỉ tiêu NV3 hệ đại học và 46 chỉ tiêu hệ CĐ
1. Đào tạo trình độ đại học
STT | Tên Ngành | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu cần tuyển NV3 | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT NV3 |
01 | Khoa học thư viện | 101 | C | 50 | 14.0 điểm |
D1 | 13.0 điểm | ||||
02 | Bảo tàng học | 111 | C | 50 | 14.0 điểm |
D1 | 13.0 điểm | ||||
03 | Việt Nam học | 121 | C | 42 | 14.0 điểm |
D1 | 13.0 điểm | ||||
04 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 131 | C | 50 | 14.0 điểm |
D1 | 13.0 điểm | ||||
05 | Quản lý Văn hoá | 141 | C | 50 | 14.0 điểm |
06 | Văn hoá Dân tộc Thiểu số Vệt Nam | 151 | C | 50 | 14.0 điểm |
D1 | 13.0 điểm | ||||
07 | Văn hoá học | 161 | C | 50 | 14.0 điểm |
D1 | 13.0 điểm | ||||
Tổng | 342 |
2. Đào tạo trình độ Cao đẳng
STT | Tên Ngành | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu cần tuyển NV3 | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT NV3 | Nguồn tuyển |
1 | Bảo tàng học | C66 | C | 46 | 11.0 điểm | - Thí sinh có kết quả thi tuyển sinh Đại học năm 2011 có cùng khối thi. - Thí sinh có kết quả thi tuyển sinh Cao đẳng năm 2011 có cùng khối thi. |
D1 | 10.0 điểm | |||||
Tổng | 46 |