Trong danh sách này, đại đa số là thí sinh dự thi khối A, B, chỉ có một thí sinh khối A1 và không có thí sinh nào thi khối C.
Năm nay không có thủ khoa tuyệt đối 30 điểm, cao nhất là 29,5 điểm. Cả nước có ba thí sinh cùng đạt điểm cao nhất là 29,25 điểm (làm tròn thành 29,5 điểm) là Lê Bá Tùng (Trường ĐH Y Hà Nội), Nguyễn Thái Khang (Trường ĐH Nguyễn Tất Thành) và Phạm Đức Toàn (Trường ĐH Ngoại thương).
Trong số các trường có thí sinh lọt vào danh sách, Trường CĐ Công nghệ Tôn Đức Thắng chiếm lượng thí sinh áp đảo ở nhóm trường CĐ và Trường ĐH Y Hà Nội chiếm áp đảo ở nhóm trường ĐH.
Danh sách 100 thí sinh đạt cao điểm nhất kỳ thi tuyển sinh ĐH, CĐ (50 ĐH, 50 CĐ) năm 2014 như sau:
TT
Trường
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
Tỉnh
Môn 1
Môn 2
Môn 3
ĐT/
ĐM4
Tổng
điểm
1
NTT
Nguyễn Thái Khang
31-07-96
B
10598
02
1000
0975
0950
2925
2
YHB
Lê Bá Tùng
70-99-6
B
7998
0975
1000
0950
2925
3
NTH
Phạm Đức Toàn
31-07-96
A
2519
0975
0950
1000
2925
4
NTH
Nguyễn Quyết Thắng
17-09-96
A
1628
0975
0950
0975
2900
5
YHB
Nguyễn Văn Tuân
41-09-6
B
7685
1000
1000
0900
2900
6
YHB
Trần Văn Cường
60-19-6
B
8678
0950
0975
0975
2900
7
YHB
Trương Hồng Đức
30-08-96
B
1621
0925
1000
0975
2900
8
YQH
Nguyễn Văn Hinh
19-06-96
A
62
28
0900
0975
1000
2875
9
YPB
Nguyễn Ngọc Anh
13-08-96
B
339
21
0975
0950
0950
2875
10
NTT
Phạm Công Phát
11-10-96
B
10964
02
1000
0950
0925
2875
11
YHB
Đặng Xuân Đại
28-09-96
B
8414
0875
1000
1000
2875
12
YHB
Nguyễn Như Bình
10-07-95
B
8656
1000
0950
0925
2875
13
BKA
Nguyễn Ngọc Huy
02-09-96
A
2853
22
1000
0875
1000
2875
14
BKA
Phạm Anh Tú
27-01-96
A
9030
29
0975
0950
0950
2875
15
BKA
Vũ Đăng Khoa
29-06-96
A1
352
1A
0900
0975
1000
2875
16
BKA
Nguyễn Thanh Hà
22-12-96
A
1920
1A
0900
0950
1000
2850
17
YTB
Hồ Sỹ Duy
04-03-96
B
1210
26
0950
0950
0950
2850
18
YQH
Trần Quốc Tuấn
02-02-96
B
1448
28
0875
1000
0975
2850
19
YQH
Nguyễn Đình Thành
04-07-96
B
1247
29
0900
1000
0950
2850
20
QST
Nguyễn Văn Huỳnh
16-02-96
A
3650
40
1000
0850
1000
2850
21
YHB
Trần Văn Tú
12-11-95
B
7915
0975
0975
0900
2850
22
YHB
Vũ Thành Trung
90-29-6
B
7598
0900
1000
0950
2850
23
YHB
Nguyễn Minh Tuấn
40-89-6
B
9272
0950
0950
0950
2850
24
DHY
Lê Chí Thành Nhân
21-05-96
B
55344
33
0900
1000
0950
2850
25
NTH
Hoàng Văn Hoạt
27-04-96
A
691
1000
0900
0950
2850
26
NTH
