Điểm chuẩn chi tiết như sau:
Ngành QSB
Tên ngành
Chỉ tiêu
Theo NV1
Xét theo NV1B
Điểm
chuẩn
Số
TT1
Điểm
chuẩn
SốTT2
Khối A
106
Công nghệ Thông tin
330
18.5
348
Không xét NV1B
108
Điện - Điện tử
660
18.5
720
Không xét NV1B
109
Cơ khí -Cơ Điện tử
500
17
547
Không xét NV1B
112
Kỹ thuật Dệt may
70
15
68
16
21
114
CN Hoá-Thực phẩm-Sinh học
430
18.5
574
Không xét NV1B
115
Xây dựng
520
19
569
Không xét NV1B
120
Kỹ thuật Địa chất - Dầu khí
150
18
183
Không xét NV1B
123
Quản lý công nghiệp
160
17
195
Không xét NV1B
125
KT & Quản lý Môi trường
160
16
129
17
85
126
KT Giao thông
180
16
113
16.5
86
127
KT Hệ thống Công nghiệp
80
15.5
57
17.5
40
129
Kỹ thuật Vật liệu
200
15.5
103
16.5
132
130
Trắc địa
90
15
55
16
56
131
Vật liệu và Cấu kiện XD
80
15.5
46
17.5
60
136
Vật lý KT - Cơ KT
150
15
98
17
77
Cộng khối A :
3760
3805
557
Khối V
117
Kiến trúc DD & CN
40
21.5
50
Điểm môn năng khiếu phải đạt từ 5,0 trở lên.