> Một trường 8 thủ khoa 30 điểm
> 100 thí sinh có điểm thi đại học cao nhất
Theo đó, 50 thí sinh đạt điểm thi đại học cao nhất năm nay tập trung chủ yếu ở một số trường như ĐH Y Hà Nội (hơn 20 thí sinh), ĐH Y dược TPHCM, Học viện Quân y, ĐH Bách khoa Hà Nội, ĐH Dược Hà Nội, ĐH Y Thái Bình.
50 thí sinh đạt điểm thi cao đẳng cao nhất chủ yếu tập trung tại trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại, trong đó có 8 em đạt 30 điểm.
Danh sách top 100 thủ khoa (50 ĐH, 50 CĐ) năm 2013 như sau:
TT
Trường
Họ và tên
Ngày sinh
Môn 1
Môn 2
Môn 3
Tổng
điểm
1
BKA
Nguyễn Thành Trung
18-02-94
10,00
09,75
10,00
29,75
2
BKA
Vũ Đức Thuận
08-12-95
10,00
09,50
10,00
29,50
3
YTB
Lương Thùy Dương
07-05-95
10,00
10,00
09,50
29,50
4
YHB
Nguyễn Hải Linh
07-04-95
10,00
09,75
09,75
29,50
5
YHB
Phạm Hùng Cường
10-12-95
09,75
09,75
10,00
29,50
6
YHB
Nguyễn Hữu Tiến
14-03-95
10,00
09,75
09,75
29,50
7
YHB
Lê Xuân Hoàng
02-02-95
10,00
09,50
10,00
29,50
8
YHB
Nguyễn Thị Mai Anh
23-11-95
10,00
10,00
09,50
29,50
9
YHB
Nguyễn Thanh Thông
12-07-95
10,00
09,75
09,75
29,50
10
YHB
Lê Văn Luân
12-01-95
10,00
09,50
10,00
29,50
11
YHB
Trần Xuân Bách
02-10-95
10,00
10,00
09,50
29,50
12
YDS
Nguyễn Đăng Khoa
07-06-95
10,00
09,75
09,75
29,50
13
NTH
Nguyễn Trần Thành Danh
29-07-95
09,75
09,75
10,00
29,50
14
NTH
Nguyễn Trọng Hùng
20-02-95
10,00
09,50
10,00
29,50
15
DKC
Nguyễn Hoàng Huy
25-06-95
10,00
10,00
09,50
29,50
16
DHY
Trần Đức Thịnh
01-07-95
10,00
09,50
09,75
29,25
17
DHY
Nguyễn Cao Cường
17-08-95
10,00
09,25
10,00
29,25
18
DHY
Nguyễn Minh Văn
02-10-95
10,00
09,75
09,50
29,25
19
YHB
Nguyễn Mai Thơ
05-04-95
10,00
09,50
09,75
29,25
20
YHB
Nguyễn Hữu Trọng
15-05-95
09,75
10,00
09,50
29,25
21
YHB
Lương Thị Mai Hương
23-04-95
10,00
09,50
09,75
29,25
22
YHB
Vương Hoàng Long
24-03-95
09,75
09,50
10,00
29,25
23
YHB
Lương Trọng Vinh
10-07-95
09,75
09,50
10,00
29,25
24
YHB
Dương Thị Hạnh
22-03-95
09,75
09,50
10,00
29,25
25
YHB
Nguyễn Bá Khánh Hòa
12-08-95
09,75
09,50
10,00
29,25
26
YHB
Đào Thị Hồng Anh
07-02-95
09,75
09,50
10,00
29,25
27
YHB
Nguyễn Thị Minh Châu
08-01-95
10,00
09,25
10,00
29,25
28
YDS
Lê Hoàng Hạc
16-05-94
10,00
09,50
09,75
29,25
29
YDS
Nguyễn Trần Thanh Trúc
17-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
30
YDS
Phan Bá Vũ Đông
02-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
31
YDS
Nguyễn Phạm Khánh Tiên
16-05-95
10,00
09,25
10,00
29,25
32
YDS
Trịnh Quốc Khánh
15-05-95
10,00
09,50
09,75
29,25
33
YDS
Lê Quang Hiếu
18-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
34
YDS
Nguyễn Đỗ Văn
01-08-95
10,00
09,75
09,50
29,25
35
YDS
Lê Viết Quang
18-04-95
10,00
09,75
09,50
29,25
36
DKH
Nguyễn Thanh Tùng
27-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
37
DKH
Nguyễn Viết Nam
13-09-95
09,75
09,25
10,00
29,00
38
DKH
Vũ Thị Duyên
05-03-95
10,00
09,00
10,00
29,00
39
YQH
Bùi Minh Đức
21-10-95
10,00
09,25
09,75
29,00
40
YQH
Nguyễn Thị Như Quỳnh
22-11-95
10,00
09,00
10,00
29,00
41
YQH
Trần Văn Danh
27-12-95
09,75
09,75
09,50
29,00
42
YQH
Nguyễn Trần Sang
19-05-95
10,00
09,25
09,75
29,00
43
YQH
Nguyễn Trần Sang
19-05-95
10,00
09,25
09,75
29,00
44
YHB
Bùi Văn Tuấn
28-06-95
09,75
09,50
09,75
29,00
45
YHB
Đỗ Thị Kim Anh
02-07-95
