Điểm chuẩn chi tiết của các ngành như sau:
STT
Khối thi
Ngành
(Mã ngành)
Điểm trúng tuyển NV 1
Xét tuyển NV 2
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển
Dự kiến chỉ tiêu
1.
Tâm lí học
(501)
A
16.0
-
-
C
18.5
-
-
D
17.0
-
-
2.
Khoa học quản lí
(502)
A
16.0
-
-
C
18.0
-
-
D
17.0
-
-
3.
Xã hội học
(503)
A
16.0
16.0
10
C
17.0
17.0
10
D
17.0
17.0
10
4.
Triết học
(504)
A
16.0
16.0
20
C
17.0
17.0
55
D
17.0
17.0
20
5.
Chính trị học
(507)
A
16.0
16.0
15
C
17.0
17.0
20
D
17.0
17.0
10
6.
Công tác xã hội
(512)
C
17.5
-
-
D
17.0
-
-
7.
Văn học
(601)
C
17.0
17.0
50
D
17.0
17.0
30
8.
Ngôn ngữ học
(602)
C
18.0
18.0
30
D
18.0
18.0
40
9.
Lịch sử
(603)
C
17.0
-
-
D
17.0
-
-
10.
Báo chí
(604)
C
20.0
-
-
D
18.0
-
-
11.
Thông tin – Thư viện
(605)
A
16.0
16.0
20
C
17.0
17.0
40
D
17.0
17.0
30
12.
Lưu trữ và Quản trị văn phòng
(606)
A
16.0
-
-
C
19.0
-
-
D
17.0
-
-
13.
Đông phương học
(607)
C
19.0
-
-
D
17.0
-
-
14.
Quốc tế học
(608)
A
16.0
-
-
C
17.0
-
-
D
17.0
-
-
15.
Du lịch học
(609)
A
16.0
-
-
C
19.0
-
-
D
17.0
-
-
16.
Hán Nôm
(610)
C
17.0
17.0
10
D
17.0
17.0
10
17.
Nhân học
(614)
A
16.0
16.0
20
C
17.0
17.0
40
D
17.0
17.0
20
18
Việt Nam học
(615)
C
17.0
-
-
D
17.0
-
-
19
Sư phạm Ngữ văn
(611)
C
17.0
17.0
40
D
17.0
17.0
20
20
Sư phạm Lịch sử
(613)
C
17.0
-
-
D
17.0
-
-