Điểm chuẩn NV1 vào các ngành như sau:
ĐẠI HỌC
STT
Tên ngành
Khối
ĐiểmTT
1
Công nghệ thông tin
A
14,0
D1
14,0
2
Công nghệ Kỹ thuật điện
A
14,0
3
Công nghệ Kỹ thuật điện tử
A
14,0
4
Công nghệ chế tạo máy
A
14,0
5
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
A
14,0
6
Công nghệ Kỹ thuật ôtô
A
14,0
7
Công nghệ may
A
13,0
D1
13,0
8
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
A
13,0
D1
13,0
9
Công nghệ cơ điện – bảo trì
A
13,0
10
Công nghệ cơ điện tử
A
13,0
11
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A
13,0
12
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A
13,0
13
Quản trị kinh doanh
A
13,0
D1
13,0
14
Kế toán
A
14,0
D1
14,0
15
Tiếng Anh
D1
13,0
II, CAO ĐẲNG
1
Công nghệ thông tin
A
10,0
D1
10,0
2
Công nghệ Kỹ thuật điện
A
10,0
3
Công nghệ Kỹ thuật điện tử
A
10,0
4
Công nghệ Cơ khí chế tạo
A
10,0
5
Công nghệ Hàn & Gia công tấm
A
10,0
6
Công nghệ Kỹ thuật ôtô
A
10,0
7
Công nghệ Cơ điện tử
A
10,0
8
Công nghệ Bảo trì và sửa chữa TB
A
10,0
9
Công nghệ may
A
10,0
D1
10,0
10
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp Tin
A
10,0
D1
10,0
11
Kế Toán
A
10,0
D1
10,0
Điểm chuẩn vào NV2 của ĐH và CĐ như sau:
STT
Tên ngành
Mã ngành
Khối
Chỉ tiêu NV2
Điểm sàn ĐKXT
1
Công nghệ thông tin
101
A
100
14,0
D1
14,0
2
Công nghệ Kỹ thuật điện
102
A
80
14,0
3
Công nghệ Kỹ thuật điện tử
103
A
75
14,0
4
Công nghệ chế tạo máy
104
A
80
14,0
5
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
105
A
70
14,0
6
Công nghệ Kỹ thuật ôtô
106
A
70
14,0
7
Công nghệ may
107
A
45
13,0
D1
13,0
8
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
108
A
45
13,0
D1
13,0
9
Công nghệ cơ điện – bảo trì
109
A
50
13,0
10
Công nghệ cơ điện tử
110
A
50
13,0
11
Công nghệ kỹ thuật hoá học
111
A
100
13,0
12
Công nghệ kỹ thuật môi trường
112
A
100
13,0
13
Quản trị kinh doanh
400
A
125
13,0
D1
13,0
14
Kế toán
401
A
70
14,0
D1
14,0
15
Tiếng Anh
701
D1
90
13,0
Tổng số
1150
I. CAO ĐẲNG (tổng chỉ tiêu:450)
1
Công nghệ thông tin
C65
A
40
10,0
D1
10,0
2
Công nghệ Kỹ thuật điện
C66
A
40
10,0
3
Công nghệ Kỹ thuật điện tử
C67
A
30
10,0
4
Công nghệ Cơ khí chế tạo
C68
A
40
10,0
5
Công nghệ Hàn & Gia công tấm
C69
A
40
10,0
6
Công nghệ Kỹ thuật ôtô
C70
A
50
10,0
7
Công nghệ Cơ điện tử
C71
A
50
10,0
8
Công nghệ bảo trì và sửa chữa TB
C72
A
70
10,0
9
Công nghệ may
C73
A
35
10,0
D1
10,0
10
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp -Tin
C74
A
20
10,0
D1
11
Kế toán
C75
A
35
10,0
D1
Tổng số
450