Lê Minh Tuấn
01-12-96
A
1927
0875
0975
1000
2850
27
SPH
Nguyễn Ngọc Anh
13-08-96
A
397
21
1000
0900
0950
2850
28
QHI
Nguyễn Văn Tuân
04-10-96
A
8398
1B
0925
0900
1000
0000
2825
29
NTH
Nguyễn Trần Duy Kiên
04-12-96
A
2162
0925
0925
0975
2825
30
DQN
Võ Văn Nam
16-03-96
A
4270
37
0975
0900
0950
2825
31
DHY
Lương Mộng Vũ ánh
15-07-96
B
53021
33
0950
0950
0925
2825
32
DHY
Nguyễn Quốc Hùng
31-12-96
B
54371
33
0875
1000
0950
2825
33
DHY
Mai Tuấn Minh
03-06-96
B
55002
33
1000
0925
0900
2825
34
DHY
Đỗ Như Thuần
20-02-96
B
56451
33
0900
0975
0950
2825
35
YQH
Nguyễn Duy Anh
20-09-96
A
7
29
0900
0950
0975
2825
36
YQH
Nguyễn Kim Anh
27-04-96
B
445
28
0875
0975
0975
2825
37
QSY
Nguyễn Minh Nhựt
09-10-96
B
383
48
0900
0975
0950
2825
38
YHB
Nguyễn Phan Tuấn
15-05-96
B
7690
0875
0975
0975
2825
39
YHB
Phạm Quang Hưng
20-12-96
B
3270
0900
0975
0950
2825
40
YHB
Cao Văn Sơn
10-11-96
B
9113
0900
0975
0950
2825
41
YHB
Tạ Văn Tuấn
14-03-96
B
7712
0975
1000
0850
2825
42
YHB
Bùi Xuân Thắng
30-07-96
B
9163
0875
1000
0950
2825
43
YHB
Nguyễn Đắc Nguyên
10-12-96
B
5130
0900
0975
0950
2825
44
YHB
Kiều Trung Hiếu
22-12-96
B
2310
0875
1000
0950
2825
45
YHB
Kiều Thị Huyền My
41-09-6
B
4668
0925
0975
0925
2825
46
YHB
Vũ Thị Thúy
17-05-96
B
8560
0900
0975
0950
2825
47
YHB
Nguyễn Thị Hảo
23-01-96
B
2021
0925
0950
0950
2825
48
DKH
Phan Thế Lê Sơn
12-03-96
A
2027
29
0875
0950
1000
2825
49
BKA
Dương Lê Toàn
26-11-96
A
8927
29
0900
0950
0975
2825
50
QSB
Nguyễn Đăng Khánh
18-05-96
A
30151
0900
0950
0975
2825
51
C17
Nguyễn Thu Thảo
03-11-96
A
136
17
1000
1000
0975
2975
52
CPY
Nguyễn Nhật Long
24-03-96
A
302
16
0975
1000
1000
2975
53
CPY
Nguyễn Nhật Long
24-03-96
A
302
16
0975
1000
1000
2975
54
CKM
Trần Thị Cẩm Vy
14-06-96
A
461
41
1000
1000
0950
2950
55
CKM
Trần Thị Cẩm Vy
14-06-96
A
461
41
1000
1000
0950
2950
56
CKC
Nguyễn Hữu Trí
13-05-96
A
16271
02
1000
1000
0950
2950
57
CKC
Nguyễn Minh Dũng
08-03-96
A
2614
56
1000
0975
0975
2950
58
CKC
Giang Thành Đạt
08-06-96
A
2865
02
1000
0975
0975
2950
59
CKC
Nguyễn Hữu Trí
13-05-96
A
16271
02
1000
1000
0950
2950
60
CKC
Giang Thành Đạt
08-06-96
A
2865
02
1000
0975
0975
2950
61
CKC
Nguyễn Minh Dũng
08-03-96
A
2614
56
1000
0975
0975
2950
62
C33
Hồ Xuân Lãm
06-03-96
A
319
33
1000
0950
1000
2950
63
C17
Nguyễn Thị Vân
18-02-96
A
167
17
1000
0975
0950
