Dưới đây là điểm trúng tuyển NV2 của các ngành theo khối. Điểm này dành cho đối tượng HSPT - KV3. Các khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm, các nhóm ưu tiên kế tiếp giảm 1,0 điểm.
Ngành
đào tạo
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối
Điểm chuẩn NV2
Lịch sử
604
80
C
15.0
D1
15.0
Nhân học
606
40
C
15.0
D1
15.0
Triết học
607
40
C
16.0
D1
16.0
Xã hội học
609
70
C
15.0
D1
15.0
Thư viện thông tin
610
60
C
15.0
D1
15.0
Giáo dục
612
60
C
15.0
D1
15.0
Lưu trữ học
613
40
C
15.0
D1
15.0
Đô thị học
617
40
A
15.0
D1
15.0
Du lịch
618
40
C
17.5
D1
17.5
Ngữ văn Đức
705
40
D1
16.0
Ngữ văn Tây Ban Nha
707
30
D1
16.0
Theo Viết