> Hàng loạt trường công bố điểm chuẩn
> Nhiều trường công bố điểm chuẩn
Theo đó, điểm chuẩn các ngành và chỉ tiêu tuyển đợt 2 như sau:
TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
I
Trường Đại học Công nghệ
QHI
602
-
-
-
-
1
Công nghệ Thông Tin
D480201
200
A,A1
23,0
-
-
2
Khoa học Máy tính
D480101
60
A,A1
23,0
-
-
3
Hệ thống Thông tin
D480104
42
A,A1
22,0
-
-
4
Truyền thông và mạng máy tính
D480102
50
A,A1
22,0
-
-
5
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông
D510302
60
A,A1
22,0
-
-
6
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
D510203
80
A
22,0
-
-
7
Vật lý kỹ thuật
D520401
55
A
21,0
-
-
8
Cơ kỹ thuật
D520101
55
A
21,0
-
-
II
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
QHT
1.299
-
-
-
-
1
Toán học
D460101
215
A, A1
19,5
-
-
2
Máy tính và khoa học thông tin
D480105
A, A1
19,5
-
-
3
Vật lý học
D440102
150
A, A1
19,5
-
-
4
Khoa học vật liệu
D430122
A, A1
19,5
-
-
5
Công nghệ hạt nhân
D520403
A, A1
19,5
-
-
6
Khí tượng học
D440221
100
A, A1
19,0
-
-
7
Thủy văn
D440224
A, A1
19,0
-
-
8
Hải dương học
D440228
A, A1
19,0
-
-
9
Hoá học
D440112
190
A, A1
22,5
-
-
10
Công nghệ kỹ thuật hoá học
D510401
A, A1
22,5
-
-
11
Hoá dược
D720403
A, A1
24,0
-
-
12
Địa lý tự nhiên
D440217
110
A, A1
19,0
-
-
13
Quản lý đất đai
D850103
A, A1
19,5
-
-
14
Địa chất học
D440201
130
A, A1
19,5
-
-
15
Kỹ thuật địa chất
D520501
A, A1
19,0
-
-
16
Quản lý tài nguyên và môi trường
D850101
A, A1
21,5
-
-
17
Sinh học
D420101
194
A, A1
20,5
-
-
B
22,0
-
-
18
Công nghệ sinh học
D420201
A, A1
23,0
-
-
B
24,0
-
-
19
Khoa học môi trường
D440301
210
A, A1
21,0
-
-
B
23,0
-
-
20
Khoa học đất
D440306
A, A1
19,0
-
-
B
22,0
-
-
21
Công nghệ kỹ thuật môi trường
D510406
A, A1
19,5
-
-
III
Trường Đại học KHXH&NV
QHX
1415
-
-
-
-
1
Báo chí
D320101
98
A
19,5
-
-
C
19,5
-
-
D
19,0
-
-
2
Chính trị học
D310201
68
A
19,0
21
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
3
Công tác xã hội
D760101
78
A
19,0
-
-
C
20,5
-
-
D
19,5
-
-
4
Đông phương học
D220213
118
C
23,0
-
-
D
22,0
-
-
5
Hán Nôm
D220104
29
C
18,0
7
18,0
D
18,0
18,0
6
Khoa học quản lý
D340401
98
A
19,0
-
-
C
21,0
-
-
D
20,5
-
-
7
Lịch sử
D220310
88
C
19,0
-
-
D
18,0
-
-
8
Lưu trữ học
D320303
68
A
19,0
-
-
C
18,0
-
-
D
18,0
-
-
9
Ngôn ngữ học
D220320
58
A
19,0
-
-
C
19,5
-
-
D
18,5
-
-
10
Nhân học
D310302
48
A
19,0
34
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