2925
64
C41
Nguyễn Tự Cường
07-10-96
B
99
41
1000
0950
0975
2925
65
CYE
Bùi Thị Loan
16-10-95
B
1911
26
0975
1000
0950
2925
66
CYE
Lương Thị Thúy
25-07-96
B
3197
26
0975
0975
0975
2925
67
CYE
Bùi Thị Loan
16-10-95
B
1911
26
0975
1000
0950
2925
68
CYE
Bùi Thị Loan
16-10-95
B
1911
26
0975
1000
0950
2925
69
CYE
Bùi Thị Loan
16-10-95
B
1911
26
0975
1000
0950
2925
70
CYE
Lương Thị Thúy
25-07-96
B
3197
26
0975
0975
0975
2925
71
C62
Lê Hồng Phượng
18-06-96
A
89
62
0975
1000
0950
2925
72
CTS
Nguyễn Quốc Cường
25-07-96
A
373
48
0975
0950
1000
2925
73
CTS
Lê Quang Thuần
28-08-96
A
3315
35
1000
0975
0950
2925
74
CET
Trần Đức Đạt
27-02-96
B
91
02
1000
0975
0950
2925
75
CKC
Phan Ngọc Hậu
12-11-96
A
4450
56
1000
0950
0975
2925
76
CKC
Vi Minh Toàn
07-10-96
A
15835
02
1000
0975
0950
2925
77
CKC
Nguyễn Hoàng Phương
05-02-96
A
11497
02
1000
0950
0975
2925
78
CKC
Nguyễn Lê Nhật Minh
15-05-96
A
8729
02
1000
1000
0925
2925
79
CKC
Đặng Hải Bằng
07-02-96
A
866
56
1000
0975
0950
2925
80
C21
Nguyễn Thị Thu Thanh
08-03-96
A
958
21
1000
1000
0925
2925
81
CKC
Nguyễn Lê Nhật Minh
15-05-96
A
8729
02
1000
1000
0925
2925
82
CKC
Phan Ngọc Hậu
12-11-96
A
4450
56
1000
0950
0975
2925
83
CKC
Đặng Hải Bằng
07-02-96
A
866
56
1000
0975
0950
2925
84
CKC
Vi Minh Toàn
07-10-96
A
15835
02
1000
0975
0950
2925
85
CKC
Nguyễn Hoàng Phương
05-02-96
A
11497
02
1000
0950
0975
2925
86
CES
Lê Hồ Nhật Minh
29-11-96
A
4809
02
1000
0975
0950
2925
87
CES
Nguyễn Phước Thịnh
26-09-96
A
8190
50
1000
0950
0975
2925
88
CES
Nguyễn Thị Hàng Mi
26-10-96
A
4768
02
1000
0950
0950
2900
89
CES
Vũ Đăng Khoa
21-09-96
A
3641
40
1000
0950
0950
2900
90
CKC
Nguyễn Văn Trường Duy
19-03-96
A
2087
02
1000
0950
0950
2900
91
CKC
Đặng Văn Quốc Lộc
30-05-96
A
8130
50
1000
0950
0950
2900
92
CKC
Lê Quang Phú
16-11-96
A
11083
48
1000
0950
0950
2900
93
CKC
Phan Trung Huy
23-03-96
A
5881
53
1000
0950
0950
2900
94
CKC
Lê Vũ Luân
29-09-96
A
8402
56
1000
0950
0950
2900
95
CKC
Nguyễn Quốc Kiệt
26-06-95
A
7231
02
1000
0950
0950
2900
96
CKC
Phạm Hồng Thái
20-10-96
A
13724
02
1000
0950
0950
2900
97
CKC
Đoàn Xuân Lộc
19-02-96
A
8090
45
1000
0950
0950
2900
98
CKC
Tăng Quang Huy
09-02-96
A
5921
56
1000
0950
0950
2900
99
CKC
Từ Anh Khoa
01-07-96
A
6924
02
1000
0950
0950
2900
100
CKC
Trương Văn Huyền
07-11-96
A
5986
47
1000
0950
0950
2900