Điểm chuẩn các ngành chi tiết như sau:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D480201
Công nghệ thông tin
A, A1
15
2
D510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A
14.5
3
D510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A1
15
4
D420201
Công nghệ sinh học
A
15
5
D420201
Công nghệ sinh học
B
16.5
6
D340301
Kế toán
A
16.5
7
D340301
Kế toán
A1
18.5
8
D340301
Kế toán
D1
18
9
D340101
Quản trị kinh doanh
A
15
10
D340101
Quản trị kinh doanh
A1
16.5
11
D340101
Quản trị kinh doanh
D1
17
12
D340101
QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn)
A
15
13
D340101
QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn)
A1,D1
19.5
14
D340101
QTKD (Hướng dẫn du lịch)
A
15
15
D340101
QTKD (Hướng dẫn du lịch)
A1
20
16
D340101
QTKD (Hướng dẫn du lịch)
D1
19
17
D340201
Tài chính - Ngân hàng
A
14.5
18
D340201
Tài chính - Ngân hàng
D1
17
19
D380107
Luật kinh tế
A
17
20
D380107
Luật kinh tế
D1
19
21
D380108
Luật quốc tế
A
14.5
22
D380108
Luật quốc tế
D1
17.5
23
D220201
Ngôn ngữ Anh
D1
20
Môn Tiếng Anh hệ số 2
24
D220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D1
21.5
Môn Tiếng Anh hệ số 2
25
D580102
Kiến trúc
V
20.5
Môn Vẽ Mỹ thuật hệ số 2
26
D210402
Thiết kế công nghiệp (Nội thất)
H
25
Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2
27
D210402
Thiết kế công nghiệp (Thời trang)
H
25
Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2
28
D210402
Thiết kế công nghiệp (Đồ họa)
H
25
Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2