09,75
09,50
09,75
29,00
46
YHB
Hồ Văn Hùng
10-10-95
10,00
09,75
09,25
29,00
47
YHB
Nguyễn Trung Dũng
26-11-95
09,75
09,50
09,75
29,00
48
YHB
Trần Việt Tiến
17-01-95
10,00
09,50
09,50
29,00
49
YHB
Phạm Nhật Anh
19-08-90
10,00
09,50
09,50
29,00
50
YQH
Nguyễn Trần Sang
19-05-95
10,00
09,25
09,75
29,00
51
CKD
Trần Lê Thuận
26-11-95
10,00
10,00
10,00
30,00
52
CKD
Nguyễn Quang Minh
24-06-95
10,00
10,00
10,00
30,00
53
CKD
Nguyễn Thị Lẹ
30-89-5
10,00
10,00
10,00
30,00
54
CKD
Lê Quốc Trọng
40-69-3
10,00
10,00
10,00
30,00
55
CKD
Dương Quốc Khánh
20-99-5
10,00
10,00
09,75
29,75
56
CKD
Phạm Hoàng Thái Hiệp
11-08-95
10,00
10,00
09,75
29,75
57
CKD
Lê Mã Long
21-12-95
09,75
10,00
10,00
29,75
58
CKD
Nguyễn Thị Phương Thảo
31-08-95
10,00
10,00
09,75
29,75
59
CKD
Lê Huy Vỹ
17-06-95
10,00
10,00
09,50
29,50
60
CKD
Nguyễn Hữu Tuấn
71-19-5
10,00
10,00
09,50
29,50
61
CKD
Phạm Hùng
31-09-3
10,00
10,00
09,50
29,50
62
CKD
Nguyễn Lê Hưng
15-01-95
10,00
10,00
09,50
29,50
63
CKD
Phạm Thành Long
29-11-95
10,00
09,50
10,00
29,50
64
CKD
Trần Minh Phụng
50-59-5
10,00
0975
09,75
29,50
65
CXS
Nguyễn Trung Kiên
28-09-95
10,00
10,00
09,50
29,50
66
CKD
Trương Hòa Thuận
10-07-95
10,00
10,00
09,25
29,25
67
CKD
Dương Văn Hòa
17-07-95
10,00
09,75
09,50
29,25
68
CKD
Trần Thị Mỹ Trang
20-02-95
10,00
0950
09,75
29,25
69
CKD
Triệu Thiếc Huy
24-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
70
CKD
Trần Ngọc Nhi
28-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
71
CKD
Nguyễn Thanh Tú
13-10-95
10,00
09,50
09,75
29,25
72
CKD
Phan Thị Phuơng Loan
30-19-5
10,00
09,75
09,50
29,25
73
CKD
Phạm Minh Thắng
29-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
74
CKD
Trần Khắc Duy
23-12-95
10,00
09,50
09,75
29,25
75
CKD
Trương Thành Lợi
30-11-95
10,00
09,75
09,50
29,25
76
CKD
Lê Đức I
10-59-5
09,75
10,00
09,50
29,25
77
CKD
Hồ Quang Kha
29-12-95
09,75
09,50
10,00
29,25
78
CKD
Bùi Thị Thùy Dương
90-59-5
10,00
09,50
09,75
29,25
79
CKD
Nguyễn Ngọc Thái Vi
13-04-95
10,00
09,75
09,50
29,25
80
CKD
Nguyễn Trọng Nghĩa
50-49-5
10,00
09,75
09,50
29,25
81
CKD
Ngô Thị Như ý
31-29-5
10,00
09,50
09,75
29,25
82
CKD
Hoàng Minh Triết
31-29-5
10,00
09,75
09,50
29,25
83
CKD
Lê Huy Trí
50-59-4
09,50
10,00
09,75
29,25
84
CKD
Nguyễn Trọng Nhân
22-01-95
10,00
09,50
09,75
29,25
85
CKD
Châu Thanh Nhân
28-07-95
10,00
09,50
09,75
29,25
86
DDI
Xa Thành Luân
10-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
87
CYE
Bùi Thị Lan Anh
11-10-94
09,50
10,00
09,75
29,25
88
CYE
Nguyễn Tú Chinh
20-07-94
09,50
10,00
09,50
29,00
89
CLH
Vũ Minh Thắng
07-12-95
10,00
09,75
09,25
29,00
90
CKD
Nguyễn Trần Nhật Tân
20-59-5
10,00
09,25
09,75
29,00
91
CKD
Trần Phi Bảo
14-04-95
09,50
09,50
10,00
29,00
92
CKD
Võ Quốc Việt
70-49-5
09,00
10,00
10,00
29,00
93
CKD
Nguyễn Thị Thanh Nhã
18-11-95
10,00
10,00
09,00
29,00
94
CKD
Phạm Quốc Kỳ
61-19-5
10,00
10,00
09,00
29,00
95
CKD
Thái Hoàng Huy
30-29-5
10,00
09,25
09,75
29,00
96
CKD
Nguyễn Cao Cường
15-07-95
10,00
09,00
10,00
29,00
97
CKD
Đỗ Thị Lan Hương
30-39-5
10,00
09,50
09,50
29,00
98
CKD
Hồ Văn Linsol
13-07-95
10,00
09,50
09,50
29,00
99
CKD
Phạm Thái An Lộc
25-08-95
10,00
09,50
09,50
29,00
100
CKD
Nguyễn Thị Hồng Trang
24-01-95
10,00
09,50
09,50
29,00