Trình độ đại học:
STT
Tên ngành/Nhóm ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn NV1
1
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
D510301
A, A1
14,0
2
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
D510203
3
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
D510201
4
Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh
D510206
5
Kỹ thuật tàu thủy
D520122
6
Công nghệ kỹ thuật ô tô
D510205
7
Công nghệ chế tạo máy
D510202
8
Khoa học hàng hải
D840106
9
Kỹ thuật khai thác thủy sản
D620304
10
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
D510103
11
Công nghệ thông tin
D480201
A, A1, D1
14,5
12
Hệ thống thông tin quản lý
D340405
A, A1, D1
14,0
13
Công nghệ chế biến thủy sản
D540105
A, A1, B
16,0
14
Công nghệ thực phẩm
D540101
A, A1, B
17,0
15
Công nghệ sau thu hoạch
D540104
A, A1, B
15,0
16
Công nghệ kỹ thuật hóa học
D510401
A, B
15,5
17
Công nghệ kỹ thuật môi trường
D510406
A, A1,
B
16,0
16,5
18
Công nghệ sinh học
D420201
A, A1, B
16,5
19
Kinh tế nông nghiệp
D620115
A, A1
D1, D3
14,0
20
Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH)
D340301
A, A1
D1, D3
16,0
21
Quản trị kinh doanh
D340101
A, A1
D1, D3
16,5
22
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
D340103
A, A1
D1, D3
17,0
23
Kinh doanh thương mại
D340121
A, A1
D1, D3
15,5
24
Nuôi trồng thủy sản
D620301
A
B
14,0
15,0
25
Quản lý nguồn lợi thủy sản
D620305
26
Bệnh học thủy sản
D620302
27
Ngôn ngữ Anh
D220201
D1
16,5
28
Quản lý thủy sản
D620399
A, A1
B
D1, D3
14,0
15,0
14,0
Điểm chuẩn trúng tuyển trình độ đại học tại Phân hiệu Kiên Giang:
Khối A, A1: 13,0
Khối B: 14,0
Khối D1, D3: 13,0
Trình độ cao đẳng
Tại Nha Trang điểm chuẩn:
Khối A, A1, D1, D3: 11,0
Khối B: 11,0
Tại Phân hiệu Kiên Giang điểm chuẩn:
Khối A, A1, D1, D3: 10,0
Khối B: 11,0