Chỉ tiêu chi tiết vào các trường thành viên của ĐH Đà Nẵng như sau:
STT
TÊN TRƯỜNG / NGÀNH HỌC
Mã ngành
Khối thi
Đại học
Cao đẳng
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
8500
2200
I/
Trường ĐH Bách khoa
3250
1
Cơ khí chế tạo máy
101
A
240
2
Điện Kỹ thuật
102
A
300
3
Điện tử - Viễn thông
103
A
240
4
Xây dựng DD&CN
104
A
240
5
Xây dựng công trình thủy
105
A
120
6
Xây dựng Cầu - Đường
106
A
240
7
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
107
A
60
8
Cơ khí động lực
108
A
150
9
Công nghệ thông tin
109
A
240
10
Sư phạm kỹ thuật Điện tử tin học
110
A
60
11
Cơ - Điện tử
111
A
120
12
Công nghệ Môi trường
112
A
50
13
Kiến trúc
113
V
60
14
Vật liệu và cấu kiện xây dựng
114
A
60
15
Tin học xây dựng
115
A
60
16
Kỹ thuật tàu thủy
116
A
60
17
Kỹ thuật năng lượng và môi trường
117
A
60
18
Quản lý môi trường
118
A
50
19
Quản lý công nghiệp
119
A
60
20
Công nghệ hóa thực phẩm
201
A
100
21
Công nghệ hoá dầu và khí
202
A
60
22
Công nghệ vật liệu
203
A
120
23
Công nghệ Sinh học
206
A
60
23
Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án
400
A
120
24
Các chương trình đào tạo hợp tác QT
A
320
II/
Trường ĐH Kinh tế
2060
1
Kế toán
401
Tất cả thi khối
A, D1, D2,
D3, D4
240
2
Quản trị kinh doanh tổng quát
402
200
3
QT Kinh doanh Du lịch&Dvụ
403
150
4
Kinh doanh Thương mại
404
110
5
Ngoại thương
405
140
6
Marketing
406
110
7
Kinh tế phát triển
407
100
8
Kinh tế lao động
408
50
9
Kinh tế và quản lý công
409
50
10
Kinh tế chính trị
410
50
11
Thống kê - Tin học
411
50
12
Ngân hàng
412
200
13
Tin học quản lý
414
60
14
Tài chính doanh nghiệp
415
140
15
Quản trị tài chính
416
110
16
Quản trị nguồn nhân lực
417
90
17
Kiểm toán
418
90
18
Luật học
501
60
19
Luật kinh tế (CN Luật kinh doanh)
502
60
III/
Trường ĐH Ngoại ngữ:
1350
1
Sư phạm tiếng Anh
701
D1
70
2
SP tiếng Anh bậc Tiểu học
705
D1
70
3
Sư phạm tiếng Pháp
703
D1, 3
35
4
Sư phạm tiếng Trung
704
D1, 4
35
5
Cử nhân tiếng Anh
751
D1
420
6
Cử nhân tiếng Anh thương mại
759
D1
170
7
CN tiếng Nga (biên phiên dịch Nga - Anh)
752
D1, D2, C
35
8
Cử nhân tiếng Pháp
753
D1, 3
35
9
Cử nhân tiếng Pháp du lịch
763
D1, 3
35
10
Cử nhân tiếng Trung Quốc
754
D1, 4
80
11
CN tiếng Trung thương mại
764
D1, 4
35
12
Cử nhân tiếng Nhật
755
D1
100
13
Cử nhân tiếng Hàn Quốc
756
D1
70
14
Cử nhân tiếng Thái Lan
757
D1
35
15
Cử nhân Quốc tế học
758
D1
125
IV/
Trường ĐH Sư phạm:
1550
1
Sư phạm Toán
101
A
50
2
Sư phạm Vật Lý
102
A
50
3
Toán ứng dụng
103
A
100
4
Công nghệ thông tin
104
A
150
5
Sư phạm Tin
105
A
50
6
Vật lý học
106
A
50
7
Sư phạm Hoá học
201
A
50
8
Hóa học (chuyên ngành phân tích môi trường)
202
A
50
9
Hóa học (chuyên ngành hóa dược)
203
A
50
10
Khoa học Môi trường (chuyên ngành Quản lý môi trường)
204
A
50
11
Sư phạm Sinh học
301
B
50
12
Quản lý tài nguyên & môi trường
302
B
50
13
Giáo dục Chính trị
500
C
50
14
Sư phạm Ngữ văn
601
C
50
15
Sư phạm Lịch sử
602
C
50
16
Sư phạm Địa lý
603
C
50
17
Văn học
604
C
150
18
Tâm lý học
605
B, C
50
19
Địa lý (chuyên ngành địa lý môi trường)
606
C
50
20
Việt Nam học (Văn hoá du lịch)
607
C
50
21
Văn hoá học
608
C
50
22
Báo chí
609
C
50
23
Giáo dục Tiểu học
901
D1
100
24
Giáo dục Mầm non
902
M
100
V/
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum
290
150
1
Xây dựng cầu đường
106
A
55
2
Kinh tế xây dựng và QLDA
400
A
60
3
Kế toán
401
A,D1
60
4
Quản trị kinh doanh
402
A,D1
55
5
Ngân hàng
412
A,D1
60
- Các ngành đào tạo cao đẳng:
6
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
C76
A
50
7
Kế toán
C66
A, D1
50
8
Quản trị kinh doanh thương mại
C67
A, D1
50
VII
Trường Cao đẳng Công nghệ:
1470
1
Công nghệ KT Cơ khí chế tạo
C71
A
120
2
Công nghệ Kỹ thuật điện
C72
A
180
3
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
C73
A
120
4
Công nghệ Thông tin
C74
A
120
5
CN KT Điện tử-Viễn thông
C75
A
120
6
CN KT Công trình xây dựng
C76
A
120
7
CN KT Công trình giao thông
C77
A
95
8
CN Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
C78
A
60
9
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học
C79
A, B
60
10
CN Kỹ thuật Môi trường
C80
A, B
95
11
CN Kỹ thuật Công trình thuỷ
C81
A
60
12
CN Kỹ thuật Cơ - Điện tử
C82
A
100
13
CN Kỹ thuật Thực phẩm
C83
A, B
60
14
Xây dựng Hạ tầng đô thị
C84
A
80
15
Kiến trúc Công trình
C85
A
80
VII/
Trường Cao đẳng Công nghệ TT:
580
1
Công nghệ thông tin
C90
A, D1, V
200
2
Công nghệ phần mềm
C91
A, D1, V
60
3
Công nghệ Mạng và truyền thông
C92
A, D1, V
90
4
Kế toán - Tin học
C93
A, D1, V
230