11
Quan hệ công chúng
D360708
50
A
20,0
-
-
C
20,5
-
-
D
20,0
-
-
12
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
D340103
98
A
20,0
-
-
C
21,0
-
-
D
19,0
-
-
13
Quốc tế học
D220212
88
A
19,0
-
-
C
19,5
-
-
D
19,0
-
-
14
Tâm lý học
D310401
88
A
20,5
-
-
B
21,5
-
-
C
22,0
-
-
D
21,5
-
-
15
Thông tin học
D320201
58
A
19,0
38
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
16
Triết học
D220301
68
A
19,0
48
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
17
Văn học
D220330
88
C
19,5
-
-
D
19,0
-
-
18
Việt Nam học
D220113
58
C
20,0
-
-
D
19,5
-
-
19
Xã hội học
D310301
68
A
19,0
-
-
C
20,5
-
-
D
18,5
-
-
IV
Trường Đại học
Ngoại ngữ
QHF
1,200
-
-
-
-
1
Ngôn ngữ Anh
D220201
472
D1
30,0
-
-
2
SP tiếng Anh
D140231
D1
30,0
-
-
3
Ngôn ngữ Nga
D220202
60
D1
24,0
-
-
D2
24,0
-
-
4
SP tiếng Nga
D140232
D1
24,0
-
-
D2
24,0
-
-
5
Ngôn ngữ Pháp
D220203
125
D1
25,5
-
-
D3
25,5
-
-
6
SP Tiếng Pháp
D140233
D1
24,0
-
-
D3
24,0
-
-
7
Ngôn ngữ Trung Quốc
D220204
125
D1
28,0
-
-
D4
28,0
-
-
8
SP Tiếng Trung Quốc
D140234
D1
24,0
-
-
D4
24,0
-
-
9
Ngôn ngữ Đức
D220205
60
D1
24,0
-
-
D5
24,0
-
-
10
Ngôn ngữ Nhật
D220209
125
D1
29,5
-
-
D6
29,5
-
-
11
SP Tiếng Nhật
D140236
D1
29,5
-
-
D6
29,5
-
-
12
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D220210
75
D1
28,0
-
-
V
Trường ĐH Kinh tế
QHE
421
-
-
-
-
1
Kinh tế
D310101
50
A
21,0
15
21,5
A1
20,5
21,0
D1
20,5
21,0
2
Kinh tế quốc tế
D310106
100
A
21,0
-
-
A1
20,5
-
-
D1
20,5
-
-
3
Quản trị kinh doanh
D340101
60
A
21,0
-
-
A1
21,0
-
-
D1
21,0
-
-
4
Tài chính - Ngân hàng
D340201
101
A
21,0
41
21,5
A1
20,5
21,0
D1
20,5
21,0
5
Kinh tế phát triển
D310104
60
A
21,0
29
21,5
A1
20,5
21,0
D1
20,5
21,0
6
Kế toán
D340301
50
A
21,0
-
-
A1
21,0
-
-
D1
21,0
-
-
VI
Trường Đại học Giáo dục
QHS
300
-
-
-
-
1
Sư phạm Toán
D140209
50
A, A1
22,0
-
-
2
Sư phạm Vật lý
D140211
50
A, A1
19,5
-
-
3
Sư phạm Hóa học
D140212
50
A
22,0
-
-
A1
19,5
-
-
4
Sư phạm Sinh học
D140213
50
A
19,5
-
-
A1
19,5
-
-
B
22,0
-
-
5
Sư phạm Ngữ văn
D140217
50
C
20,5
-
-
D
20,5
-
-
6
Sư phạm Lịch sử
D140218
50
C
18,0
15
18,0
D
18,0
18,0
VII
Khoa Luật
QHL
287
-
-
-
-
1
Luật học
D380101
207
A
22,0
-
-
A1
22,0
-
-
D1
22,5
-
-
D3
23,0
-
-
C
24,0
-
-
2
Luật kinh doanh
D380109
80
A
22,0
-
-
A1
22,0
-
-
D1
22,0
-
-
D3
22,0
-
-
VIII
Khoa Y Dược
QHY
88
-
-
-
-
1
Y đa khoa
D720101
44
B
25,0
-
-
2
Dược học
D720401
44
A
26,5
-
-