Tỉ lệ chọi của các trường ĐH và CĐ phía Nam
Đại học Quốc gia TPHCM
Trường Đại học Bách khoa
QSB
3500
9826
9826
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
QST
3320
11264
7699
18963
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
QSX
2520
6186
8644
14830
Trường Đại học Quốc Tế
QSQ
770
793
301
330
1424
Khoa Kinh tế
QSK
1450
7867
7141
15008
Đại học Huế
100
Trường Đại học Khoa học
DHT
1350
3362
1851
6841
333
12387
101
Trường Đại học Kinh tế
DHK
780
6428
3787
10215
102
Trường Đại học Nghệ thuật
DHN
200
1785
1785
103
Trường Đại học Ngoại ngữ
DHF
600
3273
3273
104
Trường Đại học Nông Lâm
DHL
1100
3000
6516
9516
105
Trường Đại học Sư Phạm
DHS
1150
3065
1278
7675
2331
549
14898
106
Trường Đại học Y
DHY
600
530
5850
6380
107
Khoa giáo dục thể chất
DHC
120
998
998
Đại học Đà Nẵng
6000
108
Trường Đại học Kinh tế
DDQ
13676
13676
109
Trường Đại học Bách khoa
DDK
10814
586
11400
110
Trường Đại học Ngoại ngữ
DDF
4524
4524
111
Trường Đại học Sư phạm
DDS
2993
1664
9218
1886
1173
16934
112
Trường Đại học An Giang
TAG
2150
5331
2859
4112
1761
1425
15488
113
Trường Đại học Bán công Marketing
DMS
1594
2673
3480
6153
114
Trường Đại học Bán công Tôn Đức Thắng
DTT
2850
4086
1067
493
3494
400
9540
115
Trường Đại học Cần Thơ
TCT
5300
26680
10022
12144
8058
1284
58188
116
Trường Đại học Công nghiệp TPCM
HUI
3400
28677
1677
30354
117
Trường Đại học Đà Lạt
TDL
3200
5554
3154
10283
3481
22472
118
Trường Đại học Giao thông Vận tải TPHCM
GTS
2110
11981
11981
119
Trường Đại học Kiến trúc TPHCM
KTS
1000
2117
5740
7857
120
Trường Đại học Kinh tế TPHCM
KSA
5000
41097
41097
121
Trường Đại học Luật TPHCM
LPS
990
2892
11385
2102
16379
122
Trường Đại học Ngân hàng TPHCM
NHS
1600
11360
1646
13006
123
Trường Đại học Nông Lâm TPHCM
NLS
3660
19800
18717
10345
48862
124
Trường Đại học Quy Nhơn
DQN
2800
12821
3053
8891
3137
2685
30587
125
Trường Đại học Sư phạm Đồng Tháp
SPD
2450
2778
822
2640
1277
1964
9481
126
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
SPK
3000
16812
348
1107
18267
127
Trường Đại học Sư phạm TPHCM
SPS
2100
5496
1402
10940
5213
1904
24955
128
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TPHCM
STS
550
2918
2918
129
Trường Đại học Tây Nguyên
TTN
1800
6137
7667
6186
1281
21271
130
Trường Đại học Tiền Giang
TTG
1120
4440
232
647
14
791
6124
131
Trường Đại học Thể dục thể thao 2
TDS
300
3952
3952
132
Trường Đại học Thuỷ sản
* Cơ sở 2 ở phía Bắc
TSB
2461
793
298
3552
* Cơ sở 1 ở Nha Trang
TSN
5219
1719
1394
8332
* Cơ sở 3 ở phía Nam
TSS
263
147
30
440
133
Trường Đại học Văn hoá TPHCM
VHS
300
2812
1517
347
4676
134
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
YCT
420
8285
8285
135
Trường Đại học Y Dược TPHCM
YDS
1020
18701
18701
136
Trường Đại học Mở Bán công TPHCM
MBS
3120
4887
723
619
4616
10845
137
Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng Cán bộ Y tế TPHCM
TYS
120
1476
1476
138
Trường Đại học Dân lập Kỹ thuật-Công nghệ TPHCM
DKC
1700
1506
493
738
842
39
3618
139
Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng
DLH
1550
1911
334
895
1445
4585
140
Trường Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học TPHCM
DNT
1500
559
5071
5630
141
Trường Cao đẳng Bán công Hoa Sen
DTH
1400
8529
7508
16037
142
Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp
CBC
1700
3452
2843
6295
143
Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm TPHCM
CCT
1400
16913
16913
144
Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hoà
CCP
1210
1210
145
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu
D52
600
555
36
290
881
146
Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
D50
380
1115
238
1353
