Điểm chuẩn NV2 chi tiết vào các ngành như sau:
TT
Tên ngành
Mã ngành
Khối C
Khối D1
1
Chủ nghĩa xã hội khoa học
525
19,0
2
Lịch sử Đảng
528
18,0
3
Quản lý văn hóa- tư tưởng
530
20,0
4
Tư tưởng Hồ Chí Minh
533
18,0
5
Giáo dục chính trị
534
18,5
6
Chính sách công
536
19,5
7
Biên dịch tiếng Anh
751
20,5
Theo Viết