147
Trường Cao đẳng Cộng đồng Kiên Giang
D54
260
409
33
442
148
Trường Cao đẳng Cộng đồng Quảng Ngãi
D35
250
934
934
149
Trường Cao đẳng Cộng đồng Trà Vinh
D58
700
1199
178
569
404
2350
150
Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long
D57
560
775
251
1026
151
Trường Cao đẳng Điện lực TPHCM
CDE
200
6900
6900
152
Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải 3
CGS
800
10170
10170
153
Trường Cao đẳng Kinh tế TPHCM
CEP
700
29396
29396
154
Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
CKD
1100
13697
13859
27556
155
Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
CEC
700
3075
1065
4140
156
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp II
CES
1250
10005
10005
157
Trường CĐ Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long
CKV
350
1054
972
2026
158
Trường CĐ Kỹ thuật Cao Thắng
CKC
600
14218
14218
159
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai
CDN
500
2024
2024
160
Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
CK4
600
1177
32
1209
161
Trường Cao đẳng Sư phạm Mẫu giáo TW3 TPHCM
CM3
600
7384
7384
162
Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ Mẫu giáo TW 2
CM2
500
5036
5036
163
Trường CĐ Sân khấu, Điện ảnh TPHCM
CSD
160
1966
1966
164
Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan
CTS
914
9019
9019
165
Trường Cao đẳng Tài chính Kế toán
CTQ
571
5368
5368
166
Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Đà Nẵng
CT3
300
4018
4018
167
Trường Cao đẳng Xây dựng Miền Tây
CMT
450
1531
1531
168
Trường Cao đẳng Xây dựng số 2
CXS
650
8004
8004
169
Trường Cao đẳng Xây dựng số 3
CX3
500
5306
5306
170
Trường Cao đẳng Dân lập công nghệ thông tin TPHCM
CDC
1500
2047
2047
171
Trường Cao đẳng Dân lập Kinh tế kỹ thuật Đông du Đà Nẵng
CDD
1000
925
510
1435
172
Trường Cao đẳng Dân lập kinh tế kỹ thuật Bình Dương
CBD
1000
416
1539
93
2048
173
Trường Cao đẳng Tư thục Kỹ thuật - Công nghệ Đồng Nai
CTN
900
558
663
1221
174
Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế-Công nghệ TPHCM
CET
800
2771
2299
5070
175
Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế Kỹ thuật nghiệp vụ Nguyễn Tất Thành
CTT
900
105
77
182
176
Trường Cao đẳng Sư phạm Cần Thơ
C55
550
448
129
760
500
1837
177
Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Dương
C44
395
522
155
651
293
48
1669
178
Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước
C43
240
116
15
38
21
190
179
Trường Cao đẳng Sư phạm Gia lai
C38
500
889
889
180
Trường CĐ Sư phạm TPHCM
C02
1800
2879
753
3651
2335
1003
10621
181
Trường Cao đẳng Sư phạm Long An
C49
460
479
254
790
787
938
3248
182
Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang
C41
400
288
288
183
Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận
C45
240
852
869
115
499
2335
184
Trường Cao đẳng Sư phạm Phú Yên
C39
300
613
381
1230
470
2694
185
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình
C31
700
1225
515
1720
400
829
4689
186
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Nam
C34
550
619
764
238
180
1801
187
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ngãi
C35
350
438
191
1315
600
2544
188
Trường CĐ Sư phạm Thừa Thiên Huế
C33
630
1871
656
2082
1143
1454
7206
189
Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh
C58
300
555
461
1384
2400
190
Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long
C57
210
724
228
242
1194
191
Trường CĐ Văn hoá nghệ thuật TPHCM
CVN
400
217
169
187
573
192
Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk
CVL
75
1090
1090
193
Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang
CDK
700
1589
959
469
3017
Tổng
895877
187135
262132
234849
129874
1709867